GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp FA Thái Lan - 18/12/2024 12:00

SVĐ: Mahasarakham Stadium

0 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 2 1/2 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 7.00 1.12

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 0.92

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 3.00 1.44

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kittipong Wongma

    16’
  • Đang cập nhật

    Suwit Paipromat

    30’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Guilherme Bissoli

  • 45’

    Đang cập nhật

    Guilherme Bissoli

  • 46’

    Lucas Crispim

    Rattanakorn Maikami

  • 63’

    Đang cập nhật

    Guilherme Bissoli

  • Puntakid Pombuppa

    Nantawat Suankaew

    66’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Supachai Chaided

  • 71’

    Guilherme Bissoli

    Athit Stephen Berg

  • 74’

    Đang cập nhật

    Athit Stephen Berg

  • Đang cập nhật

    Anuwat Phikulsri

    80’
  • Đang cập nhật

    Leandro Assumpção

    87’
  • Đang cập nhật

    Evson

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 18/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mahasarakham Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakaraj Tonehongsa

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    34 (T:16, H:5, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Osmar Loss

  • Ngày sinh:

    03-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:32, H:10, B:4)

5

Phạt góc

10

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

9

Cứu thua

4

5

Phạm lỗi

0

379

Tổng số đường chuyền

349

8

Dứt điểm

22

4

Dứt điểm trúng đích

14

0

Việt vị

1

Mahasarakham United Buriram United

Đội hình

Mahasarakham United 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Jakaraj Tonehongsa

Mahasarakham United VS Buriram United

4-4-1-1 Buriram United

Huấn luyện viên: Osmar Loss

Tạm thời chưa có dữ liệu

Mahasarakham United

Buriram United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mahasarakham United: 0T - 0H - 0B) (Buriram United: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Mahasarakham United

Phong độ

Buriram United

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mahasarakham United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

14/12/2024

Mahasarakham United

Suphanburi Football Club

2 3

(2) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.81 2.75 0.81

B
T

Hạng Hai TháI Lan

08/12/2024

Nakhon Si Thammarat

Mahasarakham United

1 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.72 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai TháI Lan

30/11/2024

Mahasarakham United

Police Tero FC

2 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.25 0.94

T
T

Hạng Hai TháI Lan

23/11/2024

Kasetsart

Mahasarakham United

0 2

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.77 2.5 0.93

T
X

Cúp FA Thái Lan

20/11/2024

Nara United

Mahasarakham United

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.90 2.5 0.90

T
X

Buriram United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

14/12/2024

Nakhonratchasima Mazda FC

Buriram United

1 5

(0) (2)

0.82 +1.75 0.97

0.75 3.0 0.88

T
T

VĐQG Thái Lan

08/12/2024

Buriram United

Ratchaburi Mitrphol FC

6 0

(1) (0)

0.85 -1.5 0.91

0.83 3.0 0.75

T
T

C1 Châu Á

03/12/2024

Johor Darul Ta'zim

Buriram United

0 0

(0) (0)

0.93 -1 0.91

0.89 3.0 0.89

T
X

C1 Châu Á

26/11/2024

Buriram United

Kawasaki Frontale

0 3

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.80 2.5 0.90

B
T

VĐQG Thái Lan

22/11/2024

Buriram United

Sukhothai

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.76 3.75 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất