GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 13/04/2024 12:00

SVĐ: Stade Bernard Gasset Terrain n°7

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 3/4 0.95

0.92 3.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 6.00 8.50

-1.00 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

0.83 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.87 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    M. Gejl

    38’
  • 43’

    J. Rabanne

    M. Boucly

  • Đang cập nhật

    M. Torrent

    45’
  • M. Gejl

    C. Blanc

    46’
  • 51’

    M. Boucly

    Marjorie Boilesen

  • 52’

    Đang cập nhật

    T. Laplacette

  • Đang cập nhật

    M. Torrent

    56’
  • Đang cập nhật

    O. Deslandes

    61’
  • L. Khelifi

    M. Levasseur

    66’
  • 72’

    Đang cập nhật

    O. Mbala

  • 74’

    Marjorie Boilesen

    L. Azzaro

  • S. Ouchene

    C. Boureille

    76’
  • Kethna Louis

    S. Gordon

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    D. Roux

  • 90’

    D. Roux

    J. Pian

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 13/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Bernard Gasset Terrain n°7

  • Trọng tài chính:

    ?. Rochebilière

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yannick Chandioux

  • Ngày sinh:

    01-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:46, H:15, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rachel Saïdi

  • Ngày sinh:

    08-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    29 (T:7, H:7, B:15)

5

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

6

Cứu thua

3

18

Phạm lỗi

10

264

Tổng số đường chuyền

369

8

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

8

4

Việt vị

3

Montpellier W Lille W

Đội hình

Montpellier W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Yannick Chandioux

Montpellier W VS Lille W

4-2-3-1 Lille W

Huấn luyện viên: Rachel Saïdi

25

F. Robert

24

O. Deslandes

24

O. Deslandes

24

O. Deslandes

24

O. Deslandes

7

L. Khelifi

7

L. Khelifi

12

M. Mpome

12

M. Mpome

12

M. Mpome

11

Nerilia Mondesir

14

A. Ribeyra

8

Marjorie Boilesen

8

Marjorie Boilesen

8

Marjorie Boilesen

8

Marjorie Boilesen

15

J. Pian

15

J. Pian

9

D. Roux

9

D. Roux

9

D. Roux

17

J. Rabanne

Đội hình xuất phát

Montpellier W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

F. Robert Tiền vệ

62 23 9 3 0 Tiền vệ

11

Nerilia Mondesir Tiền vệ

61 17 8 10 1 Tiền vệ

7

L. Khelifi Tiền vệ

25 5 4 3 0 Tiền vệ

12

M. Mpome Hậu vệ

54 5 0 11 1 Hậu vệ

24

O. Deslandes Hậu vệ

42 4 5 6 0 Hậu vệ

4

M. Torrent Tiền vệ

62 3 2 10 2 Tiền vệ

20

M. Lakrar Hậu vệ

58 3 0 4 0 Hậu vệ

9

Kethna Louis Hậu vệ

18 2 1 2 0 Hậu vệ

8

S. Ouchene Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

1

C. Morché Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

29

M. Gejl Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Lille W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

A. Ribeyra Tiền đạo

19 6 1 0 0 Tiền đạo

17

J. Rabanne Tiền vệ

21 5 1 2 0 Tiền vệ

15

J. Pian Tiền vệ

21 3 1 2 0 Tiền vệ

9

D. Roux Tiền vệ

20 3 1 1 0 Tiền vệ

8

Marjorie Boilesen Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

10

N. Bamenga Tiền vệ

19 0 1 2 1 Tiền vệ

16

E. Launay Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

22

T. Laplacette Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

4

O. Mbala Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

21

M. Doucouré Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

20

K. Johnson Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Montpellier W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

C. Blanc Tiền vệ

58 2 2 7 0 Tiền vệ

17

J. Coquet Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

3

M. Levasseur Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

13

C. Boureille Tiền vệ

42 5 0 5 0 Tiền vệ

23

S. Gordon Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

21

N. Ngueleu Tiền đạo

18 1 1 4 0 Tiền đạo

40

M. Messahel Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Lille W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

C. Delaby Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

25

A. Ollivier Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

11

M. Boucly Tiền vệ

21 2 4 3 0 Tiền vệ

34

M. Ahmadou Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

L. Azzaro Tiền đạo

20 4 1 0 0 Tiền đạo

30

T. Beitz Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

2

C. Delcroix Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Montpellier W

Lille W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montpellier W: 0T - 1H - 0B) (Lille W: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2023

VĐQG Nữ Pháp

Lille W

0 : 0

(0-0)

Montpellier W

Phong độ gần nhất

Montpellier W

Phong độ

Lille W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
3.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montpellier W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

29/03/2024

Paris W

Montpellier W

3 0

(3) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.90

B
H

VĐQG Nữ Pháp

24/03/2024

Montpellier W

Paris SG W

1 3

(0) (2)

1.00 +1.25 0.80

0.80 3.0 0.86

B
T

VĐQG Nữ Pháp

17/03/2024

Le Havre W

Montpellier W

3 3

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Nữ Pháp

02/03/2024

Montpellier W

Bordeaux W

2 1

(0) (0)

0.77 -1.25 1.02

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Nữ Pháp

09/02/2024

Stade de Reims W

Montpellier W

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

Lille W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

30/03/2024

Fleury 91 W

Lille W

2 2

(1) (1)

0.82 -1.75 0.97

0.90 3.25 0.90

T
T

VĐQG Nữ Pháp

23/03/2024

Lille W

Lyon W

0 7

(0) (3)

0.92 +3.25 0.87

0.90 4.25 0.90

B
T

VĐQG Nữ Pháp

16/03/2024

Stade de Reims W

Lille W

3 1

(3) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.99 2.75 0.83

B
T

VĐQG Nữ Pháp

02/03/2024

Lille W

Guingamp W

0 2

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

14/02/2024

Fleury 91 W

Lille W

5 1

(1) (1)

0.82 -1.0 0.97

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất