Cúp FA Trung Quốc - 21/08/2024 11:35
SVĐ: Youth Olympic Sports Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 2 0.80
0.88 3.5 0.90
- - -
- - -
11.00 6.50 1.22
0.85 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.98 3/4 0.77
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
8.00 2.87 1.53
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Shihao Wei
Shihao Wei
-
44’
Đang cập nhật
Shihao Wei
-
67’
Yang Shuai
Felipe Silva
-
68’
Murahmetjan Muzepper
Chao Gan
-
Haoran Wang
Honglin Dong
72’ -
Matheus Moresche
Yanfeng Dong
79’ -
Zhen Meng
Qiwen Zhu
80’ -
Honglin Dong
Honglin Dong
82’ -
88’
Shihao Wei
Yan Dinghao
-
Đang cập nhật
Enming Sun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
51%
49%
4
3
15
16
343
329
8
16
4
6
0
1
Nanjing City Chengdu Rongcheng
Nanjing City 3-4-3
Huấn luyện viên: Fábio Cortez Torres
3-4-3 Chengdu Rongcheng
Huấn luyện viên: Jung-Won Seo
20
Moses Ogbu
26
Jiahui Liu
26
Jiahui Liu
26
Jiahui Liu
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
26
Jiahui Liu
26
Jiahui Liu
26
Jiahui Liu
21
Felipe Silva
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
20
Miao Tang
20
Miao Tang
20
Miao Tang
20
Miao Tang
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moses Ogbu Tiền vệ |
16 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Peng Huang Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 He Yang Tiền đạo |
49 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Jiahui Liu Hậu vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Shichao Jiang Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Hao Wang Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Matheus Moresche Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jefferson Nem Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Zhen Meng Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuxi Qi Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Haoran Wang Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Felipe Silva Tiền đạo |
51 | 28 | 14 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Tim Chow Tiền vệ |
53 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Rômulo Tiền đạo |
34 | 8 | 16 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Shihao Wei Tiền đạo |
17 | 8 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Miao Tang Tiền vệ |
49 | 2 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Murahmetjan Muzepper Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Yiming Yang Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Hu Hetao Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Li Yang Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Yang Shuai Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jian Tao Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Menghui Yu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Xiang Ji Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xiaoheng Nan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Alexandre Dujardin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Yu Zhang Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Shewketjan Tayir Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Enming Sun Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Hankui Gong Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Chenglong Shi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Qiwen Zhu Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuren Wei Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Honglin Dong Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Manuel Palacios Tiền đạo |
40 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Zhuoyi Feng Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền vệ |
15 Yan Dinghao Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fan Yang Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Lei Wu Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Mutellip Iminqari Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Xiaofeng Geng Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yanfeng Dong Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Xin Tang Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
35 Liao Rongxiang Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Chen Guoliang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Chao Gan Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Nanjing City
Chengdu Rongcheng
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
0 : 0
(0-0)
Chengdu Rongcheng
Hạng Nhất Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
2 : 0
(2-0)
Nanjing City
Nanjing City
Chengdu Rongcheng
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nanjing City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Shenyang Urban Nanjing City |
5 1 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.88 |
- - - |
B
|
||
20/07/2024 |
Yanbian Longding Nanjing City |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
17/07/2024 |
Qingdao Hainiu Nanjing City |
0 2 (0) (2) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Nanjing City Yunnan Yukun |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Nanjing City Shanghai Jiading |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Chengdu Rongcheng
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
3 0 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
09/08/2024 |
Sichuan Chengdu Rongcheng |
0 3 (0) (3) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.83 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Chengdu Rongcheng Changchun Yatai |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Hangzhou Chengdu Rongcheng |
1 3 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/07/2024 |
Chengdu Rongcheng Borussia Dortmund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14