GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 14/11/2024 12:00

SVĐ: Tseung Kwan O Sports Ground

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 1.00

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.30 2.60

0.87 8.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.96

0.96 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Đang cập nhật

    Manuel Ott

  • Đang cập nhật

    Matthew Orr

    45’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Bjorn Martin Kristensen

  • 66’

    Đang cập nhật

    Jefferson Tabinas

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    69’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Sandro Reyes

  • 80’

    Đang cập nhật

    Jax

  • Đang cập nhật

    Everton Camargo

    82’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Alex Monis

  • Đang cập nhật

    Everton Camargo

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Audie Menzi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 14/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tseung Kwan O Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ashley Westwood

  • Ngày sinh:

    01-04-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    7 (T:4, H:1, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Albert Capellas Herms

  • Ngày sinh:

    01-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    49 (T:22, H:15, B:12)

5

Phạt góc

1

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

7

373

Tổng số đường chuyền

270

11

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Hồng Kông Philippines

Đội hình

Hồng Kông 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Ashley Westwood

Hồng Kông VS Philippines

4-4-1-1 Philippines

Huấn luyện viên: Albert Capellas Herms

11

Everton Camargo

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

9

Matthew Orr

9

Matthew Orr

18

Patrick Reichelt

19

Sandro Reyes

19

Sandro Reyes

19

Sandro Reyes

19

Sandro Reyes

10

Bjorn Martin Kristensen

10

Bjorn Martin Kristensen

4

Jefferson Tabinas

4

Jefferson Tabinas

4

Jefferson Tabinas

17

Gerrit Holtmann

Đội hình xuất phát

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Everton Camargo Tiền đạo

9 5 2 2 0 Tiền đạo

9

Matthew Orr Tiền đạo

22 4 0 2 0 Tiền đạo

20

Juninho Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Fernando Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Shinichi Chan Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

Oliver Gerbig Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Leon Jones Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Philippines

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Patrick Reichelt Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Gerrit Holtmann Tiền đạo

4 2 1 1 0 Tiền đạo

10

Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo

4 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Jefferson Tabinas Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Sandro Reyes Tiền vệ

9 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Kevin Ray Mendoza Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

3

Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Amani Aguinaldo Hậu vệ

11 0 0 3 1 Hậu vệ

14

Michael Kempter Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Manuel Ott Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Santi Rublico Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Chi-Ho Chang Tiền vệ

20 3 0 0 0 Tiền vệ

15

Yu-Hei Ng Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Jojo Alexander Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Matthew Slattery Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ming-Him Sun Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Ka-Wing Tse Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

10

Wai Wong Tiền vệ

18 4 2 0 0 Tiền vệ

7

Nicholas Benavides Medeiros Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Dudú Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Pui Hin Poon Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

21

Wang-Kit Tsui Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Hin-Ting Lam Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Philippines

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Patrick Deyto Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

2

Audie Menzi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Alex Monis Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Quincy Kammeraad Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

32

Jared Peña Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Javier Gayoso Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Kike Linares Hậu vệ

2 0 0 1 1 Hậu vệ

20

Uriel Dalapo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Christian Rontini Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Scott Woods Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

Hồng Kông

Philippines

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hồng Kông: 0T - 0H - 0B) (Philippines: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hồng Kông

Phong độ

Philippines

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hồng Kông

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

15/10/2024

Hồng Kông

Campuchia

3 0

(2) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.90

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

10/10/2024

Liechtenstein

Hồng Kông

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.87

0.89 2.0 0.94

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Hồng Kông

Fiji

1 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

05/09/2024

Solomon

Hồng Kông

0 3

(0) (2)

0.85 +1.0 1.00

0.92 2.25 0.88

T
T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Turkmenistan

Hồng Kông

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Philippines

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

King's Cup

14/10/2024

Tajikistan

Philippines

0 3

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.0 0.88

T
T

King's Cup

11/10/2024

Thái Lan

Philippines

3 1

(0) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.91 3.0 0.91

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Philippines

Tajikistan

0 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Malaysia

Philippines

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.72 2.5 1.07

T
T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Indonesia

Philippines

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất