GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Oldham Athletic

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1895

Huấn luyện viên: Micky Mellon

Sân vận động: Boundary Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/12

0-0

07/12

Stockton Town

Stockton Town

Oldham Athletic

Oldham Athletic

2 : 0

0 : 0

Oldham Athletic

Oldham Athletic

0-0

0.84 +1 0.93

0.80 3.0 0.80

0.80 3.0 0.80

30/11

14-3

30/11

Leyton Orient

Leyton Orient

Oldham Athletic

Oldham Athletic

1 : 1

0 : 0

Oldham Athletic

Oldham Athletic

14-3

0.91 -0.75 0.99

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

02/11

10-2

02/11

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Oldham Athletic

Oldham Athletic

1 : 2

1 : 1

Oldham Athletic

Oldham Athletic

10-2

1.00 -0.25 0.90

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

12/10

1-5

12/10

Oldham Athletic

Oldham Athletic

Halifax Town

Halifax Town

4 : 2

4 : 1

Halifax Town

Halifax Town

1-5

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.25 0.89

0.89 2.25 0.89

13/01

10-5

13/01

Oldham Athletic

Oldham Athletic

Hendon

Hendon

1 : 2

0 : 0

Hendon

Hendon

10-5

0.80 -1.0 -1.00

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

09/12

0-0

09/12

Oldham Athletic

Oldham Athletic

Mickleover Sports

Mickleover Sports

3 : 3

1 : 1

Mickleover Sports

Mickleover Sports

0-0

04/11

8-2

04/11

Newport County

Newport County

Oldham Athletic

Oldham Athletic

2 : 0

1 : 0

Oldham Athletic

Oldham Athletic

8-2

14/10

2-7

14/10

Altrincham

Altrincham

Oldham Athletic

Oldham Athletic

0 : 1

0 : 0

Oldham Athletic

Oldham Athletic

2-7

14/01

1-6

14/01

Gateshead

Gateshead

Oldham Athletic

Oldham Athletic

3 : 1

1 : 1

Oldham Athletic

Oldham Athletic

1-6

20/12

7-4

20/12

Oldham Athletic

Oldham Athletic

Peterborough Sports

Peterborough Sports

0 : 0

0 : 0

Peterborough Sports

Peterborough Sports

7-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

32

Will Sutton Hậu vệ

21 3 1 3 0 23 Hậu vệ

4

Liam Hogan Hậu vệ

1 0 0 0 0 36 Hậu vệ

19

Magnus Norman Thủ môn

3 0 0 0 0 28 Thủ môn

26

Mark Kitching Hậu vệ

4 0 0 1 0 30 Hậu vệ

25

Alex Reid Tiền đạo

1 0 0 0 0 30 Tiền đạo

13

Matthew Hudson Thủ môn

3 0 0 0 0 27 Thủ môn

8

Josh Lundstram Tiền vệ

3 0 0 0 0 26 Tiền vệ

16

Charlie Raglan Hậu vệ

3 0 0 0 0 32 Hậu vệ

5

Shaun Hobson Hậu vệ

1 0 0 0 0 27 Hậu vệ

30

James Norwood Tiền đạo

3 0 0 0 0 35 Tiền đạo