Giao Hữu Quốc Tế - 02/06/2024 09:00
SVĐ: Stadion Madya Gelora Bung Karno (Jakarta)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.35 3.20 2.80
0.95 8.5 0.86
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.97 1.0 0.86
- - -
- - -
3.10 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Y. Kagoma
-
45’
Đang cập nhật
A. Manula
-
Shayne Pattynama
Pratama Arhan
46’ -
59’
Morice Abraham
Yance Sayuri
-
64’
Waziri Junior Shentembo
B. Starkie
-
Rafael Struick
D. Drajad
67’ -
73’
A. Salim
E. Maulana
-
Đang cập nhật
Justin Hubner
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
50%
50%
4
5
1
2
369
369
9
7
5
4
2
2
Indonesia Tanzania
Indonesia 3-4-3
Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin
3-4-3 Tanzania
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
8
Marselino Ferdinan
18
A. Mangkualam
18
A. Mangkualam
18
A. Mangkualam
5
Sandy Walsh
5
Sandy Walsh
5
Sandy Walsh
5
Sandy Walsh
18
A. Mangkualam
18
A. Mangkualam
18
A. Mangkualam
21
Charles M'Mombwa
26
Lameck Lawi
26
Lameck Lawi
26
Lameck Lawi
26
Lameck Lawi
17
Mukrim Issa
17
Mukrim Issa
17
Mukrim Issa
17
Mukrim Issa
17
Mukrim Issa
11
Waziri Junior Shentembo
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marselino Ferdinan Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 R. Ridho Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordi Amat Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Mangkualam Hậu vệ |
25 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Sandy Walsh Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Shayne Pattynama Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ragnar Oratmangoen Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ivar Jenner Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Thom Haye Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Struick Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 E. Ari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Charles M'Mombwa Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Waziri Junior Shentembo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Salim Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Miano van den Bos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Lameck Lawi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mukrim Issa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 M. Hussein Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 E. Balua Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 H. Mao Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Morice Abraham Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Y. Kagoma Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 E. Maulana Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nadeo Argawinata Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Justin Hubner Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Ferarri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yakob Sayuri Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 D. Drajad Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Risaldi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 A. Satryo Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 R. Kambuaya Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Pratama Arhan Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 B. Starkie Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yonna Geoffrey Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khalid Habibu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 L. Makame Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kwesi Kawawa Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Indonesia
Tanzania
Indonesia
Tanzania
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Indonesia
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Việt Nam Indonesia |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Indonesia Việt Nam |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2024 |
Úc Indonesia |
4 0 (2) (0) |
1.08 -2.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
24/01/2024 |
Nhật Bản Indonesia |
3 1 (1) (0) |
0.86 -2.5 1.04 |
0.89 3.75 0.89 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Việt Nam Indonesia |
0 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 |
Sudan Tanzania |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/05/2024 |
Sudan Tanzania |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2024 |
Tanzania Mongolia |
3 0 (0) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/03/2024 |
Tanzania Bulgaria |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
- - - |
B
|
||
24/01/2024 |
Tanzania Congo |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
20 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 5