GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 27/09/2024 11:45

SVĐ: Jalan Besar Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.79 3.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 4.20 2.45

0.89 10.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 -0.99

0.80 1.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.75 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Julio Cruz

  • 15’

    Đang cập nhật

    Ismail Salihovic

  • Đang cập nhật

    Ismail Salihovic

    18’
  • 28’

    Miguel Oliveira

    Nazirrudin Ismail

  • Đang cập nhật

    Nazhiim Harman

    30’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Farshad Noor

  • 61’

    Đang cập nhật

    Azwan Ali Rahman

  • Nazhiim Harman

    Danish Irfan Azman

    63’
  • Đang cập nhật

    Stjepan Plazonja

    74’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Azwan Ali Rahman

  • Ismail Salihovic

    Zamani Zamri

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:45 27/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jalan Besar Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Fuad

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marko Kraljević

  • Ngày sinh:

    01-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    98 (T:28, H:29, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    James Reynolds 'Jamie' McAllister

  • Ngày sinh:

    26-04-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:5, B:4)

10

Phạt góc

5

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

4

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

9

387

Tổng số đường chuyền

247

11

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

3

Hougang United DPMM FC

Đội hình

Hougang United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marko Kraljević

Hougang United VS DPMM FC

4-2-3-1 DPMM FC

Huấn luyện viên: James Reynolds 'Jamie' McAllister

30

Dejan Račić

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

7

Halim Hazzuwan

7

Halim Hazzuwan

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

9

Stjepan Plazonja

17

Hakeme Yazid

18

Julio Cruz

18

Julio Cruz

18

Julio Cruz

18

Julio Cruz

9

Miguel Oliveira

18

Julio Cruz

18

Julio Cruz

18

Julio Cruz

18

Julio Cruz

9

Miguel Oliveira

Đội hình xuất phát

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dejan Račić Tiền đạo

12 11 1 0 0 Tiền đạo

9

Stjepan Plazonja Tiền đạo

13 7 5 2 0 Tiền đạo

7

Halim Hazzuwan Tiền vệ

48 6 0 7 1 Tiền vệ

3

Jordan Vestering Hậu vệ

40 2 1 8 0 Hậu vệ

11

Shodai Yokoyama Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

15

Ensar Brunčević Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Faris Hasić Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Ajay Robson Muralithran Hậu vệ

50 0 1 8 0 Hậu vệ

19

Zaiful Nizam Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

21

Nazhiim Harman Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ismail Salihovic Hậu vệ

7 0 0 3 1 Hậu vệ

DPMM FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Hakeme Yazid Hậu vệ

45 18 0 5 1 Hậu vệ

9

Miguel Oliveira Tiền đạo

14 7 0 2 0 Tiền đạo

7

Azwan Ali Rahman Tiền vệ

37 6 1 9 0 Tiền vệ

10

Farshad Noor Tiền vệ

26 5 1 8 1 Tiền vệ

18

Julio Cruz Tiền đạo

12 5 1 1 0 Tiền đạo

20

Gabriel Gama Tiền đạo

14 3 2 1 0 Tiền đạo

23

Yura Indera Putera Tiền vệ

41 3 0 6 2 Tiền vệ

19

Mohammed Othman Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

21

Nazry Azaman Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Kristijan Naumovski Thủ môn

27 0 0 5 1 Thủ môn

11

Najib Tarif Tiền vệ

46 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kenji Syed Rusydi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

61

Isaac Lee Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gabriel Quak Tiền vệ

45 7 1 2 0 Tiền vệ

63

Danie Hafiy Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Justin Hui Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Danish Irfan Azman Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Zamani Zamri Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

DPMM FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Azwan Salleh Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Abdul Sisa Tiền vệ

36 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Faturrahman Embran Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Muhammad Hanif Farhan Azman Tiền vệ

42 2 0 8 0 Tiền vệ

22

Nazirrudin Ismail Tiền vệ

45 5 0 1 0 Tiền vệ

16

Abdul Hariz Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Hanif Hamir Hậu vệ

43 1 0 8 1 Hậu vệ

2

Syafiq Safiuddin Shariff Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Haimie Anak Nyaring Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

Hougang United

DPMM FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hougang United: 4T - 1H - 0B) (DPMM FC: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/07/2024

VĐQG Singapore

DPMM FC

1 : 1

(0-1)

Hougang United

06/12/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

DPMM FC

0 : 2

(0-1)

Hougang United

03/12/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

Hougang United

1 : 0

(0-0)

DPMM FC

04/08/2023

VĐQG Singapore

Hougang United

1 : 0

(0-0)

DPMM FC

07/06/2023

VĐQG Singapore

DPMM FC

2 : 3

(0-2)

Hougang United

Phong độ gần nhất

Hougang United

Phong độ

DPMM FC

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

2.4
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hougang United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

21/09/2024

Young Lions

Hougang United

4 4

(2) (4)

1.00 +0.75 0.85

0.85 4.0 0.77

B
T

VĐQG Singapore

30/08/2024

Hougang United

Tampines Rovers

1 1

(1) (1)

0.82 +2.0 1.02

0.83 4.25 0.83

T
X

VĐQG Singapore

23/08/2024

Balestier Khalsa

Hougang United

3 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.88 4.5 0.86

B
X

VĐQG Singapore

11/08/2024

Hougang United

Tanjong Pagar

5 1

(2) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.77 3.75 0.90

T
T

VĐQG Singapore

02/08/2024

Geylang International

Hougang United

0 1

(0) (1)

0.83 -1 0.81

0.84 5.0 0.82

T
X

DPMM FC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

22/09/2024

DPMM FC

Tampines Rovers

3 2

(1) (0)

0.85 +1.5 1.00

0.92 3.75 0.88

T
T

VĐQG Singapore

13/09/2024

DPMM FC

Balestier Khalsa

2 2

(2) (1)

0.90 +1.5 0.95

0.90 4.5 0.85

T
X

VĐQG Singapore

31/08/2024

DPMM FC

Tanjong Pagar

1 1

(1) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.76 3.75 0.91

B
X

VĐQG Singapore

24/08/2024

Geylang International

DPMM FC

2 4

(0) (3)

0.87 -1.5 0.97

0.87 3.75 0.92

T
T

VĐQG Singapore

10/08/2024

DPMM FC

Albirex Niigata S

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.78 3.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

10 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất