0.87 2 0.92
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
15.00 5.50 1.18
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.95 3/4 0.85
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
13.00 2.50 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
I. Rayners
Devin Titus
-
29’
Antonio Van Wyk
Anicet Oura
-
34’
I. Rayners
Anicet Oura
-
Đang cập nhật
Menzi Chili
45’ -
46’
Đang cập nhật
Andre de Jong
-
48’
I. Rayners
Andre de Jong
-
Unathi Somabhele
Skhumbuzo Cyril Siyaya
64’ -
68’
Devin Titus
Salifu Colley
-
79’
I. Rayners
Mervin Boji
-
Jabulile Gxakoshe
Bulelani Sigomoshe
80’ -
88’
Anicet Oura
Mervin Boji
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
46%
54%
1
1
13
20
401
343
9
11
2
7
1
2
Milford Stellenbosch
Milford 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nkululeko Buthelezi
4-2-3-1 Stellenbosch
Huấn luyện viên: Steve Barker
32
Siphamandla Hleza
7
Unathi Somabhele
7
Unathi Somabhele
7
Unathi Somabhele
7
Unathi Somabhele
13
Phakamani Ngxongo
13
Phakamani Ngxongo
50
Christopher Mbhele
50
Christopher Mbhele
50
Christopher Mbhele
3
Halalisani Sakhile Vilakazi
9
I. Rayners
24
Thabo Moloisane
24
Thabo Moloisane
24
Thabo Moloisane
24
Thabo Moloisane
18
Andre de Jong
18
Andre de Jong
18
Andre de Jong
18
Andre de Jong
18
Andre de Jong
18
Andre de Jong
Milford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Siphamandla Hleza Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Halalisani Sakhile Vilakazi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Phakamani Ngxongo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Christopher Mbhele Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Unathi Somabhele Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bhekani Mthiyane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Vusumuzi Mthabela Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Mjabulise Mkhize Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Siyabonga Thokozani Nzama Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Menzi Chili Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Siphosethu Ndlabi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 I. Rayners Tiền đạo |
31 | 14 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Devin Titus Tiền vệ |
29 | 8 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
29 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
29 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre de Jong Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Moloisane Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
25 | 0 | 7 | 3 | 1 | Hậu vệ |
10 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Athenkosi Mcaba Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Kyle Jurgens Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Milford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Bulelani Sigomoshe Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mvelo Zikakayo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Andile Nkosi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mthetheleli Sibansezwe Mthiyane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Xolisani Sthembiso Ngcobo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mfanufikile Madondo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Thobani Nkululeko Bhengu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jabulile Gxakoshe Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Skhumbuzo Cyril Siyaya Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Thulani Mini Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mervin Boji Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Salifu Colley Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anicet Oura Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Qobolwakhe Sibande Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Lee Langeveldt Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Milford
Stellenbosch
Milford
Stellenbosch
0% 0% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Milford
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Kaizer Chiefs Milford |
0 0 (0) (0) |
0.75 -1.5 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2023 |
Milford Upington City |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Stellenbosch
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2024 |
Stellenbosch Cape Town Spurs |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
05/03/2024 |
Cape Town City Stellenbosch |
0 1 (0) (1) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
01/03/2024 |
Stellenbosch Chippa United |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
H
|
|
23/02/2024 |
Stellenbosch Pretoria Callies |
1 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
SuperSport United Stellenbosch |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19