FA Cup Anh - 30/11/2024 15:00
SVĐ: Brisbane Road
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.91 -1 1/4 0.99
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.66 4.00 4.75
0.90 10 0.92
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 1.00
0.83 1.0 0.87
- - -
- - -
2.25 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dominic Ball
2’ -
E. Galbraith
Jayden Sweeney
46’ -
47’
Reagan Ogle
Emmanuel Monthe
-
52’
Đang cập nhật
James Norwood
-
55’
Đang cập nhật
Reagan Ogle
-
Brandon Cooper
Omar Beckles
59’ -
66’
Đang cập nhật
Mike Fondop
-
69’
Đang cập nhật
Matthew Hudson
-
Charlie Kelman
Jamie Donley
72’ -
75’
Đang cập nhật
Mark Kitching
-
81’
Dan Gardner
Josh Kay
-
Darren Pratley
Jordan Brown
83’ -
85’
Đang cập nhật
Jake Caprice
-
86’
Josh Lundstram
Otis Khan
-
90’
Mike Fondop
Kane Drummond
-
105’
Otis Khan
Joe Garner
-
Đang cập nhật
Jordan Brown
114’ -
Sonny Perkins
Daniel Agyei
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
3
58%
42%
3
5
12
18
376
272
20
11
5
3
2
1
Leyton Orient Oldham Athletic
Leyton Orient 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Richard Wellens
4-2-3-1 Oldham Athletic
Huấn luyện viên: Micky Mellon
22
E. Galbraith
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
7
Daniel Agyei
7
Daniel Agyei
2
Thomas James
2
Thomas James
2
Thomas James
23
Charlie Kelman
9
Mike Fondop
16
Charlie Raglan
16
Charlie Raglan
16
Charlie Raglan
3
Mark Kitching
3
Mark Kitching
3
Mark Kitching
3
Mark Kitching
3
Mark Kitching
2
Reagan Ogle
2
Reagan Ogle
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 E. Galbraith Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Charlie Kelman Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel Agyei Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Thomas James Hậu vệ |
19 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Brandon Cooper Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Diallang Jaiyesimi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dominic Ball Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ollie O'Neill Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Keeley Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Simpson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Darren Pratley Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Oldham Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mike Fondop Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matthew Hudson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Reagan Ogle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Charlie Raglan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Emmanuel Monthe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mark Kitching Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Dan Gardner Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Josh Lundstram Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tom Conlon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jake Caprice Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 James Norwood Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Omar Beckles Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Jamie Donley Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Lewis Warrington Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Zac Hemming Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Jordan Brown Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Dan Carter Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jayden Sweeney Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Sonny Perkins Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Oldham Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Josh Kay Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joe Garner Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Otis Khan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Will Sutton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jesurun Uchegbulam Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Oliver Hammond Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kane Drummond Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Scott Maloney Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Harry Charsley Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leyton Orient
Oldham Athletic
Hạng Ba Anh
Oldham Athletic
2 : 0
(1-0)
Leyton Orient
Hạng Ba Anh
Leyton Orient
4 : 0
(2-0)
Oldham Athletic
Hạng Ba Anh
Leyton Orient
2 : 1
(2-0)
Oldham Athletic
Hạng Ba Anh
Oldham Athletic
0 : 1
(0-0)
Leyton Orient
Leyton Orient
Oldham Athletic
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leyton Orient
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Leyton Orient Huddersfield Town |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.91 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Stevenage Leyton Orient |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 1.02 |
0.86 2.0 0.89 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
Milton Keynes Dons Leyton Orient |
1 3 (1) (2) |
0.77 0.75 1.0 |
0.76 2.75 1.0 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Leyton Orient Blackpool |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Boreham Wood Leyton Orient |
2 2 (0) (1) |
0.91 +1.0 0.99 |
0.88 2.75 0.96 |
Oldham Athletic
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Tranmere Rovers Oldham Athletic |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
12/10/2024 |
Oldham Athletic Halifax Town |
4 2 (4) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
13/01/2024 |
Oldham Athletic Hendon |
1 2 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
09/12/2023 |
Oldham Athletic Mickleover Sports |
3 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/11/2023 |
Newport County Oldham Athletic |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
18 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 16