VĐQG Hàn Quốc - 27/10/2024 07:30
SVĐ: Sungui Arena Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 1.00
0.95 2.25 0.91
- - -
- - -
3.10 3.10 2.30
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.74 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.75 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Jung Ji-Hun
-
22’
Đang cập nhật
Jung-Hyo Lee
-
Đang cập nhật
S. Mugoša
25’ -
35’
Min-seo Moon
Ho-Yeon Jung
-
Ji-hwan Mun
Eon-hak Ji
68’ -
75’
Kyoung-Rok Choi
Kun-hee Lee
-
Đang cập nhật
Si-hoo Hong
80’ -
Đang cập nhật
Bum-soo Lee
82’ -
S. Mugoša
Baek Min-Gyu
85’ -
90’
Kyeong-jae Kim
Jo Seong-Kwon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
33%
67%
2
5
16
9
378
767
10
11
6
2
0
2
Incheon United Gwangju
Incheon United 3-5-2
Huấn luyện viên: Young-Geun Choi
3-5-2 Gwangju
Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee
9
S. Mugoša
37
Si-hoo Hong
37
Si-hoo Hong
37
Si-hoo Hong
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
7
Do-hyeok Kim
7
Do-hyeok Kim
7
J. Asani
88
Min-seo Moon
88
Min-seo Moon
88
Min-seo Moon
88
Min-seo Moon
88
Min-seo Moon
88
Min-seo Moon
88
Min-seo Moon
88
Min-seo Moon
30
Kyoung-Rok Choi
30
Kyoung-Rok Choi
Incheon United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Mugoša Tiền đạo |
50 | 19 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Gerso Fernandes Tiền đạo |
65 | 13 | 12 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Do-hyeok Kim Tiền vệ |
69 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
37 Si-hoo Hong Tiền vệ |
45 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ji-hwan Mun Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
5 Myung Joo Lee Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Dong-yun Jeong Tiền vệ |
74 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
47 Dong-min Kim Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Yeon-su Kim Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Gun-hee Kim Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Bum-soo Lee Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 J. Asani Tiền vệ |
48 | 16 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Yool Heo Tiền đạo |
66 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Kyoung-Rok Choi Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Yeong-kyu Ahn Hậu vệ |
69 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
88 Min-seo Moon Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jin-ho Kim Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Min-ki Lee Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Kyeong-jae Kim Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Tae-jun Park Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kyeong-min Kim Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
16 Jung Ji-Hun Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Incheon United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jun-yeob Kim Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Kyeong-hyeon Min Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Eon-hak Ji Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Seong-jun Min Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Paul-José Mpoku Tiền vệ |
68 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Baek Min-Gyu Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ban-suk Oh Hậu vệ |
68 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Bo-seob Kim Tiền đạo |
65 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Lim Hyung-jin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ho-Yeon Jung Tiền vệ |
69 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Heui-kyun Lee Tiền vệ |
62 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Lee Kang-Hyeon Tiền vệ |
68 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Seung-uh Kim Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Han-gil Kim Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Kun-hee Lee Tiền đạo |
62 | 11 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 Chang-mu Shin Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Noh Hee-Dong Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Jo Seong-Kwon Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Incheon United
Gwangju
VĐQG Hàn Quốc
Gwangju
0 : 2
(0-1)
Incheon United
VĐQG Hàn Quốc
Incheon United
1 : 1
(0-0)
Gwangju
VĐQG Hàn Quốc
Gwangju
2 : 3
(0-1)
Incheon United
VĐQG Hàn Quốc
Gwangju
0 : 2
(0-0)
Incheon United
VĐQG Hàn Quốc
Incheon United
2 : 2
(0-0)
Gwangju
Incheon United
Gwangju
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Incheon United
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Incheon United Jeju United |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Incheon United Gangwon |
1 3 (0) (1) |
1.03 +0 0.88 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Pohang Steelers Incheon United |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Incheon United Ulsan |
0 0 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sangju Sangmu Incheon United |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Gwangju
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Gwangju Johor Darul Ta'zim |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Gwangju Daegu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Gwangju Seoul |
3 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
01/10/2024 |
Kawasaki Frontale Gwangju |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sangju Sangmu Gwangju |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18