VĐQG Venezuela - 27/09/2024 21:00
SVĐ: Estadio Ricardo Tulio Maya
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.86 2.25 0.90
- - -
- - -
2.10 3.20 3.10
0.78 7.75 0.88
- - -
- - -
- - -
-0.97 1.0 0.73
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Abdul Awudu
-
17’
Đang cập nhật
Jesus Mejia
-
Đang cập nhật
Fernando Basante
29’ -
33’
Đang cập nhật
Federico Bravo
-
Đang cập nhật
Henry Pernia
37’ -
43’
Đang cập nhật
Diego German Osorio Hidalgo
-
50’
Đang cập nhật
Carlos Velasquez
-
Đang cập nhật
José Velásquez
55’ -
58’
Jesus Mejia
Richard Celis
-
Andrés Romero
Jacobo Kouffaty
65’ -
Đang cập nhật
Jacobo Kouffaty
66’ -
Jacobo Kouffaty
José Manuel Murillo
71’ -
Đang cập nhật
Brian Olivera
73’ -
Đang cập nhật
José Manuel Murillo
74’ -
79’
Đang cập nhật
Rodrigo Rivas González
-
81’
Đang cập nhật
Kendrys Silva
-
84’
Đang cập nhật
Dimas Rafael Meza Daniz
-
Đang cập nhật
Óscar González
88’ -
Andrés Romero
Julian Figueroa
89’ -
90’
Đang cập nhật
Luis Enrique Romero Duran
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
47%
53%
1
3
17
20
321
341
14
8
5
1
2
2
Monagas Academia Puerto Cabello
Monagas 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlojavier Fuhrman Baena
4-4-2 Academia Puerto Cabello
Huấn luyện viên: Ivan Fernández Álvarez
9
Tomás Rodríguez
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
19
Óscar González
8
Andrés Romero
8
Andrés Romero
20
Raudy Guerrero
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
28
Facundo Cobos
28
Facundo Cobos
28
Facundo Cobos
28
Facundo Cobos
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
22 | 13 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Fernando Basante Tiền đạo |
77 | 12 | 2 | 14 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Romero Tiền vệ |
72 | 7 | 2 | 31 | 1 | Tiền vệ |
14 Christopher Rodríguez Hậu vệ |
52 | 5 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
19 Óscar González Hậu vệ |
76 | 4 | 2 | 19 | 3 | Hậu vệ |
18 Jeferson Caraballo Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Larotonda Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Henry Pernia Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Jacobo Kouffaty Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Brian Olivera Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 José Velásquez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Raudy Guerrero Tiền vệ |
101 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Jesus Mejia Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Federico Bravo Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Kendrys Silva Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Cobos Hậu vệ |
28 | 0 | 4 | 8 | 2 | Hậu vệ |
14 Abdul Awudu Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Luis Enrique Romero Duran Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
61 Meireles Injai Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Carlos Velasquez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jesus Yendis Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Diego German Osorio Hidalgo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Julian Figueroa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
10 Edanyilber Navas Tiền đạo |
75 | 16 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
43 Ezequiel David Crespo Velásquez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Eduardo Herrera Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Dhylan Castillo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Héber García Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Leandro Rodriguez Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 José Manuel Murillo Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Ronald Rodriguez Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ruben Rojas Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Oscar Hernandez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lisandro Pérez Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
12 Giancarlo Schiavone Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Heiber Linares Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Junior Cedeno Tiền vệ |
102 | 3 | 1 | 20 | 0 | Tiền vệ |
91 Dimas Rafael Meza Daniz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Richard Celis Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 7 | 2 | Tiền đạo |
24 Carlos Cermeño Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Rivas González Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Carabalí Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Monagas
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
2 : 2
(1-1)
Monagas
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
2 : 0
(0-0)
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
3 : 2
(1-1)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Monagas
0 : 1
(0-1)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
0 : 2
(0-0)
Monagas
Monagas
Academia Puerto Cabello
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Monagas
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Caracas Monagas |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Monagas Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
0.84 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
04/09/2024 |
Rayo Zuliano Monagas |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
27/08/2024 |
Monagas Portuguesa |
4 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.87 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
22/08/2024 |
Estudiantes Mérida Monagas |
2 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.5 0.96 |
B
|
T
|
Academia Puerto Cabello
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Zamora Fútbol Club |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
04/09/2024 |
Caracas Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 0.83 |
X
|
||
28/08/2024 |
Academia Puerto Cabello Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
20/08/2024 |
Rayo Zuliano Academia Puerto Cabello |
3 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 28