Cúp Quốc Gia Israel - 28/02/2024 18:30
SVĐ: Bloomfield Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/2 0.97
0.89 3.0 0.89
- - -
- - -
1.28 4.75 10.00
0.82 9.5 0.92
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
- - -
- - -
- - -
1.72 2.50 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Gil Itzhak
-
Đang cập nhật
Dor Turgeman
43’ -
Đang cập nhật
Dor Peretz
47’ -
Yonatan Cohen
Milson
58’ -
63’
Đang cập nhật
Gil Itzhak
-
64’
Sali Ginon
Niv Zrihan
-
Dor Turgeman
Ido Shahar
79’ -
Đang cập nhật
Eran Zahavi
80’ -
82’
Marwan Kabha
Walid Darwish
-
Đang cập nhật
Eran Zahavi
85’ -
88’
Gil Itzhak
Daniel David Maya
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
63%
37%
2
5
3
1
378
222
20
8
8
3
1
0
Maccabi Tel Aviv Maccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Tel Aviv 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Robbie Keane
4-1-4-1 Maccabi Kabilio Jaffa
Huấn luyện viên: David Martin
42
Dor Peretz
70
Kiko Bondoso
70
Kiko Bondoso
70
Kiko Bondoso
70
Kiko Bondoso
9
Dor Turgeman
70
Kiko Bondoso
70
Kiko Bondoso
70
Kiko Bondoso
70
Kiko Bondoso
9
Dor Turgeman
77
Ronen Peretz
1
Adi Nasa
1
Adi Nasa
1
Adi Nasa
14
Sali Ginon
14
Sali Ginon
14
Sali Ginon
14
Sali Ginon
1
Adi Nasa
1
Adi Nasa
1
Adi Nasa
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Dor Peretz Tiền vệ |
73 | 13 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Dor Turgeman Tiền đạo |
64 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Yonatan Cohen Tiền đạo |
61 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Osher Davida Tiền đạo |
29 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Kiko Bondoso Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Idan Nachmias Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
72 | 0 | 7 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Avishay Cohen Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Matan Baltaxa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
72 Eden Karzev Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Tenenbaum Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Maccabi Kabilio Jaffa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ronen Peretz Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gil Itzhak Tiền đạo |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Amit Cohen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adi Nasa Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Sali Ginon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Matan Beit-Ya'akov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 John Ogochukwu Ogu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gal Mayo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Danny Rozenblit Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Uri Magbo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marwan Kabha Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Milson Tiền đạo |
24 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Ido Shahar Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Eyal Golasa Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabi Kanichowsky Tiền vệ |
75 | 13 | 12 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Dan Biton Tiền vệ |
54 | 9 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
74 | 45 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Kabilio Jaffa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Almog Hay Malul Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Yakir Zilberman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Niv Zrihan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Walid Darwish Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Dani Amer Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Daniel David Maya Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Fadil Zabidat Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Eliyahu Magar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Elad Ashram Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
Cúp Quốc Gia Israel
Maccabi Kabilio Jaffa
4 : 4
(3-0)
Maccabi Tel Aviv
Cúp Quốc Gia Israel
Maccabi Tel Aviv
2 : 0
(2-0)
Maccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Tel Aviv
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Be'er Sheva |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
19/02/2024 |
Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv |
1 5 (1) (2) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
10/02/2024 |
Maccabi Tel Aviv Bnei Sakhnin |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/02/2024 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
2 0 (2) (0) |
0.91 +0 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/01/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon |
2 1 (1) (1) |
0.83 -1.25 1.03 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Maccabi Kabilio Jaffa
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2024 |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Kabilio Jaffa |
1 3 (1) (1) |
0.98 +1.0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Ra'anana Maccabi Kabilio Jaffa |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.78 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2022 |
Maccabi Kabilio Jaffa MS Tira |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/03/2022 |
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Tel Aviv |
4 4 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2022 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Kabilio Jaffa |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 14