GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Nedbank Cup Nam Phi - 15/03/2024 17:00

SVĐ:

1 : 6

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 2 0.92

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

15.00 5.50 1.18

0.92 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.75 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 2.50 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    I. Rayners

    Devin Titus

  • 29’

    Antonio Van Wyk

    Anicet Oura

  • 34’

    I. Rayners

    Anicet Oura

  • Đang cập nhật

    Menzi Chili

    45’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Andre de Jong

  • 48’

    I. Rayners

    Andre de Jong

  • Unathi Somabhele

    Skhumbuzo Cyril Siyaya

    64’
  • 68’

    Devin Titus

    Salifu Colley

  • 79’

    I. Rayners

    Mervin Boji

  • Jabulile Gxakoshe

    Bulelani Sigomoshe

    80’
  • 88’

    Anicet Oura

    Mervin Boji

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 15/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    M. Lekwape

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nkululeko Buthelezi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Barker

  • Ngày sinh:

    23-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    170 (T:64, H:55, B:51)

1

Phạt góc

1

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

20

401

Tổng số đường chuyền

343

9

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

2

Milford Stellenbosch

Đội hình

Milford 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nkululeko Buthelezi

Milford VS Stellenbosch

4-2-3-1 Stellenbosch

Huấn luyện viên: Steve Barker

32

Siphamandla Hleza

7

Unathi Somabhele

7

Unathi Somabhele

7

Unathi Somabhele

7

Unathi Somabhele

13

Phakamani Ngxongo

13

Phakamani Ngxongo

50

Christopher Mbhele

50

Christopher Mbhele

50

Christopher Mbhele

3

Halalisani Sakhile Vilakazi

9

I. Rayners

24

Thabo Moloisane

24

Thabo Moloisane

24

Thabo Moloisane

24

Thabo Moloisane

18

Andre de Jong

18

Andre de Jong

18

Andre de Jong

18

Andre de Jong

18

Andre de Jong

18

Andre de Jong

Đội hình xuất phát

Milford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Siphamandla Hleza Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

Halalisani Sakhile Vilakazi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Phakamani Ngxongo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Christopher Mbhele Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Unathi Somabhele Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Bhekani Mthiyane Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Vusumuzi Mthabela Tiền vệ

1 0 0 1 1 Tiền vệ

10

Mjabulise Mkhize Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Siyabonga Thokozani Nzama Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Menzi Chili Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Siphosethu Ndlabi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

I. Rayners Tiền đạo

31 14 2 4 0 Tiền đạo

34

Devin Titus Tiền vệ

29 8 3 3 1 Tiền vệ

29

Antonio Van Wyk Tiền vệ

29 4 4 0 0 Tiền vệ

18

Andre de Jong Tiền đạo

27 4 2 1 0 Tiền đạo

24

Thabo Moloisane Hậu vệ

25 1 1 3 1 Hậu vệ

21

Fawaaz Basadien Hậu vệ

25 0 7 3 1 Hậu vệ

10

Nhlanhla Mgaga Tiền vệ

27 0 2 0 0 Tiền vệ

8

Sihle Nduli Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Oscarine Masuluke Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

26

Athenkosi Mcaba Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Kyle Jurgens Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Milford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Bulelani Sigomoshe Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Mvelo Zikakayo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Andile Nkosi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mthetheleli Sibansezwe Mthiyane Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Xolisani Sthembiso Ngcobo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Mfanufikile Madondo Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

31

Thobani Nkululeko Bhengu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Jabulile Gxakoshe Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Skhumbuzo Cyril Siyaya Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Thulani Mini Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Mervin Boji Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Salifu Colley Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Anicet Oura Tiền đạo

24 3 0 0 0 Tiền đạo

22

Qobolwakhe Sibande Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

35

Lee Langeveldt Thủ môn

21 1 0 2 0 Thủ môn

Milford

Stellenbosch

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Milford: 0T - 0H - 0B) (Stellenbosch: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Milford

Phong độ

Stellenbosch

5 trận gần nhất

0% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.4
TB bàn thắng
1.0
0.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Milford

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Nedbank Cup Nam Phi

25/02/2024

Kaizer Chiefs

Milford

0 0

(0) (0)

0.75 -1.5 1.05

0.95 2.5 0.85

T
X

Nedbank Cup Nam Phi

06/12/2023

Milford

Upington City

2 0

(2) (0)

- - -

- - -

Stellenbosch

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

09/03/2024

Stellenbosch

Cape Town Spurs

1 1

(0) (1)

0.75 -0.75 1.05

1.10 2.5 0.70

B
X

VĐQG Nam Phi

05/03/2024

Cape Town City

Stellenbosch

0 1

(0) (1)

1.07 -0.25 0.72

0.84 2.0 0.82

T
X

VĐQG Nam Phi

01/03/2024

Stellenbosch

Chippa United

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.97

B
H

Nedbank Cup Nam Phi

23/02/2024

Stellenbosch

Pretoria Callies

1 1

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Nam Phi

16/02/2024

SuperSport United

Stellenbosch

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.0 0.90

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất