GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 23/11/2024 18:30

SVĐ: Estádio do Mar

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.80

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 3.90 1.48

0.84 9.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.25 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Hugo Basto

  • 27’

    Đang cập nhật

    Sikou Niakaté

  • Đang cập nhật

    João Oliveira

    29’
  • Đang cập nhật

    Ibrahim Alhassan Abdullahi

    44’
  • Đang cập nhật

    Rafael Santos

    60’
  • Đang cập nhật

    Rafael Santos

    65’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Bruma

  • 68’

    Sikou Niakaté

    Robson Bambu

  • 76’

    Bruma

    Ismael Gharbi

  • Đang cập nhật

    Paulinho

    79’
  • Đang cập nhật

    André André

    83’
  • 84’

    João Moutinho

    André Horta

  • André André

    Fabinho

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Mar

  • Trọng tài chính:

    G. Fernandes Correia

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Manuel Fangueiro Soares

  • Ngày sinh:

    19-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    154 (T:85, H:33, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal

  • Ngày sinh:

    04-12-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    181 (T:91, H:40, B:50)

3

Phạt góc

2

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

6

Cứu thua

1

5

Phạm lỗi

7

370

Tổng số đường chuyền

532

3

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Leixões Sporting Braga

Đội hình

Leixões 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares

Leixões VS Sporting Braga

4-2-3-1 Sporting Braga

Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal

10

Paulité

7

Werton

7

Werton

7

Werton

7

Werton

6

Paulinho

6

Paulinho

11

André André

11

André André

11

André André

15

Simãozinho

9

Amine El Ouazzani

77

Gabriel Martínez

77

Gabriel Martínez

77

Gabriel Martínez

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

11

Roger Fernandes

77

Gabriel Martínez

77

Gabriel Martínez

77

Gabriel Martínez

Đội hình xuất phát

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Paulité Tiền đạo

49 6 1 4 0 Tiền đạo

15

Simãozinho Hậu vệ

26 2 4 2 0 Hậu vệ

6

Paulinho Tiền vệ

28 2 0 10 0 Tiền vệ

11

André André Tiền vệ

10 2 0 5 0 Tiền vệ

7

Werton Tiền đạo

12 1 2 2 0 Tiền đạo

9

Rafael Martins Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

51

Igor Stefanović Thủ môn

47 1 0 6 1 Thủ môn

20

João Oliveira Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Rafael Santos Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Hugo Basto Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Amine El Ouazzani Tiền đạo

23 6 1 1 0 Tiền đạo

21

Ricardo Horta Tiền vệ

26 5 2 0 0 Tiền vệ

7

Bruma Tiền vệ

19 2 6 1 0 Tiền vệ

77

Gabriel Martínez Tiền vệ

23 2 3 0 0 Tiền vệ

11

Roger Fernandes Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Vítor Carvalho Tiền vệ

25 1 2 5 0 Tiền vệ

26

Bright Arrey-Mbi Hậu vệ

15 1 0 1 1 Hậu vệ

4

Sikou Niakaté Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

13

João Ferreira Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

8

João Moutinho Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Matheus Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Fabinho Tiền vệ

46 4 3 6 0 Tiền vệ

24

Daniel Figueira Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

70

Rodrigo Martins Tiền đạo

4 1 0 1 0 Tiền đạo

16

André Simões Tiền vệ

32 1 0 7 2 Tiền vệ

12

Jean Felipe Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

77

Regis Ndo Tiền đạo

9 0 0 3 1 Tiền đạo

23

Henrique Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Hugues Evrard Tiền vệ

42 0 0 10 1 Tiền vệ

5

Rafael Vieira Hậu vệ

36 1 0 4 0 Hậu vệ

Sporting Braga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

André Horta Tiền vệ

20 0 2 1 0 Tiền vệ

91

Lukáš Horníček Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

3

Robson Bambu Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Adrián Marín Hậu vệ

26 1 2 2 0 Hậu vệ

90

Roberto Fernández Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Ismael Gharbi Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

33

Joao Marques Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Victor Gómez Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

Leixões

Sporting Braga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leixões: 0T - 0H - 0B) (Sporting Braga: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Leixões

Phong độ

Sporting Braga

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leixões

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

10/11/2024

Leixões

Marítimo

2 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.98 2.0 0.79

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

03/11/2024

União de Leiria

Leixões

1 0

(1) (0)

0.70 +0 1.09

0.93 2.25 0.83

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

27/10/2024

Leixões

Porto II

3 0

(2) (0)

0.89 -0.5 0.98

0.96 2.5 0.88

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Leixões

Alcains

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/10/2024

Tondela

Leixões

2 1

(0) (1)

0.86 0.0 1.02

0.99 2.0 0.85

B
T

Sporting Braga

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Sporting Braga

Sporting CP

2 4

(2) (0)

0.89 +1.0 1.01

0.96 3.0 0.94

B
T

Europa League

07/11/2024

Elfsborg

Sporting Braga

1 1

(0) (0)

1.29 +0 0.69

0.89 2.75 0.91

H
X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

Arouca

Sporting Braga

1 2

(0) (1)

0.92 +0.75 0.98

0.84 2.5 0.90

T
T

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

31/10/2024

Sporting Braga

Vitória SC

2 1

(1) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.88 2.25 0.98

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

27/10/2024

Sporting Braga

Farense

2 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.93

0.95 3.0 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 21

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

4 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 17

23 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

5 Thẻ đỏ đội 0

40 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất