Cúp Quốc Gia Israel - 26/01/2024 12:00
SVĐ: Ramada Hadera Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.78 -1 -0.97
0.73 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.33 4.33 7.00
0.91 7.50 -0.80
- - -
- - -
- - -
0.74 1.0 -0.93
- - -
- - -
1.83 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Asil Kanani
-
Đang cập nhật
Guy Mizrahi
26’ -
Maxim Plakushchenko
Oz Bilu
46’ -
Đang cập nhật
Omri Amar
53’ -
55’
Noam Cohen
Mohamad Amer
-
Aviv Avraham
Karm Jaber
66’ -
73’
Roy Dayan
Roy Shlomo Doga
-
Liran Rotman
Rashid Chirino
75’ -
81’
Omri Amar
Omer Yones
-
84’
Đang cập nhật
Ahmad Taha
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
67%
33%
5
5
0
1
375
184
8
10
7
6
0
0
Maccabi Netanya Kafr Qasim
Maccabi Netanya 3-5-2
Huấn luyện viên: Guy Tzarfati
3-5-2 Kafr Qasim
Huấn luyện viên: Adham Hadia
54
Liran Rotman
42
Nassim Ouammou
42
Nassim Ouammou
42
Nassim Ouammou
8
Boris Enow
8
Boris Enow
8
Boris Enow
8
Boris Enow
8
Boris Enow
7
Maxim Plakushchenko
7
Maxim Plakushchenko
4
D. Mala
24
I. Abdah
24
I. Abdah
24
I. Abdah
6
T. Sages
6
T. Sages
6
T. Sages
6
T. Sages
24
I. Abdah
24
I. Abdah
24
I. Abdah
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Liran Rotman Tiền đạo |
50 | 12 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Stanislav Bilenkyi Tiền đạo |
36 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Maxim Plakushchenko Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Nassim Ouammou Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
15 Aviv Avraham Tiền vệ |
51 | 1 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
8 Boris Enow Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 15 | 1 | Tiền vệ |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
20 Ahmad Ebraheim Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Guy Mizrahi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Tomer Zarfati Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Joel Abu Hanna Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Kafr Qasim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 D. Mala Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Y. Nassar Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 A. Darawsha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 I. Abdah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 T. Sages Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Taha Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Bader Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 A. Hassan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 O. Amer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Y. Ozer Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 B. Khawaz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Naftali Balay Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Karm Jaber Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
10 Oz Bilu Tiền đạo |
36 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yuval Sade Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Rashid Chirino Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Omer Niron Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Denis Kulikov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bar Cohen Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kafr Qasim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 M. Kalibat Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 M. Sarsur Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 S. Mazor Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 T. Hatuka Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 V. Sanogo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 D. Edri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 A. Halaihal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 A. Ben Shimon Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 R. Taha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Netanya
Kafr Qasim
Maccabi Netanya
Kafr Qasim
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Netanya
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2024 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.67 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
16/01/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Katamon |
2 1 (1) (1) |
0.83 -0.25 1.03 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
T
|
|
13/01/2024 |
Hapoel Petah Tikva Maccabi Netanya |
2 0 (2) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/01/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv |
2 1 (2) (1) |
0.98 -0.5 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/01/2024 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Netanya |
1 3 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
T
|
Kafr Qasim
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2024 |
Sektzia Nes Tziona Kafr Qasim |
1 1 (0) (0) |
0.78 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
11/12/2022 |
Beitar Jerusalem Kafr Qasim |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2022 |
Tzeirei Kafr Kanna Kafr Qasim |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2021 |
Maccabi Kabilio Jaffa Kafr Qasim |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2021 |
Maccabi Yavne Kafr Qasim |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Sân khách
17 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 29
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 29