Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 18/12/2024 17:00
SVĐ: Stadio Kallitheas Grigóris Lamprákis
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.98
0.96 2.25 0.86
- - -
- - -
4.00 3.20 2.05
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.76 0.75 -0.98
- - -
- - -
4.33 2.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Theofanis Tzandaris
-
Đang cập nhật
Jon Prifti
22’ -
46’
Francesc Regis
Nikos Kaltsas
-
Dimitrios Kolovos
Denis Cheryshev
55’ -
59’
Darnel Eric Bile
Panagiotis Tzimas
-
66’
Đang cập nhật
Federico Macheda
-
Damian Gjini
Georgios Gemistos
75’ -
Đang cập nhật
Georgios Gemistos
78’ -
Đang cập nhật
Nicolás Czornomaz
79’ -
80’
Đang cập nhật
Nikos Kaltsas
-
83’
Federico Macheda
Oluwatobiloba Alagbe
-
Đang cập nhật
Spyros Vernardos
89’ -
90’
Đang cập nhật
Julián Bartolo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
40%
60%
3
1
4
2
366
549
9
14
1
5
2
1
Panionios Asteras Tripolis
Panionios 4-3-3
Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis
4-3-3 Asteras Tripolis
Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis
5
Tasos Avlonitis
99
Dimitrios Skafidas
99
Dimitrios Skafidas
99
Dimitrios Skafidas
99
Dimitrios Skafidas
7
Dimitrios Kolovos
7
Dimitrios Kolovos
7
Dimitrios Kolovos
7
Dimitrios Kolovos
7
Dimitrios Kolovos
7
Dimitrios Kolovos
11
Francesc Regis
41
Federico Macheda
41
Federico Macheda
41
Federico Macheda
41
Federico Macheda
19
Pepe Castaño
19
Pepe Castaño
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
7
Julián Bartolo
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Tasos Avlonitis Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Anio Poci Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Giorgos Stoupis Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dimitrios Kolovos Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Dimitrios Skafidas Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Spyros Vernardos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Jakub Hrustinec Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Damian Gjini Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jacques Nwgem Nwgem Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
47 Jon Prifti Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Felipe Felicio Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Francesc Regis Tiền vệ |
49 | 8 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Julián Bartolo Tiền vệ |
45 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Pepe Castaño Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Federico Álvarez Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Darnel Eric Bile Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikolaos Papadopoulos Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 N. Alho Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Simon Deli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Miguel Muñoz Mora Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Theofanis Tzandaris Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dimitris Grontis Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Georgios Gemistos Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Alexandros Lafkas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Denis Cheryshev Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Sebá Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nicolás Czornomaz Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Nikos Giannakopoulos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Giannis Alexandrakis Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 León Piergiácomi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Rubén García Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 Chidera Micheal Okoh Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 E. Yablonskiy Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Nikos Kaltsas Tiền vệ |
47 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Panagiotis Tsintotas Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Oluwatobiloba Alagbe Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Panagiotis Tzimas Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Marios Dervishi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panionios
Asteras Tripolis
Panionios
Asteras Tripolis
0% 40% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Panionios
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Egaleo Panionios |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0.75 0.89 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Panionios Panargiakos |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Panionios Panserraikos |
3 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kissamikos Panionios |
1 1 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.71 2.0 0.88 |
H
|
H
|
|
24/11/2024 |
Panionios Asteras Tripolis II |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.80 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
Asteras Tripolis
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Volos NFC Asteras Tripolis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Asteras Tripolis Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
05/12/2024 |
Asteras Tripolis Zakynthos |
5 1 (2) (0) |
0.90 -2.75 0.95 |
0.79 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Panserraikos Asteras Tripolis |
2 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Asteras Tripolis PAOK |
1 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 21