Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 23/11/2024 18:30
SVĐ: Estádio do Mar
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 0.80
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
7.50 3.90 1.48
0.84 9.75 0.90
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
7.00 2.25 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Hugo Basto
-
27’
Đang cập nhật
Sikou Niakaté
-
Đang cập nhật
João Oliveira
29’ -
Đang cập nhật
Ibrahim Alhassan Abdullahi
44’ -
Đang cập nhật
Rafael Santos
60’ -
Đang cập nhật
Rafael Santos
65’ -
67’
Đang cập nhật
Bruma
-
68’
Sikou Niakaté
Robson Bambu
-
76’
Bruma
Ismael Gharbi
-
Đang cập nhật
Paulinho
79’ -
Đang cập nhật
André André
83’ -
84’
João Moutinho
André Horta
-
André André
Fabinho
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
41%
59%
6
1
5
7
370
532
3
14
1
6
0
0
Leixões Sporting Braga
Leixões 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares
4-2-3-1 Sporting Braga
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
10
Paulité
7
Werton
7
Werton
7
Werton
7
Werton
6
Paulinho
6
Paulinho
11
André André
11
André André
11
André André
15
Simãozinho
9
Amine El Ouazzani
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulité Tiền đạo |
49 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Simãozinho Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Paulinho Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 André André Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Rafael Martins Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
20 João Oliveira Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hugo Basto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
23 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ricardo Horta Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruma Tiền vệ |
19 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Martínez Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vítor Carvalho Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Bright Arrey-Mbi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Sikou Niakaté Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 João Ferreira Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 João Moutinho Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Fabinho Tiền vệ |
46 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniel Figueira Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Rodrigo Martins Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 André Simões Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
12 Jean Felipe Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Regis Ndo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Henrique Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hugues Evrard Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
5 Rafael Vieira Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 André Horta Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robson Bambu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrián Marín Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Roberto Fernández Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismael Gharbi Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Joao Marques Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Victor Gómez Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Leixões
Sporting Braga
Leixões
Sporting Braga
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leixões
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Leixões Marítimo |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Leixões Porto II |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.98 |
0.96 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Leixões Alcains |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Tondela Leixões |
2 1 (0) (1) |
0.86 0.0 1.02 |
0.99 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sporting Braga
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sporting Braga Sporting CP |
2 4 (2) (0) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Elfsborg Sporting Braga |
1 1 (0) (0) |
1.29 +0 0.69 |
0.89 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Arouca Sporting Braga |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.84 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Sporting Braga Vitória SC |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sporting Braga Farense |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.95 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
4 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
23 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
5 Thẻ đỏ đội 0
40 Tổng 30