VĐQG Tanzania - 22/11/2024 13:00
SVĐ: CCM Kirumba Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/2 0.82
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
9.00 4.50 1.28
- - -
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
- - -
- - -
- - -
11.00 2.25 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Leonel Ateba
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
53%
47%
1
1
1
1
375
330
6
4
1
1
1
0
Pamba Jiji Simba
Pamba Jiji 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Simba
Huấn luyện viên: Fadlu Davids
Tạm thời chưa có dữ liệu
Pamba Jiji
Simba
Pamba Jiji
Simba
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pamba Jiji
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Singida Big Stars Pamba Jiji |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Namungo Pamba Jiji |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Kitayosce Pamba Jiji |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Pamba Jiji Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Young Africans Pamba Jiji |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
- - - |
B
|
T
|
Simba
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Simba KMC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Mashujaa Simba |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Simba Namungo |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Tanzania Prisons Simba |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Simba Young Africans |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7