VĐQG Thuỵ Điển - 06/10/2024 14:30
SVĐ: Malmö Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.98
0.94 2.75 0.94
- - -
- - -
1.40 5.00 7.00
0.95 11 0.86
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
-0.93 1.25 0.72
- - -
- - -
1.83 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Søren Rieks
34’ -
46’
Albin Lohikangas
Hampus Nässtrom
-
54’
Marco Bustos
Ajdin Zeljkovic
-
Lasse Berg Johnsen
Hugo Bolin
55’ -
Søren Rieks
Sergio Peña
57’ -
Anders Christiansen
Sebastian Jørgensen
68’ -
Đang cập nhật
Sergio Peña
80’ -
85’
Victor Larsson
Carl Johansson
-
86’
Johnbosco Samuel Kalu
Joel Voelkerling Persson
-
Đang cập nhật
Zakaria Loukili
87’ -
89’
Đang cập nhật
Ajdin Zeljkovic
-
Otto Rosengren
Zakaria Loukili
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
64%
36%
3
6
11
10
674
374
11
10
7
4
3
1
Malmö FF Värnamo
Malmö FF 4-4-2
Huấn luyện viên: Henrik Rydström
4-4-2 Värnamo
Huấn luyện viên: Ferran Sibila Pont
20
Erik Botheim
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
10
Anders Christiansen
10
Anders Christiansen
9
Johnbosco Samuel Kalu
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
15
Michael Steinwender
15
Michael Steinwender
15
Michael Steinwender
15
Michael Steinwender
22
Simon Thern
22
Simon Thern
19
Marco Bustos
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Botheim Tiền đạo |
39 | 15 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 H. Bolin Tiền vệ |
57 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
32 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Søren Rieks Tiền vệ |
57 | 7 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
52 | 4 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Pontus Jansson Hậu vệ |
51 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ |
34 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Busanello Hậu vệ |
62 | 1 | 14 | 15 | 0 | Hậu vệ |
1 Ricardo Friedrich Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johnbosco Samuel Kalu Tiền đạo |
24 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Marco Bustos Tiền vệ |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Thern Tiền vệ |
45 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Larsson Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Steinwender Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Le Roux Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Albin Lohikangas Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Frank Junior Adjei Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
39 Viktor Andersson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Samuel Kotto Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Emin Grozdanic Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Joakim Persson Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Zakaria Loukili Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Kenan Busuladzic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Elison Makolli Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Martin Olsson Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Sergio Peña Tiền vệ |
63 | 3 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Sebastian Jørgensen Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Isaac Kiese Thelin Tiền đạo |
64 | 35 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
37 Adrian Skogmar Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Fred Bozicevic Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohammad Alsalkhadi Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Alvar Rosander Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Johan Rapp Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Carl Johansson Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Joel Voelkerling Persson Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ajdin Zeljkovic Tiền đạo |
55 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Freddy Winsth Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Hampus Nässtrom Hậu vệ |
56 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Malmö FF
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
0 : 4
(0-2)
Malmö FF
VĐQG Thuỵ Điển
Malmö FF
3 : 1
(1-1)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
1 : 3
(1-1)
Malmö FF
VĐQG Thuỵ Điển
Malmö FF
0 : 0
(0-0)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
0 : 0
(0-0)
Malmö FF
Malmö FF
Värnamo
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Malmö FF
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Qarabağ Malmö FF |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Malmö FF Mjällby |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Malmö FF Rangers |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Malmö FF Häcken |
4 0 (1) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.91 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
GAIS Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Värnamo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Värnamo Djurgården |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.98 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjällby Värnamo |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.87 2.25 1.03 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Värnamo Västerås SK |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Kalmar Värnamo |
3 1 (1) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.81 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Värnamo AIK |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 1.04 |
0.81 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13