GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 10/11/2024 15:00

SVĐ: Mika

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -3 3/4 1.00

0.81 3.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 7.50 9.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.82

0.77 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 2.87 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Benik Hovhannisyan

  • 20’

    Đang cập nhật

    Valerio Vimercati

  • Đang cập nhật

    Virgile Pinson

    23’
  • Đang cập nhật

    Hovhannes Hambardzumyan

    40’
  • Đang cập nhật

    Imran Oulad Omar

    45’
  • Gonçalo Silva

    S. Muradyan

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Armen Manucharyan

  • 63’

    Petros Avetisyan

    Vahagn Hayrapetyan

  • Đang cập nhật

    Grenik Petrosyan

    64’
  • G. Manvelyan

    Gonçalo Gregório

    67’
  • 73’

    Armen Hovhannisyan

    Aleksandar Glišić

  • Đang cập nhật

    Matheus Aiás

    74’
  • 88’

    Sargis Metoyan

    Narek Hovhannisyan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mika

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Abraham Khashmanyan

  • Ngày sinh:

    11-11-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    35 (T:11, H:10, B:14)

8

Phạt góc

1

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

3

378

Tổng số đường chuyền

426

23

Dứt điểm

1

10

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Noah Alashkert

Đội hình

Noah 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Noah VS Alashkert

4-2-3-1 Alashkert

Huấn luyện viên: Abraham Khashmanyan

93

Virgile Pinson

19

Hovhannes Hambardzumyan

19

Hovhannes Hambardzumyan

19

Hovhannes Hambardzumyan

19

Hovhannes Hambardzumyan

28

Pablo Santos

28

Pablo Santos

9

Matheus Aiás

9

Matheus Aiás

9

Matheus Aiás

27

G. Manvelyan

22

Gor Manukyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

33

Alen Poghosyan

33

Alen Poghosyan

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Virgile Pinson Tiền vệ

33 4 3 2 0 Tiền vệ

27

G. Manvelyan Tiền vệ

44 4 2 1 0 Tiền vệ

28

Pablo Santos Hậu vệ

26 3 1 3 2 Hậu vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

43 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

14

Bryan Mendoza Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

Alashkert

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Gor Manukyan Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

15

Arman Khachatryan Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Alen Poghosyan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Hayk Musakhanyan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Yuri Martirosyan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Arsen Galstyan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Benik Hovhannisyan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Rumyan Hovsepyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Haggai Katoh Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Armen Hovhannisyan Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Sargis Metoyan Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

49 4 1 10 2 Hậu vệ

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

21 6 1 1 0 Tiền đạo

7

Hélder Ferreira Tiền vệ

21 1 2 1 0 Tiền vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

53 0 0 6 1 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

6

Marcos Pedro Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Artyom Davidov Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

24

Zaven Khudaverdyan Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Yan Eteki Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

O. Čančarević Thủ môn

36 1 0 4 1 Thủ môn

Alashkert

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Vlad Chatunts Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

99

Narek Hovhannisyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Valerio Vimercati Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

20

Narek Manukyan Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Vaspurak Minasyan Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Aleksandar Glišić Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Petros Avetisyan Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Vahagn Hayrapetyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Noah

Alashkert

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 5T - 0H - 0B) (Alashkert: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/10/2024

VĐQG Armenia

Alashkert

0 : 6

(0-3)

Noah

04/05/2024

VĐQG Armenia

Noah

2 : 1

(1-0)

Alashkert

02/03/2024

VĐQG Armenia

Alashkert

0 : 2

(0-0)

Noah

25/11/2023

Cúp Quốc Gia Armenia

Alashkert

0 : 0

(0-0)

Noah

30/10/2023

VĐQG Armenia

Noah

4 : 2

(3-2)

Alashkert

Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

Alashkert

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

07/11/2024

Chelsea

Noah

8 0

(6) (0)

0.82 -2.75 1.02

0.90 4.0 0.90

B
T

VĐQG Armenia

01/11/2024

Noah

Urartu

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/10/2024

Ararat-Armenia

Noah

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Europa Conference League

24/10/2024

Rapid Vienna

Noah

1 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.76 3.0 0.92

VĐQG Armenia

20/10/2024

Noah

Van

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Alashkert

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

04/11/2024

Alashkert

Shirak

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

31/10/2024

West Armenia

Alashkert

2 0

(1) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Armenia

27/10/2024

Alashkert

BKMA

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

23/10/2024

Gandzasar

Alashkert

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

16/10/2024

Alashkert

Noah

0 6

(0) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

13 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất