GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 18/12/2024 15:00

SVĐ: Stadio Thódoros Vardinoyánnis

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.50 10.00

0.82 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.85 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.25 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Andrew Jung

    Taxiarchis Fountas

    8’
  • Juan Angel Neira

    Thiago Nuss

    10’
  • Andrew Jung

    Borja Gonzalez Tejada

    33’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Marios Kostoulas

  • Đang cập nhật

    Stefan Stojanović

    39’
  • 46’

    Christoforos Karagiannis

    Chrysovalantis Kozoronis

  • Adrián Riera

    Giannis Apostolakis

    67’
  • 68’

    Javi Castellano

    Elias Petratos

  • Taxiarchis Fountas

    Giannis Theodosoulakis

    73’
  • 75’

    Guillermo Madrigal

    Christos Rovas

  • Thiago Nuss

    Giannis Theodosoulakis

    83’
  • Đang cập nhật

    Giannis Apostolakis

    85’
  • Đang cập nhật

    Thiago Nuss

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Thódoros Vardinoyánnis

  • Trọng tài chính:

    A. Papapetrou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Milan Rastavac

  • Ngày sinh:

    01-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:55, H:44, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anastasios Papadopoulos

  • Ngày sinh:

    19-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    34 (T:10, H:10, B:14)

10

Phạt góc

1

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

1

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

1

377

Tổng số đường chuyền

169

26

Dứt điểm

1

10

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

OFI Panachaiki

Đội hình

OFI 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Milan Rastavac

OFI VS Panachaiki

4-2-3-1 Panachaiki

Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos

24

Vasilis Lampropoulos

99

Leroy Abanda

99

Leroy Abanda

99

Leroy Abanda

99

Leroy Abanda

11

Taxiarchis Fountas

11

Taxiarchis Fountas

29

Andrew Jung

29

Andrew Jung

29

Andrew Jung

10

Juan Angel Neira

29

Valentin Zekhov

5

Pavlos Smalis

5

Pavlos Smalis

5

Pavlos Smalis

5

Pavlos Smalis

5

Pavlos Smalis

97

Stefan Stojanović

97

Stefan Stojanović

2

Christoforos Karagiannis

2

Christoforos Karagiannis

2

Christoforos Karagiannis

Đội hình xuất phát

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Vasilis Lampropoulos Hậu vệ

50 4 0 5 0 Hậu vệ

10

Juan Angel Neira Tiền đạo

41 2 2 7 0 Tiền đạo

11

Taxiarchis Fountas Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

29

Andrew Jung Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

99

Leroy Abanda Hậu vệ

51 1 5 7 0 Hậu vệ

27

L. Shengelia Tiền đạo

16 1 4 1 0 Tiền đạo

18

Thiago Nuss Tiền vệ

15 1 2 3 0 Tiền vệ

17

Borja Gonzalez Tejada Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

31

Nikos Christogeorgos Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jordan Silva Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zisis Karachalios Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Panachaiki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Valentin Zekhov Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

44

Marios Kostoulas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Stefan Stojanović Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Christoforos Karagiannis Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Pol García Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Pavlos Smalis Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Odysseas Lymperakis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Athanasios Papatolios Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Javi Castellano Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Guillermo Madrigal Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Lucas Poletto Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OFI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Giannis Christopoulos Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

80

Titos Koutentakis Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Bressan Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Ilias Chatzitheodoridis Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

4

Nikolaos Marinakis Hậu vệ

45 1 1 10 0 Hậu vệ

45

Giannis Apostolakis Tiền vệ

46 2 0 3 0 Tiền vệ

7

Adrián Riera Tiền vệ

50 3 1 3 0 Tiền vệ

46

Giannis Theodosoulakis Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Daniel Naumov Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Panachaiki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Andreas Kolovouris Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

93

Christos Rovas Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

47

Elias Petratos Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Spyros Skondras Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Chrysovalantis Kozoronis Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Nikolaos Baxevanos Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Nikos Masouras Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Christos Eleftheriadis Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Giorgos Lesaj Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

OFI

Panachaiki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OFI: 0T - 0H - 0B) (Panachaiki: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

OFI

Phong độ

Panachaiki

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OFI

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Atromitos

OFI

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.82 2.25 0.90

T
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

OFI

AEK Athens

1 2

(1) (1)

0.90 +1.5 0.95

0.99 3.0 0.89

T
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Volos NFC

OFI

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Hy Lạp

01/12/2024

OFI

Olympiakos Piraeus

0 2

(0) (0)

1.05 +1.25 0.80

0.87 2.75 0.85

B
X

VĐQG Hy Lạp

23/11/2024

Lamia

OFI

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.73 2.0 0.96

B
H

Panachaiki

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

15/12/2024

Kifisia

Panachaiki

2 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.85 2.5 0.85

H
X

Hạng Nhất Hy Lạp

08/12/2024

Panachaiki

Ilioupoli

0 1

(0) (0)

0.83 -0.75 0.89

0.82 2.0 0.76

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

03/12/2024

Panachaiki

Kifisia

1 0

(1) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.83 1.75 0.86

T
X

Hạng Nhất Hy Lạp

30/11/2024

Asteras Tripolis II

Panachaiki

2 1

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.78 1.75 1.02

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

23/11/2024

AEK Athens II

Panachaiki

0 0

(0) (0)

0.86 +0 0.84

0.79 1.75 1.05

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 5

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

19 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất