GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 10/11/2024 17:00

SVĐ: Széktói Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 1/2 1.00

0.94 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 4.75 1.33

0.88 9 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

0.74 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.50 1.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Kady Borges

  • Đang cập nhật

    Levente Katona

    36’
  • Levente Vágó

    Bertalan Bocskay

    46’
  • Đang cập nhật

    Gergő Pálinkás

    49’
  • Đang cập nhật

    Bertalan Bocskay

    62’
  • 67’

    Kristoffer Zachariassen

    Tosin Kehinde

  • 68’

    B. Varga

    Saldanha

  • 80’

    Cebrail Makreckis

    Adama Malouda Traoré

  • Barnabás Kovács

    Bálint Katona

    82’
  • 85’

    Saldanha

    Tosin Kehinde

  • Krisztián Nagy

    Milán Májer

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Széktói Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoltán Gera

  • Ngày sinh:

    22-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    13 (T:1, H:4, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pascal Jansen

  • Ngày sinh:

    27-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    194 (T:115, H:30, B:49)

4

Phạt góc

4

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

3

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

6

267

Tổng số đường chuyền

647

10

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Kecskemeti TE Ferencváros

Đội hình

Kecskemeti TE 3-4-3

Huấn luyện viên: Zoltán Gera

Kecskemeti TE VS Ferencváros

3-4-3 Ferencváros

Huấn luyện viên: Pascal Jansen

7

Gergő Pálinkás

44

T. Nikitscher

44

T. Nikitscher

44

T. Nikitscher

77

Márió Zeke

77

Márió Zeke

77

Márió Zeke

77

Márió Zeke

44

T. Nikitscher

44

T. Nikitscher

44

T. Nikitscher

19

B. Varga

15

M. Abu Fani

15

M. Abu Fani

15

M. Abu Fani

3

Stefan Gartenmann

3

Stefan Gartenmann

3

Stefan Gartenmann

3

Stefan Gartenmann

15

M. Abu Fani

15

M. Abu Fani

15

M. Abu Fani

Đội hình xuất phát

Kecskemeti TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gergő Pálinkás Tiền đạo

51 9 0 7 0 Tiền đạo

55

Dániel Lukács Tiền đạo

30 5 3 4 0 Tiền đạo

16

Levente Vágó Tiền vệ

49 4 0 17 0 Tiền vệ

44

T. Nikitscher Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

77

Márió Zeke Tiền vệ

44 2 1 8 0 Tiền vệ

6

Levente Katona Hậu vệ

50 2 0 9 0 Hậu vệ

10

Krisztián Nagy Tiền vệ

20 1 2 5 0 Tiền vệ

18

Csaba Belényesi Hậu vệ

51 0 1 6 0 Hậu vệ

46

Roland Kersák Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

21

Mykhaylo Ryashko Hậu vệ

7 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Barnabás Kovács Tiền đạo

9 0 0 3 0 Tiền đạo

Ferencváros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

B. Varga Tiền đạo

19 3 1 3 0 Tiền đạo

16

Kristoffer Zachariassen Tiền vệ

25 3 1 2 0 Tiền vệ

10

Kady Borges Tiền vệ

21 2 1 2 0 Tiền vệ

15

M. Abu Fani Tiền vệ

22 1 3 3 1 Tiền vệ

3

Stefan Gartenmann Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

88

Philippe Rommens Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Eldar Ćivić Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Cebrail Makreckis Tiền vệ

24 0 3 2 0 Tiền vệ

99

Cristian Ramírez Hậu vệ

25 0 1 2 0 Hậu vệ

90

D. Dibusz Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

21

E. Botka Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kecskemeti TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Donát Zsótér Tiền vệ

44 1 1 4 0 Tiền vệ

88

Bálint Katona Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Milán Papp Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Milán Májer Tiền đạo

43 0 4 7 1 Tiền đạo

99

András Győri Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Bertalan Bocskay Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

74

Imre Polyák Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kolos Kovács Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Marcell Tibor Berki Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

90

Márton Vattay Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

72

Máté Kotula Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Tòfol Montiel Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Ferencváros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Saldanha Tiền đạo

11 5 0 0 0 Tiền đạo

20

Adama Malouda Traoré Tiền đạo

25 7 0 1 0 Tiền đạo

54

Norbert Kaján Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Lóránd Pászka Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Zsombor Gruber Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Gábor Szalai Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

80

Habib Maïga Tiền vệ

25 0 2 2 0 Tiền vệ

4

Mats Knoester Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Ádám Varga Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

7

Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

93

Virgil Misidjan Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

24

Tosin Kehinde Tiền đạo

15 1 2 0 1 Tiền đạo

Kecskemeti TE

Ferencváros

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kecskemeti TE: 2T - 0H - 3B) (Ferencváros: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Hungary

Ferencváros

1 : 0

(1-0)

Kecskemeti TE

03/03/2024

VĐQG Hungary

Ferencváros

2 : 0

(1-0)

Kecskemeti TE

05/11/2023

VĐQG Hungary

Kecskemeti TE

2 : 1

(2-0)

Ferencváros

27/09/2023

VĐQG Hungary

Ferencváros

1 : 0

(0-0)

Kecskemeti TE

13/05/2023

VĐQG Hungary

Kecskemeti TE

2 : 0

(1-0)

Ferencváros

Phong độ gần nhất

Kecskemeti TE

Phong độ

Ferencváros

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.4
TB bàn thắng
2.0
2.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kecskemeti TE

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

03/11/2024

MOL Fehérvár

Kecskemeti TE

6 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.84

0.90 2.5 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Hungary

30/10/2024

Karcag SE

Kecskemeti TE

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

27/10/2024

Paksi SE

Kecskemeti TE

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.84 2.75 0.98

H
X

VĐQG Hungary

20/10/2024

Kecskemeti TE

Puskás

0 3

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.92 2.5 0.90

B
T

VĐQG Hungary

05/10/2024

MTK

Kecskemeti TE

3 1

(2) (1)

0.84 -0.5 0.95

0.80 2.5 1.00

B
T

Ferencváros

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

07/11/2024

Dynamo Kyiv

Ferencváros

0 4

(0) (0)

1.08 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.88

T
T

VĐQG Hungary

03/11/2024

Ferencváros

Debrecen

2 2

(0) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.83 3.0 0.97

B
T

Cúp Quốc Gia Hungary

31/10/2024

Tiszafuredi VSE

Ferencváros

1 2

(0) (0)

- - -

0.83 4.5 0.85

X

VĐQG Hungary

27/10/2024

Győri ETO

Ferencváros

1 1

(1) (0)

0.86 1.0 0.9

0.86 2.75 0.77

B
X

Europa League

24/10/2024

Ferencváros

Nice

1 0

(1) (0)

0.95 +0 0.95

0.87 2.25 0.88

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất