GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hàn Quốc - 27/10/2024 07:30

SVĐ: Jeju World Cup Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

0.93 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.30 2.05

0.89 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

-0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.30 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Jeon Byung-kwan

    Andrigo

  • Đang cập nhật

    Geon-ung Kim

    57’
  • 62’

    Min-kyu Song

    Seung-Woo Lee

  • Jin-su Seo

    Tae-hwan Kim

    67’
  • Tae Hee Nam

    Joo-Hoon Song

    71’
  • 76’

    Guk-yeong Han

    Nana Boateng

  • Geon-ung Kim

    Yeong-jun Choi

    81’
  • Galego

    Hong Jae-seok

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jeju World Cup Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Kim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hak-Beom Kim

  • Ngày sinh:

    01-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    56 (T:29, H:5, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Do-Heon Kim

  • Ngày sinh:

    14-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    31 (T:11, H:7, B:13)

1

Phạt góc

13

26%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

74%

3

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

11

380

Tổng số đường chuyền

1081

5

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Jeju United Jeonbuk Motors

Đội hình

Jeju United 4-4-2

Huấn luyện viên: Hak-Beom Kim

Jeju United VS Jeonbuk Motors

4-4-2 Jeonbuk Motors

Huấn luyện viên: Do-Heon Kim

9

Yuri

26

Chae-min Im

26

Chae-min Im

26

Chae-min Im

26

Chae-min Im

26

Chae-min Im

26

Chae-min Im

26

Chae-min Im

26

Chae-min Im

22

Tae-hyeon Ahn

22

Tae-hyeon Ahn

27

Seon-min Moon

97

Jin-kyu Kim

97

Jin-kyu Kim

97

Jin-kyu Kim

97

Jin-kyu Kim

97

Jin-kyu Kim

97

Jin-kyu Kim

97

Jin-kyu Kim

97

Jin-kyu Kim

33

Jeon Byung-kwan

33

Jeon Byung-kwan

Đội hình xuất phát

Jeju United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yuri Tiền đạo

66 19 6 7 0 Tiền đạo

14

Jin-su Seo Tiền vệ

86 13 5 4 0 Tiền vệ

22

Tae-hyeon Ahn Hậu vệ

71 5 3 7 0 Hậu vệ

24

Han Jong-Mu Tiền vệ

67 3 1 4 0 Tiền vệ

26

Chae-min Im Hậu vệ

45 3 0 10 1 Hậu vệ

8

Geon-ung Kim Tiền vệ

32 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Joo-Hoon Song Hậu vệ

45 1 0 3 0 Hậu vệ

47

Kaina Yoshio Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

32

Ju-yong Lee Hậu vệ

58 0 1 6 1 Hậu vệ

73

Galego Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Chan-gi Ahn Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

Jeonbuk Motors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Seon-min Moon Tiền vệ

44 11 4 5 0 Tiền vệ

10

Min-kyu Song Tiền đạo

39 10 7 6 0 Tiền đạo

33

Jeon Byung-kwan Tiền vệ

30 5 2 5 1 Tiền vệ

8

Yeong-jae Lee Tiền vệ

38 4 1 4 0 Tiền vệ

97

Jin-kyu Kim Tiền vệ

10 3 0 4 0 Tiền vệ

39

Tae-hwan Kim Hậu vệ

21 1 2 5 0 Hậu vệ

4

Jin-seob Park Hậu vệ

35 1 0 3 1 Hậu vệ

26

Jeong-ho Hong Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

66

Tae-hyeon Kim Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

71

Jun-hong Kim Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

91

Guk-yeong Han Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jeju United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Hong Jae-seok Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Italo Tiền vệ

36 2 1 6 1 Tiền vệ

19

Ju-kong Kim Tiền đạo

71 9 6 3 0 Tiền đạo

23

Chang Woo Rim Hậu vệ

42 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Tae Hee Nam Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Chung Woon Hậu vệ

90 3 3 14 0 Hậu vệ

41

Keun-bae Kim Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

30

Yeong-jun Choi Tiền vệ

57 0 3 9 0 Tiền vệ

16

Tae-hwan Kim Hậu vệ

38 2 1 2 0 Hậu vệ

Jeonbuk Motors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Chang-Hoon Kwon Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Soo-bin Lee Tiền vệ

42 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Jung-hoon Kim Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

30

Andrigo Tiền vệ

11 3 2 0 0 Tiền vệ

16

Park Jae-yong Tiền đạo

30 2 3 2 0 Tiền đạo

19

Nana Boateng Tiền vệ

37 0 1 6 2 Tiền vệ

21

Chang-woo Park Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Seung-Woo Lee Tiền đạo

10 1 4 1 0 Tiền đạo

44

Kim Ha-Jun Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Jeju United

Jeonbuk Motors

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jeju United: 1T - 1H - 3B) (Jeonbuk Motors: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Hàn Quốc

Jeonbuk Motors

2 : 1

(0-0)

Jeju United

10/07/2024

VĐQG Hàn Quốc

Jeonbuk Motors

2 : 1

(1-1)

Jeju United

03/04/2024

VĐQG Hàn Quốc

Jeju United

2 : 0

(1-0)

Jeonbuk Motors

03/09/2023

VĐQG Hàn Quốc

Jeju United

0 : 0

(0-0)

Jeonbuk Motors

01/07/2023

VĐQG Hàn Quốc

Jeonbuk Motors

2 : 0

(1-0)

Jeju United

Phong độ gần nhất

Jeju United

Phong độ

Jeonbuk Motors

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jeju United

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

19/10/2024

Incheon United

Jeju United

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Jeju United

Daejeon Citizen

2 1

(1) (1)

0.91 +0 1.01

0.95 2.5 0.75

T
T

VĐQG Hàn Quốc

28/09/2024

Jeonbuk Motors

Jeju United

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.75 0.79

B
T

VĐQG Hàn Quốc

22/09/2024

Gwangju

Jeju United

0 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Hàn Quốc

14/09/2024

Jeju United

Daegu

0 4

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.94 2.5 0.94

B
T

Jeonbuk Motors

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

23/10/2024

Selangor

Jeonbuk Motors

2 1

(2) (1)

0.91 +0 0.89

0.88 2.75 0.90

B
T

VĐQG Hàn Quốc

19/10/2024

Jeonbuk Motors

Daejeon Citizen

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Daegu

Jeonbuk Motors

4 3

(2) (0)

0.78 +0.25 0.70

0.86 2.5 1.00

B
T

Cúp Châu Á

03/10/2024

Jeonbuk Motors

SCG Muangthong United

4 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hàn Quốc

28/09/2024

Jeonbuk Motors

Jeju United

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.75 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất