VĐQG Hàn Quốc - 02/11/2024 05:00
SVĐ: Jeonju World Cup Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.95 2.5 0.83
- - -
- - -
1.90 3.30 4.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.95 1.0 0.76
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Baek Min-Gyu
Gerso Fernandes
-
Đang cập nhật
Yeong-jae Lee
21’ -
24’
Đang cập nhật
Dong-yun Jeong
-
Yeong-jae Lee
Andrigo
46’ -
Jin-kyu Kim
Jeon Byung-kwan
73’ -
Đang cập nhật
Nana Boateng
78’ -
88’
Ban-suk Oh
Matej Jonjić
-
Jeong-ho Hong
Je-un Yeon
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
43%
57%
1
0
7
7
386
511
6
6
0
1
1
1
Jeonbuk Motors Incheon United
Jeonbuk Motors 4-4-2
Huấn luyện viên: Do-Heon Kim
4-4-2 Incheon United
Huấn luyện viên: Young-Geun Choi
27
Seon-min Moon
39
Tae-hwan Kim
39
Tae-hwan Kim
39
Tae-hwan Kim
39
Tae-hwan Kim
39
Tae-hwan Kim
39
Tae-hwan Kim
39
Tae-hwan Kim
39
Tae-hwan Kim
97
Jin-kyu Kim
97
Jin-kyu Kim
9
S. Mugoša
4
Ban-suk Oh
4
Ban-suk Oh
4
Ban-suk Oh
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
37
Si-hoo Hong
37
Si-hoo Hong
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Seon-min Moon Tiền vệ |
45 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Yeong-jae Lee Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Jin-kyu Kim Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Park Jae-yong Tiền đạo |
31 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Tae-hwan Kim Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jin-seob Park Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Jeong-ho Hong Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
66 Tae-hyeon Kim Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nana Boateng Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
71 Jun-hong Kim Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Guk-yeong Han Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Incheon United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Mugoša Tiền đạo |
51 | 19 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Do-hyeok Kim Tiền vệ |
70 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
37 Si-hoo Hong Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Ban-suk Oh Hậu vệ |
69 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Ji-hwan Mun Tiền vệ |
63 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
5 Myung Joo Lee Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Dong-yun Jeong Tiền vệ |
75 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
47 Dong-min Kim Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Yeon-su Kim Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Bum-soo Lee Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Baek Min-Gyu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tiago Orobó Tiền đạo |
38 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Seung-Woo Lee Tiền đạo |
11 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Je-un Yeon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Andrigo Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jung-hoon Kim Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Min-kyu Song Tiền đạo |
40 | 10 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
44 Kim Ha-Jun Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Soo-bin Lee Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Jeon Byung-kwan Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Incheon United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Paul-José Mpoku Tiền vệ |
69 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Eon-hak Ji Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bo-seob Kim Tiền đạo |
66 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Kim Se-hoon Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Seong-jun Min Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Gerso Fernandes Tiền đạo |
66 | 13 | 12 | 3 | 1 | Tiền đạo |
82 Matej Jonjić Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Jun-yeob Kim Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Kyeong-hyeon Min Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Jeonbuk Motors
Incheon United
VĐQG Hàn Quốc
Incheon United
0 : 1
(0-1)
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
2 : 2
(1-0)
Incheon United
VĐQG Hàn Quốc
Incheon United
3 : 0
(0-0)
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Incheon United
1 : 1
(0-0)
Jeonbuk Motors
Cúp Quốc Gia Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
3 : 1
(1-1)
Incheon United
Jeonbuk Motors
Incheon United
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jeonbuk Motors
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Jeju United Jeonbuk Motors |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.93 2.75 0.95 |
|||
23/10/2024 |
Selangor Jeonbuk Motors |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jeonbuk Motors Daejeon Citizen |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Daegu Jeonbuk Motors |
4 3 (2) (0) |
0.78 +0.25 0.70 |
0.86 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Jeonbuk Motors SCG Muangthong United |
4 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Incheon United
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Incheon United Gwangju |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.91 |
|||
19/10/2024 |
Incheon United Jeju United |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Incheon United Gangwon |
1 3 (0) (1) |
1.03 +0 0.88 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Pohang Steelers Incheon United |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Incheon United Ulsan |
0 0 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 1
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 18