GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 11/05/2024 15:00

SVĐ: HaMoshava Stadium

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

-1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.40 3.30

-0.83 7.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.93 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    R. Nawi

  • Andreas Karo

    M. Handy

    9’
  • 10’

    Đang cập nhật

    M. Wolff

  • Đang cập nhật

    Benny Lam

    11’
  • Andreas Karo

    M. Levi

    15’
  • 26’

    R. Levi

    R. Elimelech

  • Đang cập nhật

    Andreas Karo

    32’
  • Đang cập nhật

    Andreas Karo

    33’
  • Đang cập nhật

    L. Hazan

    36’
  • A. Mahamid

    M. Levi

    40’
  • Đang cập nhật

    O. Khattab

    43’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Y. Zambrowski

  • 52’

    Đang cập nhật

    R. Elimelech

  • 54’

    O. Osher

    F. Bassey

  • Andreas Karo

    M. Adiléhou

    65’
  • 71’

    Đang cập nhật

    B. Nawi

  • A. Azugi

    T. Levi

    72’
  • 75’

    Y. Zambrowski

    H. Shibli

  • M. Levi

    Y. Teper

    77’
  • 90’

    G. Beni

    R. Zarbailov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    HaMoshava Stadium

  • Trọng tài chính:

    E. Papir

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Murad Magomedov

  • Ngày sinh:

    25-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    27 (T:10, H:7, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benny Lam

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    82 (T:23, H:24, B:35)

5

Phạt góc

0

75%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

25%

1

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

12

502

Tổng số đường chuyền

175

20

Dứt điểm

5

9

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Maccabi Petah Tikva Hapoel Petah Tikva

Đội hình

Maccabi Petah Tikva 5-3-2

Huấn luyện viên: Murad Magomedov

Maccabi Petah Tikva VS Hapoel Petah Tikva

5-3-2 Hapoel Petah Tikva

Huấn luyện viên: Benny Lam

8

A. Mahamid

32

M. Handy

32

M. Handy

32

M. Handy

32

M. Handy

32

M. Handy

16

Y. Cohen

16

Y. Cohen

16

Y. Cohen

15

M. Levi

15

M. Levi

44

R. Elimelech

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

17

B. Nawi

17

B. Nawi

17

B. Nawi

30

G. Beni

30

G. Beni

Đội hình xuất phát

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

A. Mahamid Tiền đạo

24 6 2 5 0 Tiền đạo

87

I. Giorno Tiền đạo

36 6 1 5 1 Tiền đạo

15

M. Levi Tiền vệ

30 5 6 11 0 Tiền vệ

16

Y. Cohen Hậu vệ

61 5 3 8 1 Hậu vệ

53

L. Hazan Tiền vệ

17 5 2 1 0 Tiền vệ

32

M. Handy Hậu vệ

72 4 2 13 0 Hậu vệ

28

N. Yehoshua Tiền vệ

20 3 1 1 1 Tiền vệ

40

O. Khattab Hậu vệ

13 2 0 4 0 Hậu vệ

12

A. Azugi Hậu vệ

14 1 2 3 0 Hậu vệ

2

Andreas Karo Hậu vệ

13 1 0 4 0 Hậu vệ

34

M. Wolff Thủ môn

76 0 0 4 0 Thủ môn

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

R. Elimelech Hậu vệ

32 5 0 4 0 Hậu vệ

10

I. Vered Tiền vệ

32 4 2 2 1 Tiền vệ

30

G. Beni Tiền vệ

32 2 1 0 1 Tiền vệ

17

B. Nawi Tiền đạo

30 2 1 3 0 Tiền đạo

23

D. Nir Hậu vệ

31 1 1 3 0 Hậu vệ

11

O. Osher Tiền đạo

34 1 1 2 0 Tiền đạo

20

R. Nawi Tiền vệ

33 1 0 8 0 Tiền vệ

1

O. Katz Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

26

Y. Zambrowski Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

R. Levi Hậu vệ

29 0 0 9 1 Hậu vệ

4

M. Gosha Hậu vệ

35 0 0 7 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

T. Levi Tiền vệ

57 1 2 7 0 Tiền vệ

17

A. Salem Hậu vệ

11 0 1 1 1 Hậu vệ

9

S. Guindo Tiền đạo

25 5 1 1 0 Tiền đạo

1

O. Melika Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

92

M. Adiléhou Hậu vệ

26 0 0 3 2 Hậu vệ

6

Y. Teper Tiền vệ

33 0 2 3 0 Tiền vệ

26

G. Deznet Hậu vệ

34 1 2 0 0 Hậu vệ

19

I. Jabaar Tiền vệ

32 1 4 4 0 Tiền vệ

14

B. Sahar Tiền đạo

34 4 0 2 0 Tiền đạo

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

H. Shibli Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

18

I. Davidov Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

99

R. Zarbailov Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

25

R. Carmi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

77

Y. Swisa Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

G. Koomson Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

3

D. Adeniran Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

14

F. Bassey Tiền đạo

33 6 1 2 0 Tiền đạo

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Petah Tikva: 1T - 1H - 0B) (Hapoel Petah Tikva: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/03/2024

VĐQG Israel

Hapoel Petah Tikva

2 : 2

(1-1)

Maccabi Petah Tikva

27/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

2 : 0

(1-0)

Hapoel Petah Tikva

Phong độ gần nhất

Maccabi Petah Tikva

Phong độ

Hapoel Petah Tikva

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Petah Tikva

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

06/05/2024

Hapoel Hadera

Maccabi Petah Tikva

0 4

(0) (3)

1.10 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

30/04/2024

Hapoel Nof HaGalil

Maccabi Petah Tikva

0 3

(0) (2)

1.02 +0.25 0.77

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Israel

27/04/2024

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Netanya

0 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Israel

20/04/2024

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Tel Aviv

4 2

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.25 0.87

T
T

VĐQG Israel

14/04/2024

Hapoel Katamon

Maccabi Petah Tikva

2 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.15 2.5 0.66

B
X

Hapoel Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

04/05/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Katamon

1 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.73 2.0 0.96

T
X

VĐQG Israel

27/04/2024

Ashdod

Hapoel Petah Tikva

1 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Israel

21/04/2024

Hapoel Petah Tikva

Beitar Jerusalem

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Israel

13/04/2024

Hapoel Tel Aviv

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.01 2.25 0.78

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

03/04/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Be'er Sheva

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 4

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 16

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 17

14 Thẻ vàng đội 5

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất