VĐQG Hàn Quốc - 19/10/2024 05:00
SVĐ: Jeonju World Cup Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Yoon Do-young
Jun-beom Kim
-
Andrigo
Seon-min Moon
46’ -
Đang cập nhật
Jin-seob Park
60’ -
61’
Masatoshi Ishida
Masatoshi Ishida
-
Min-kyu Song
Jin-woo Jeon
62’ -
Hyeon-beom Ahn
Chang-woo Park
69’ -
Jeon Byung-kwan
Park Jae-yong
74’ -
85’
Jae Suk Oh
Deok-geun Lim
-
90’
A. Krivotsyuk
Jun-beom Kim
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
50%
50%
1
3
7
8
370
370
17
5
3
3
1
2
Jeonbuk Motors Daejeon Citizen
Jeonbuk Motors 4-4-2
Huấn luyện viên: Do-Heon Kim
4-4-2 Daejeon Citizen
Huấn luyện viên: Sun-Hong Hwang
10
Min-kyu Song
30
Andrigo
30
Andrigo
30
Andrigo
30
Andrigo
30
Andrigo
30
Andrigo
30
Andrigo
30
Andrigo
17
Hyeon-beom Ahn
17
Hyeon-beom Ahn
10
Masatoshi Ishida
47
Geon-Joo Choi
47
Geon-Joo Choi
47
Geon-Joo Choi
47
Geon-Joo Choi
47
Geon-Joo Choi
47
Geon-Joo Choi
47
Geon-Joo Choi
47
Geon-Joo Choi
4
Hyeon-uh Kim
4
Hyeon-uh Kim
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Min-kyu Song Tiền đạo |
38 | 10 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
33 Jeon Byung-kwan Tiền vệ |
29 | 5 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
17 Hyeon-beom Ahn Hậu vệ |
38 | 4 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yeong-jae Lee Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Andrigo Tiền vệ |
10 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jin-seob Park Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Jeong-ho Hong Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
66 Tae-hyeon Kim Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nana Boateng Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
71 Jun-hong Kim Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Guk-yeong Han Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Masatoshi Ishida Tiền vệ |
76 | 20 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jun-beom Kim Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Hyeon-uh Kim Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Yoon Do-young Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Geon-Joo Choi Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Lee Chang-geun Thủ môn |
101 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
33 Jung-taek Lee Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Moon-hwan Kim Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Victor Bobsin Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jae Suk Oh Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
44 Soon-min Lee Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Jeonbuk Motors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kim Ha-Jun Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Park Jae-yong Tiền đạo |
28 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Seon-min Moon Tiền vệ |
43 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Chang-woo Park Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jin-woo Jeon Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jung-hoon Kim Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Seung-Woo Lee Tiền đạo |
9 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Jin-kyu Kim Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Soo-bin Lee Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Deok-geun Lim Hậu vệ |
86 | 3 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 In-kyun Kim Tiền đạo |
85 | 17 | 10 | 10 | 0 | Tiền đạo |
70 Hyeon-uk Kim Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 A. Krivotsyuk Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
71 Yun-seong Kang Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Kelvin Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Seong-Hoon Cheon Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Lee Jun-Seo Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Min-woo Kim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jeonbuk Motors
Daejeon Citizen
VĐQG Hàn Quốc
Daejeon Citizen
0 : 0
(0-0)
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Daejeon Citizen
2 : 2
(0-1)
Jeonbuk Motors
VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
1 : 1
(0-1)
Daejeon Citizen
VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk Motors
1 : 1
(1-1)
Daejeon Citizen
VĐQG Hàn Quốc
Daejeon Citizen
2 : 2
(0-1)
Jeonbuk Motors
Jeonbuk Motors
Daejeon Citizen
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jeonbuk Motors
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Daegu Jeonbuk Motors |
4 3 (2) (0) |
0.78 +0.25 0.70 |
0.86 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Jeonbuk Motors SCG Muangthong United |
4 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Jeonbuk Motors Jeju United |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Daejeon Citizen Jeonbuk Motors |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Dynamic Herb Cebu Jeonbuk Motors |
0 6 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Daejeon Citizen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Jeju United Daejeon Citizen |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0 1.01 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Daejeon Citizen Ulsan |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Daejeon Citizen Jeonbuk Motors |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Seoul Daejeon Citizen |
2 3 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Daejeon Citizen Gwangju |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.81 2.25 0.96 |
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 25