GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 19/10/2024 05:00

SVĐ: Kashima Soccer Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.80

0.94 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.25 5.25

0.86 9 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.89 0.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.95 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Wellington

  • 39’

    Đang cập nhật

    Douglas Grolli

  • Tomoya Fujii

    Yuta Higuchi

    46’
  • Đang cập nhật

    Gaku Shibasaki

    59’
  • Hidehiro Sugai

    Yuto Iwasaki

    61’
  • Gaku Shibasaki

    Homare Tokuda

    62’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Hiroyuki Mae

  • 75’

    Masato Shigemi

    Daiki Matsuoka

  • Shu Morooka

    Yu Funabashi

    77’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Daiki Matsuoka

  • 87’

    Itsuki Oda

    Masashi Kamekawa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kashima Soccer Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Iida

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masaki Chugo

  • Ngày sinh:

    16-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:3, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shigetoshi Hasebe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    231 (T:101, H:58, B:72)

5

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

17

449

Tổng số đường chuyền

267

8

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

1

Kashima Antlers Avispa Fukuoka

Đội hình

Kashima Antlers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Masaki Chugo

Kashima Antlers VS Avispa Fukuoka

4-2-3-1 Avispa Fukuoka

Huấn luyện viên: Shigetoshi Hasebe

40

Yuma Suzuki

15

Tomoya Fujii

15

Tomoya Fujii

15

Tomoya Fujii

15

Tomoya Fujii

55

Naomichi Ueda

55

Naomichi Ueda

13

Kei Chinen

13

Kei Chinen

13

Kei Chinen

30

Shintaro Nago

17

Wellington

37

Masaya Tashiro

37

Masaya Tashiro

37

Masaya Tashiro

6

Hiroyuki Mae

6

Hiroyuki Mae

6

Hiroyuki Mae

6

Hiroyuki Mae

16

Itsuki Oda

16

Itsuki Oda

8

Kazuya Konno

Đội hình xuất phát

Kashima Antlers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Yuma Suzuki Tiền vệ

46 14 7 5 0 Tiền vệ

30

Shintaro Nago Tiền vệ

39 5 9 4 0 Tiền vệ

55

Naomichi Ueda Hậu vệ

46 4 2 3 0 Hậu vệ

13

Kei Chinen Tiền vệ

35 3 2 6 0 Tiền vệ

15

Tomoya Fujii Tiền vệ

39 3 1 2 0 Tiền vệ

2

Koki Anzai Hậu vệ

46 2 2 0 0 Hậu vệ

5

Ikuma Sekigawa Hậu vệ

46 1 2 6 0 Hậu vệ

36

Shu Morooka Tiền vệ

36 1 2 3 0 Tiền vệ

10

Gaku Shibasaki Tiền vệ

22 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Tomoki Hayakawa Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

16

Hidehiro Sugai Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

Avispa Fukuoka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Wellington Tiền đạo

49 9 1 6 0 Tiền đạo

8

Kazuya Konno Tiền vệ

48 5 2 5 0 Tiền vệ

16

Itsuki Oda Tiền vệ

44 4 5 2 0 Tiền vệ

37

Masaya Tashiro Hậu vệ

39 3 0 6 0 Hậu vệ

6

Hiroyuki Mae Tiền vệ

45 2 2 6 0 Tiền vệ

5

Daiki Miya Hậu vệ

31 2 1 7 0 Hậu vệ

7

Takeshi Kanamori Tiền vệ

46 2 0 2 0 Tiền vệ

33

Douglas Grolli Hậu vệ

32 1 2 12 0 Hậu vệ

30

Masato Shigemi Tiền vệ

39 1 1 3 0 Tiền vệ

1

Takumi Nagaishi Thủ môn

33 0 0 3 0 Thủ môn

29

Yota Maejima Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kashima Antlers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Yu Funabashi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Hayato Nakama Tiền vệ

41 7 0 3 0 Tiền vệ

31

Taiki Yamada Thủ môn

31 1 0 0 0 Thủ môn

41

Homare Tokuda Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Talles Brener Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kento Misao Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Yuta Higuchi Tiền vệ

43 2 3 1 0 Tiền vệ

Avispa Fukuoka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Masashi Kamekawa Hậu vệ

32 1 1 2 0 Hậu vệ

18

Yuto Iwasaki Tiền đạo

37 0 2 1 0 Tiền đạo

31

Masaaki Murakami Thủ môn

48 1 0 3 0 Thủ môn

28

Reiju Tsuruno Tiền đạo

29 5 0 0 0 Tiền đạo

4

Seiya Inoue Hậu vệ

47 3 0 4 0 Hậu vệ

88

Daiki Matsuoka Tiền vệ

37 3 1 4 0 Tiền vệ

27

Ryoga Sato Tiền đạo

30 6 0 2 0 Tiền đạo

Kashima Antlers

Avispa Fukuoka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kashima Antlers: 1T - 2H - 2B) (Avispa Fukuoka: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/04/2024

VĐQG Nhật Bản

Avispa Fukuoka

1 : 0

(0-0)

Kashima Antlers

30/09/2023

VĐQG Nhật Bản

Avispa Fukuoka

0 : 0

(0-0)

Kashima Antlers

19/04/2023

Cúp Nhật Bản

Avispa Fukuoka

2 : 1

(1-1)

Kashima Antlers

05/04/2023

Cúp Nhật Bản

Kashima Antlers

1 : 0

(1-0)

Avispa Fukuoka

12/03/2023

VĐQG Nhật Bản

Kashima Antlers

0 : 0

(0-0)

Avispa Fukuoka

Phong độ gần nhất

Kashima Antlers

Phong độ

Avispa Fukuoka

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.2
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kashima Antlers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Albirex Niigata

Kashima Antlers

0 4

(0) (3)

1.24 -0.25 0.69

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Shonan Bellmare

Kashima Antlers

3 2

(1) (2)

0.82 +0 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

25/09/2024

Kashima Antlers

Vissel Kobe

0 3

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.95 2.25 0.91

B
T

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Kashima Antlers

Kashiwa Reysol

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.71

0.95 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Kashima Antlers

Sanfrecce Hiroshima

2 2

(1) (2)

0.87 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.92

T
T

Avispa Fukuoka

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

04/10/2024

Avispa Fukuoka

Nagoya Grampus

1 0

(0) (0)

1.0 0.0 0.9

0.88 1.75 0.99

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sagan Tosu

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.84

0.91 2.0 0.98

H
X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Júbilo Iwata

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.72 1.75 0.94

H
X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Avispa Fukuoka

Machida Zelvia

0 3

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.0 0.83

B
T

VĐQG Nhật Bản

01/09/2024

Avispa Fukuoka

Vissel Kobe

0 2

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.94 2.0 0.92

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất