GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 28/12/2024 18:00

SVĐ: Bloomfield Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 1.00

0.82 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.75 4.33

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.98 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.37 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Đang cập nhật

    Matan Hozez

  • 46’

    Andrew Idoko

    Cédric Franck Emmanuel Don

  • Đang cập nhật

    Eran Zahavi

    48’
  • Đang cập nhật

    Elad Madmon

    49’
  • 55’

    Eloge Yao

    Omer Agvadish

  • 62’

    Noam Gil Melamud

    Shahar Piven

  • Henry Addo

    Hisham Layous

    67’
  • Đang cập nhật

    Osher Davida

    70’
  • 72’

    Amit Glazer

    Yanai Distalfeld

  • Osher Davida

    Ofir Davidzada

    74’
  • Elad Madmon

    G. Kanichowsky

    80’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 28/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bloomfield Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Grinfeeld

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Žarko Lazetić

  • Ngày sinh:

    22-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    193 (T:87, H:50, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ziv Arie

  • Ngày sinh:

    22-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    129 (T:39, H:33, B:57)

8

Phạt góc

3

83%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

17%

1

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

75

18

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon

Đội hình

Maccabi Tel Aviv 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Žarko Lazetić

Maccabi Tel Aviv VS Hapoel Katamon

4-1-4-1 Hapoel Katamon

Huấn luyện viên: Ziv Arie

7

Eran Zahavi

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

77

Osher Davida

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

77

Osher Davida

7

Matan Hozez

25

Andrew Idoko

25

Andrew Idoko

25

Andrew Idoko

6

Awka Ashta

6

Awka Ashta

6

Awka Ashta

6

Awka Ashta

6

Awka Ashta

77

Ohad Almagor

77

Ohad Almagor

Đội hình xuất phát

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Eran Zahavi Tiền đạo

29 4 0 2 0 Tiền đạo

77

Osher Davida Tiền vệ

27 3 3 0 0 Tiền vệ

19

Elad Madmon Tiền đạo

24 3 0 1 0 Tiền đạo

20

Henry Addo Tiền vệ

25 2 1 3 0 Tiền vệ

13

R. Shlomo Hậu vệ

25 1 2 1 0 Hậu vệ

3

Roy Revivo Hậu vệ

17 1 1 1 0 Hậu vệ

36

Ido Shahar Tiền vệ

23 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Tyrese Asante Hậu vệ

24 1 0 5 0 Hậu vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

24 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Simon Sluga Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Stav Lemkin Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

Hapoel Katamon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Matan Hozez Tiền đạo

45 8 3 6 0 Tiền đạo

77

Ohad Almagor Tiền đạo

29 5 4 6 0 Tiền đạo

21

Aynao Prada Tiền vệ

39 2 2 5 0 Tiền vệ

25

Andrew Idoko Tiền vệ

10 1 1 1 1 Tiền vệ

20

Ofek Nadir Hậu vệ

43 1 1 0 0 Hậu vệ

6

Awka Ashta Hậu vệ

41 1 1 3 0 Hậu vệ

3

Noam Gil Melamud Hậu vệ

41 1 0 5 0 Hậu vệ

4

Amit Glazer Hậu vệ

36 0 1 3 1 Hậu vệ

55

Nadav Zamir Thủ môn

50 0 0 4 0 Thủ môn

5

Eloge Yao Hậu vệ

40 0 0 4 2 Hậu vệ

8

Ilay Madmon Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

D. Peretz Tiền vệ

30 3 7 2 0 Tiền vệ

11

Sagiv Jehezkel Hậu vệ

17 1 1 5 0 Hậu vệ

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Hisham Layous Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

5

I. Nachmias Hậu vệ

29 3 0 1 0 Hậu vệ

16

G. Kanichowsky Tiền vệ

29 2 3 1 0 Tiền vệ

17

Weslley Patati Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

9

D. Turgeman Tiền đạo

24 7 2 3 0 Tiền đạo

90

Roei Mashpati Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

Hapoel Katamon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jelle Duin Tiền đạo

37 7 0 3 0 Tiền đạo

10

Idan Dahan Tiền đạo

42 3 0 3 0 Tiền đạo

2

Shahar Piven Hậu vệ

41 1 1 4 0 Hậu vệ

11

Cédric Franck Emmanuel Don Tiền đạo

47 7 2 3 1 Tiền đạo

19

Nadim Vrasana Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Liel Zana Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Omer Agvadish Tiền vệ

49 2 2 3 0 Tiền vệ

17

Yanai Distalfeld Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Marko Alchevski Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Maccabi Tel Aviv

Hapoel Katamon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Tel Aviv: 5T - 0H - 0B) (Hapoel Katamon: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/12/2024

VĐQG Israel

Hapoel Katamon

2 : 3

(0-1)

Maccabi Tel Aviv

18/09/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

2 : 1

(1-0)

Hapoel Katamon

31/01/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

2 : 1

(1-1)

Hapoel Katamon

03/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Katamon

1 : 2

(1-0)

Maccabi Tel Aviv

29/04/2023

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

2 : 1

(2-1)

Hapoel Katamon

Phong độ gần nhất

Maccabi Tel Aviv

Phong độ

Hapoel Katamon

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Tel Aviv

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Petah Tikva

3 2

(1) (2)

0.97 -1.75 0.87

0.78 2.75 0.98

B
T

VĐQG Israel

16/12/2024

Hapoel Katamon

Maccabi Tel Aviv

2 3

(0) (1)

0.90 +1 0.94

0.83 2.5 0.90

H
T

Europa League

12/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Rīgas FS

2 1

(1) (0)

1.04 -1.0 0.86

0.95 2.5 0.95

H
T

VĐQG Israel

08/12/2024

Hapoel Haifa

Maccabi Tel Aviv

1 1

(0) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.90 2.75 0.90

B
X

VĐQG Israel

05/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Hapoel Hadera

2 2

(2) (1)

0.97 -2.0 0.87

0.91 3.0 0.91

B
T

Hapoel Katamon

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

21/12/2024

Hapoel Hadera

Hapoel Katamon

1 1

(1) (0)

1.10 +0 0.70

0.81 2.0 0.86

H
H

VĐQG Israel

16/12/2024

Hapoel Katamon

Maccabi Tel Aviv

2 3

(0) (1)

0.90 +1 0.94

0.83 2.5 0.90

H
T

VĐQG Israel

08/12/2024

Hapoel Katamon

Bnei Sakhnin

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.25 0.88

T
X

VĐQG Israel

04/12/2024

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Katamon

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.85 2.25 0.85

B
X

VĐQG Israel

01/12/2024

Hapoel Katamon

Beitar Jerusalem

3 3

(2) (2)

1.00 +0.75 0.85

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 17

15 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất