GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vô Địch Châu Phi - 22/01/2024 20:00

SVĐ: Stade Olympique Alassane Ouattara (Abidjan)

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 3/4 0.80

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 4.00 1.50

-0.83 7.50 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 1/4 0.73

0.84 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.30 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Jordan Ayew 

  • 28’

    Đang cập nhật

    Majeed Ashimeru

  • Đang cập nhật

    Geny Catamo 

    31’
  • 37’

    Majeed Ashimeru

    Iddrisu Baba

  • 46’

    Joseph Paintsil

    André Ayew

  • 49’

    Đang cập nhật

    André Ayew

  • 58’

    Đang cập nhật

    Iddrisu Baba

  • Witi

    Gildo

    61’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Alexander Djiku 

  • Đang cập nhật

    Reinildo Mandava

    66’
  • Đang cập nhật

    Mexer 

    69’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Jordan Ayew 

  • 72’

    Antoine Semenyo 

    Daniel Amartey 

  • Alfons Amade

    Domingues

    73’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Jordan Ayew 

  • Pachoio Lau Há King

    João Bonde

    87’
  • 89’

    Mohammed Kudus 

    Iñaki Williams 

  • Đang cập nhật

    Geny Catamo 

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 22/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Olympique Alassane Ouattara (Abidjan)

  • Trọng tài chính:

    I. Mutaz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Victor José Matine

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    17 (T:6, H:7, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chris Hughton

  • Ngày sinh:

    11-12-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    63 (T:16, H:20, B:27)

6

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

33

371

Tổng số đường chuyền

246

11

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Mozambique Ghana

Đội hình

Mozambique 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Victor José Matine

Mozambique VS Ghana

4-2-3-1 Ghana

Huấn luyện viên: Chris Hughton

16

Alfons Amade

21

Guima 

21

Guima 

21

Guima 

21

Guima 

19

Witi

19

Witi

9

Pachoio Lau Há King

9

Pachoio Lau Há King

9

Pachoio Lau Há King

4

Nené

20

Mohammed Kudus 

14

Gideon Mensah

14

Gideon Mensah

14

Gideon Mensah

14

Gideon Mensah

23

Alexander Djiku 

23

Alexander Djiku 

3

Denis Odoi

3

Denis Odoi

3

Denis Odoi

9

Jordan Ayew 

Đội hình xuất phát

Mozambique

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alfons Amade Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Nené Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Witi Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Pachoio Lau Há King Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

21

Guima  Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Ivane Urubal Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

2

Nanani Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mexer  Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Reinildo Mandava Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Bruno Langa  Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Geny Catamo  Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Ghana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mohammed Kudus  Tiền vệ

6 3 0 1 0 Tiền vệ

9

Jordan Ayew  Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

23

Alexander Djiku  Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Denis Odoi Hậu vệ

5 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Gideon Mensah Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Salis Abdul Samed  Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Richard Ofori Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

Mohammed Salisu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Majeed Ashimeru Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Joseph Paintsil Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Antoine Semenyo  Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Mozambique

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Domingos Macandza Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

7

Domingues Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Stanley Ratifo Tiền đạo

5 1 1 0 0 Tiền đạo

8

Edmilson Dove Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Clésio Baúque Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Ernan Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

6

Amadú Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

João Bonde Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Fazito Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

3

David Malembana Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Shaquille Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Gildo Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

Ghana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Alidu Seidu Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Iñaki Williams  Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Osman Bukari Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Ernest Nuamah Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

26

Iddrisu Baba Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Elisha Owusu Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

André Ayew Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

27

Jonathan Sowah Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Lawrence Ati Zigi Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Daniel Amartey  Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Joe Wollacott Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Mozambique

Ghana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mozambique: 0T - 0H - 0B) (Ghana: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Mozambique

Phong độ

Ghana

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mozambique

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

19/01/2024

Cape Verde

Mozambique

3 0

(1) (0)

0.83 -0.25 1.03

0.91 2.0 0.94

B
T

Vô Địch Châu Phi

14/01/2024

Ai Cập

Mozambique

2 2

(1) (0)

0.78 -1.0 1.10

0.95 2.25 0.91

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Botswana

Mozambique

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.85

0.90 2.0 0.92

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

06/01/2024

Mozambique

Lesotho

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

19/11/2023

Mozambique

Algeria

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Ghana

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

18/01/2024

Ai Cập

Ghana

2 2

(0) (1)

1.10 -0.5 0.78

0.94 2.0 0.92

T
T

Vô Địch Châu Phi

14/01/2024

Ghana

Cape Verde

1 2

(0) (1)

1.05 -0.75 0.80

0.96 2.0 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Ghana

Namibia

0 0

(0) (0)

0.70 -1.0 1.20

1.00 2.5 0.80

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Comoros

Ghana

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Ghana

Madagascar

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất