VĐQG Thái Lan - 14/12/2024 12:00
SVĐ: His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 3/4 0.97
0.75 3.0 0.88
- - -
- - -
7.00 5.00 1.28
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.85 1.25 0.86
- - -
- - -
7.00 2.60 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Dion Cools
Chrigor
-
15’
Đang cập nhật
Supachai Chaided
-
Phiraphat Khamphaeng
Nattanan Biesamrit
28’ -
29’
Đang cập nhật
Marcelo Djaló
-
Đang cập nhật
Weerawat Jiraphaksiri
53’ -
61’
Marcelo Djaló
Min-hyeok Kim
-
65’
Đang cập nhật
Chrigor
-
Nattawut Jaroenboot
Supawit Romphopak
68’ -
73’
Supachai Chaided
Athit Stephen Berg
-
Weerawat Jiraphaksiri
Pinnawat Phonsawang
80’ -
Greg Houla
Deyvison Fernandes
81’ -
Đang cập nhật
Lee Jong-Cheon
82’ -
83’
Min-hyeok Kim
Dion Cools
-
87’
Phitiwat Sukjitthammakul
Thanakrit Chotmuangpak
-
90’
Đang cập nhật
Athit Stephen Berg
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
54%
46%
4
3
12
14
420
355
7
18
3
9
2
1
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United
Nakhonratchasima Mazda FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Teerasak Po-On
4-4-2 Buriram United
Huấn luyện viên: Osmar Loss
10
Deyvison Fernandes
4
Somkaet Kunmee
4
Somkaet Kunmee
4
Somkaet Kunmee
4
Somkaet Kunmee
4
Somkaet Kunmee
4
Somkaet Kunmee
4
Somkaet Kunmee
4
Somkaet Kunmee
17
Phiraphat Khamphaeng
17
Phiraphat Khamphaeng
7
Guilherme Bissoli
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
9
Supachai Chaided
19
Chrigor
19
Chrigor
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes Tiền đạo |
16 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Phiraphat Khamphaeng Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nick Ansell Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Nattapong Sayriya Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lee Jong-Cheon Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Tiền đạo |
19 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Supachai Chaided Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Chrigor Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Theerathon Bunmathan Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dion Cools Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Jefferson Tabinas Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Dougall Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Etheridge Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcelo Djaló Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Narubodin Weerawatnodom Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Anthonio Sanjairag Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Phatcharaphong Prathumma Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Narongsak Phetnok Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Anurak Mungdee Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Peerapat Phonsawang Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nattanan Biesamrit Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Thanin Plodkeaw Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Pinnawat Phonsawang Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Phumeworapol Wannabutr Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sasalak Haiprakhon Hậu vệ |
18 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Min-hyeok Kim Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Thanakrit Chotmuangpak Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon James Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Crispim Tiền vệ |
19 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
4 : 0
(1-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
1 : 2
(1-1)
Buriram United
Cúp FA Thái Lan
Buriram United
0 : 0
(0-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
0 : 3
(0-2)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
2 : 0
(0-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
Nakhonratchasima Mazda FC
Buriram United
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhonratchasima Mazda FC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC BG Pathum United |
1 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Dome Nakhonratchasima Mazda FC |
1 2 (0) (0) |
0.82 +2.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Singha Chiangrai United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Chainat Hornbill Nakhonratchasima Mazda FC |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Buriram United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Buriram United Ratchaburi Mitrphol FC |
6 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.93 -1 0.91 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Buriram United Kawasaki Frontale |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Buriram United Sukhothai |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.76 3.75 0.85 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Roi Et Buriram United |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16