GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 17/05/2024 18:30

SVĐ: Városi Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 -0.98

0.84 3.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.70 2.10

-0.80 8.00 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.90 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.50 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Z. Stieber

    K. Németh

  • 28’

    Đang cập nhật

    A. Horvath

  • 36’

    Đang cập nhật

    B. Varju

  • 37’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 56’

    Đang cập nhật

    M. Szolgai

  • 59’

    P. Kovács

    N. Antonov

  • S. Dražić

    E. Kocs-Washburn

    72’
  • 74’

    K. Németh

    M. Jurina

  • 83’

    A. Horváth

    B. Végh

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    84’
  • M. Brtan

    S. Szilágyi

    86’
  • Đang cập nhật

    M. Jurina

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 17/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Városi Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Derdák

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Milan Milanović

  • Ngày sinh:

    10-01-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:33, H:34, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Horvath

  • Ngày sinh:

    01-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    69 (T:34, H:12, B:23)

6

Phạt góc

4

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

4

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

11

660

Tổng số đường chuyền

452

16

Dứt điểm

19

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Mezőkövesd-Zsóry MTK

Đội hình

Mezőkövesd-Zsóry 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Milan Milanović

Mezőkövesd-Zsóry VS MTK

4-2-3-1 MTK

Huấn luyện viên: David Horvath

9

S. Dražić

15

M. Brtan

15

M. Brtan

15

M. Brtan

15

M. Brtan

77

S. Vajda

77

S. Vajda

11

J. Szalai

11

J. Szalai

11

J. Szalai

16

G. Molnár

10

I. Bognár

22

V. Hei

22

V. Hei

22

V. Hei

2

B. Varju

2

B. Varju

2

B. Varju

2

B. Varju

2

B. Varju

7

Z. Stieber

7

Z. Stieber

Đội hình xuất phát

Mezőkövesd-Zsóry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

S. Dražić Tiền vệ

65 26 5 5 0 Tiền vệ

16

G. Molnár Tiền vệ

65 7 3 4 0 Tiền vệ

77

S. Vajda Hậu vệ

65 4 0 11 0 Hậu vệ

11

J. Szalai Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

15

M. Brtan Tiền vệ

56 2 0 6 0 Tiền vệ

24

T. Cseri Tiền vệ

64 1 3 8 0 Tiền vệ

17

R. Pillár Hậu vệ

66 1 2 8 1 Hậu vệ

72

K. Kállai Hậu vệ

63 1 1 15 1 Hậu vệ

88

M. Szolgai Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

99

I. Juhász Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

D. Szivacski Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

MTK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

I. Bognár Tiền đạo

38 11 8 4 0 Tiền đạo

18

K. Németh Tiền đạo

29 7 8 3 0 Tiền đạo

7

Z. Stieber Tiền vệ

37 4 2 2 0 Tiền vệ

22

V. Hei Hậu vệ

31 4 1 9 0 Hậu vệ

27

P. Kovács Tiền vệ

33 1 1 3 0 Tiền vệ

2

B. Varju Tiền vệ

36 1 0 4 0 Tiền vệ

6

M. Kata Tiền vệ

36 1 0 9 0 Tiền vệ

14

A. Horváth Tiền vệ

30 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Z. Nagy Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

13

G. Rácz Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

25

T. Kádár Hậu vệ

32 0 0 3 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mezőkövesd-Zsóry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

S. Szilágyi Tiền vệ

8 0 0 0 1 Tiền vệ

7

G. Nagy Tiền vệ

55 0 0 3 0 Tiền vệ

29

Z. Kojnok Hậu vệ

32 0 0 5 0 Hậu vệ

13

E. Kocs-Washburn Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Milán Ináncsi Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

14

A. Karnitskiy Tiền vệ

49 3 0 8 0 Tiền vệ

74

Á. Kovácsik Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

MTK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

D. Vadnai Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

20

M. Kovács Tiền đạo

38 0 1 1 0 Tiền đạo

11

M. Jurina Tiền đạo

16 5 0 4 0 Tiền đạo

1

P. Demjén Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

21

G. Kocsis Tiền vệ

36 2 1 4 0 Tiền vệ

16

B. Végh Tiền vệ

33 1 1 2 1 Tiền vệ

3

N. Antonov Hậu vệ

31 5 8 3 0 Hậu vệ

34

Noel Kenesei Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Mezőkövesd-Zsóry

MTK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mezőkövesd-Zsóry: 3T - 1H - 1B) (MTK: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/02/2024

VĐQG Hungary

MTK

3 : 1

(1-1)

Mezőkövesd-Zsóry

29/10/2023

VĐQG Hungary

Mezőkövesd-Zsóry

1 : 0

(1-0)

MTK

01/02/2023

Cúp Quốc Gia Hungary

MTK

0 : 2

(0-1)

Mezőkövesd-Zsóry

22/04/2022

VĐQG Hungary

MTK

0 : 4

(0-2)

Mezőkövesd-Zsóry

30/01/2022

VĐQG Hungary

Mezőkövesd-Zsóry

1 : 1

(1-0)

MTK

Phong độ gần nhất

Mezőkövesd-Zsóry

Phong độ

MTK

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
2.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mezőkövesd-Zsóry

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

12/05/2024

Várda SE

Mezőkövesd-Zsóry

4 3

(4) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.84 3.0 0.82

B
T

VĐQG Hungary

04/05/2024

Mezőkövesd-Zsóry

Zalaegerszegi TE

1 2

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Hungary

27/04/2024

Paksi SE

Mezőkövesd-Zsóry

2 1

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.75 3.0 0.92

T
H

VĐQG Hungary

21/04/2024

Kecskemeti TE

Mezőkövesd-Zsóry

2 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.10

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Hungary

14/04/2024

Mezőkövesd-Zsóry

Puskás

0 4

(0) (3)

1.10 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.95

B
T

MTK

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

11/05/2024

MTK

Puskás

1 3

(1) (3)

1.02 +0.5 0.82

0.92 3.0 0.85

B
T

VĐQG Hungary

03/05/2024

MOL Fehérvár

MTK

4 0

(3) (0)

0.82 -0.25 1.02

- - -

B

VĐQG Hungary

28/04/2024

MTK

Ferencváros

1 2

(1) (2)

1.02 +1.0 0.82

0.83 3.0 0.83

H
H

VĐQG Hungary

21/04/2024

Újpest

MTK

1 2

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.88 2.75 0.95

T
T

VĐQG Hungary

14/04/2024

MTK

Diósgyőr

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.84 3.0 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất