VĐQG Israel - 11/05/2024 15:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.00 3.40 3.30
-0.83 7.00 -1.00
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.93 1.0 0.85
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
R. Nawi
-
Andreas Karo
M. Handy
9’ -
10’
Đang cập nhật
M. Wolff
-
Đang cập nhật
Benny Lam
11’ -
Andreas Karo
M. Levi
15’ -
26’
R. Levi
R. Elimelech
-
Đang cập nhật
Andreas Karo
32’ -
Đang cập nhật
Andreas Karo
33’ -
Đang cập nhật
L. Hazan
36’ -
A. Mahamid
M. Levi
40’ -
Đang cập nhật
O. Khattab
43’ -
45’
Đang cập nhật
Y. Zambrowski
-
52’
Đang cập nhật
R. Elimelech
-
54’
O. Osher
F. Bassey
-
Andreas Karo
M. Adiléhou
65’ -
71’
Đang cập nhật
B. Nawi
-
A. Azugi
T. Levi
72’ -
75’
Y. Zambrowski
H. Shibli
-
M. Levi
Y. Teper
77’ -
90’
G. Beni
R. Zarbailov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
75%
25%
1
5
14
12
502
175
20
5
9
2
1
1
Maccabi Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Maccabi Petah Tikva 5-3-2
Huấn luyện viên: Murad Magomedov
5-3-2 Hapoel Petah Tikva
Huấn luyện viên: Benny Lam
8
A. Mahamid
32
M. Handy
32
M. Handy
32
M. Handy
32
M. Handy
32
M. Handy
16
Y. Cohen
16
Y. Cohen
16
Y. Cohen
15
M. Levi
15
M. Levi
44
R. Elimelech
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
17
B. Nawi
17
B. Nawi
17
B. Nawi
30
G. Beni
30
G. Beni
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 A. Mahamid Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
87 I. Giorno Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 M. Levi Tiền vệ |
30 | 5 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Y. Cohen Hậu vệ |
61 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
53 L. Hazan Tiền vệ |
17 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 M. Handy Hậu vệ |
72 | 4 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
28 N. Yehoshua Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
40 O. Khattab Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Azugi Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Andreas Karo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 M. Wolff Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 R. Elimelech Hậu vệ |
32 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 I. Vered Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 G. Beni Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 B. Nawi Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 D. Nir Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 O. Osher Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 R. Nawi Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Katz Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Y. Zambrowski Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Levi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 M. Gosha Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 T. Levi Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Salem Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 S. Guindo Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 O. Melika Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 M. Adiléhou Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
6 Y. Teper Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 G. Deznet Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 I. Jabaar Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 B. Sahar Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 H. Shibli Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 I. Davidov Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 R. Zarbailov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 R. Carmi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Y. Swisa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 G. Koomson Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 D. Adeniran Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 F. Bassey Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Petah Tikva
2 : 2
(1-1)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
2 : 0
(1-0)
Hapoel Petah Tikva
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Petah Tikva
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Petah Tikva
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2024 |
Hapoel Hadera Maccabi Petah Tikva |
0 4 (0) (3) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
30/04/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Maccabi Petah Tikva |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
27/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
4 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
14/04/2024 |
Hapoel Katamon Maccabi Petah Tikva |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Hapoel Petah Tikva
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Katamon |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.73 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Ashdod Hapoel Petah Tikva |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
21/04/2024 |
Hapoel Petah Tikva Beitar Jerusalem |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
13/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
03/04/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Be'er Sheva |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 29