VĐQG Romania - 02/12/2024 18:30
SVĐ: Stadionul Oţelul
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.98
0.96 2.0 0.90
- - -
- - -
4.10 2.90 2.00
0.86 9.25 0.84
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.91 0.75 0.95
- - -
- - -
5.00 1.90 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Marius Ștefănescu
Daniel Bîrligea
-
16’
Đang cập nhật
Alexandru Musi
-
40’
Đang cập nhật
Alexandru Musi
-
Nikola Stevanović
Jonathan Cissé
46’ -
48’
Mihai Toma
Daniel Bîrligea
-
Đang cập nhật
Alexandru Pop
54’ -
Đang cập nhật
Samuel Teles
56’ -
Răzvan Andrei Tănasă
Andrei Rus
63’ -
75’
Daniel Bîrligea
David Miculescu
-
76’
Đang cập nhật
Siyabonga Ngezana
-
81’
D. Olaru
D. Olaru
-
85’
Marius Ștefănescu
Daniel Popa
-
Đang cập nhật
Miguel Silva
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
49%
51%
5
2
13
14
387
412
13
19
3
9
2
1
Otelul FCSB
Otelul 4-3-3
Huấn luyện viên: Dorin Toma
4-3-3 FCSB
Huấn luyện viên: Ilias Charalambous
11
Alexandru Pop
17
Răzvan Andrei Tănasă
17
Răzvan Andrei Tănasă
17
Răzvan Andrei Tănasă
17
Răzvan Andrei Tănasă
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
27
D. Olaru
29
Alexandru Musi
29
Alexandru Musi
29
Alexandru Musi
29
Alexandru Musi
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandru Pop Tiền đạo |
57 | 14 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 Juri Cisotti Tiền vệ |
55 | 10 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
7 Frédéric Maciel Tiền đạo |
60 | 9 | 8 | 4 | 1 | Tiền đạo |
31 Diego Živulić Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Răzvan Andrei Tănasă Tiền đạo |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Mihai Adascalitei Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Miguel Silva Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
13 Cosmin Dur Bozoanca Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Martin Angha Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Stevanović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
29 Samy Bourard Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 D. Olaru Tiền vệ |
61 | 23 | 10 | 11 | 2 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
63 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexandru Musi Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 R. Radunović Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Marius Ștefănescu Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Florin Tănase Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Crețu Hậu vệ |
62 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ș. Târnovanu Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Vasilije Đurić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Cissé Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 M. Cojocaru Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Samuel Teles Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
32 Iustin Popescu Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Josip Tomašević Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Ionuț Neagu Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Albert Hofman Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Victor Bogaciuc Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 David Maftei Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrei Rus Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Stipe Jurić Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Popa Tiền đạo |
30 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Ionuț Panțîru Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 William Baeten Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 David Miculescu Tiền đạo |
67 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Andrei Vlad Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Otelul
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
0 : 2
(0-1)
Otelul
VĐQG Romania
FCSB
0 : 2
(0-1)
Otelul
Cúp Quốc Gia Romania
Otelul
1 : 1
(0-0)
FCSB
VĐQG Romania
Otelul
0 : 2
(0-1)
FCSB
Cúp Quốc Gia Romania
Otelul
0 : 0
(0-0)
FCSB
Otelul
FCSB
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Otelul
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Otelul CFR Cluj |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Otelul Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
CSM Iaşi Otelul |
2 1 (0) (1) |
0.99 +0 0.89 |
0.88 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Csikszereda Otelul |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
FCSB
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
FCSB Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.98 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
FCSB Unirea Slobozia |
3 0 (2) (0) |
0.89 -1.25 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Botoşani FCSB |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.78 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Universitatea Cluj FCSB |
1 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.02 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
FCSB Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 27