VĐQG Venezuela - 19/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Monumental de Maturín
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -3 3/4 0.95
0.83 3.0 0.93
- - -
- - -
1.14 7.00 17.00
0.81 8.75 0.89
- - -
- - -
-0.93 -1 0.72
0.90 1.25 0.90
- - -
- - -
1.50 2.75 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Miguel Pernía
Darwin Gomez
-
Richard Cabrera
Fernando Basante
41’ -
Đang cập nhật
Jacobo Kouffaty
43’ -
45’
Pedro Ramirez
Isai Valladares
-
46’
Pedro Ramirez
Julio Doldan
-
Henry Pernia
Róger Manrique
55’ -
68’
Isai Valladares
Gabriel González
-
69’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Óscar González
José Manuel Murillo
75’ -
Tomás Rodríguez
Edanyilber Navas
80’ -
84’
Darwin Gomez
Jairo Pérez
-
85’
Đang cập nhật
Julio Doldan
-
Jeferson Caraballo
Leandro Rodriguez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
73%
27%
0
7
12
2
507
187
28
10
9
2
0
1
Monagas Hermanos Colmenares
Monagas 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlojavier Fuhrman Baena
4-4-2 Hermanos Colmenares
Huấn luyện viên: Enrique García Feijó
10
Edanyilber Navas
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
8
Andrés Romero
8
Andrés Romero
17
César Magallán
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
8
Pedro Ramirez
8
Pedro Ramirez
24
Johan Osorio
24
Johan Osorio
24
Johan Osorio
10
Darwin Gomez
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edanyilber Navas Tiền đạo |
78 | 16 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Fernando Basante Tiền đạo |
80 | 14 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Romero Tiền vệ |
75 | 7 | 4 | 32 | 1 | Tiền vệ |
14 Christopher Rodríguez Hậu vệ |
55 | 5 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
19 Óscar González Hậu vệ |
79 | 4 | 3 | 21 | 3 | Hậu vệ |
11 Jacobo Kouffaty Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeferson Caraballo Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Larotonda Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Henry Pernia Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Eduardo Herrera Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Richard Cabrera Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 César Magallán Tiền đạo |
100 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
10 Darwin Gomez Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Ramirez Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
24 Johan Osorio Tiền vệ |
111 | 2 | 0 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Maicol Ruiz Hậu vệ |
67 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Miguel Pernía Tiền vệ |
81 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Livingstone Adjin Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Alvaro Forero Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Carlos Pimienta Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Juan Carlos Deusa Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
2 Isai Valladares Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Edgar Carrión Tiền vệ |
68 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonzalo Villarreal Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Julian Figueroa Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
24 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Róger Manrique Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesús Cabrera Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Héber García Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 José Manuel Murillo Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Leandro Rodriguez Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Santiago Natera Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Iriarte Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 José Velásquez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 César Martínez Tiền đạo |
28 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jairo Pérez Tiền vệ |
65 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Leomar Mosquera Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 José Rivas Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Doldan Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Luis Curiel Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Jesús Rangel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 David Leonardy Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Gabriel González Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Monagas
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
1 : 0
(0-0)
Monagas
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
2 : 1
(0-0)
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
2 : 1
(1-0)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Monagas
3 : 1
(1-1)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
2 : 0
(1-0)
Monagas
Monagas
Hermanos Colmenares
0% 20% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Monagas
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Monagas |
2 4 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Angostura Monagas |
0 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Monagas Academia Puerto Cabello |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Caracas Monagas |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Monagas Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
0.84 2.0 0.82 |
H
|
X
|
Hermanos Colmenares
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Hermanos Colmenares Angostura |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Academia Puerto Cabello Hermanos Colmenares |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Hermanos Colmenares Caracas |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Deportivo Táchira Hermanos Colmenares |
4 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Hermanos Colmenares Rayo Zuliano |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.82 2.25 0.84 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
19 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 26