GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 30/10/2024 11:45

SVĐ: Bishan Stadium

0 : 0

Trận đấu bị hoãn

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:45 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bishan Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandar Rankovic

  • Ngày sinh:

    31-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    59 (T:31, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Nazri bin Nasir

  • Ngày sinh:

    17-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    94 (T:12, H:23, B:59)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Home United Young Lions

Đội hình

Home United 5-4-1

Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic

Home United VS Young Lions

5-4-1 Young Lions

Huấn luyện viên: Mohamed Nazri bin Nasir

7

Shawal Anuar

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

9

Lennart Thy

7

Kan Kobayashi

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

8

Kaisei Ogawa

8

Kaisei Ogawa

Đội hình xuất phát

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Shawal Anuar Tiền đạo

52 27 8 0 0 Tiền đạo

9

Lennart Thy Tiền đạo

16 10 2 1 0 Tiền đạo

10

Bart Ramselaar Tiền vệ

12 6 2 1 0 Tiền vệ

26

Bailey Wright Hậu vệ

27 6 0 3 2 Hậu vệ

15

Ui-Young Song Tiền vệ

16 4 0 3 0 Tiền vệ

22

Christopher James Van Huizen Hậu vệ

52 3 2 4 0 Hậu vệ

4

Toni Datković Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Anumanthan s/o Mohan Kumar Tiền vệ

48 1 1 4 2 Tiền vệ

20

Sergio Carmona Perez Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Mohamad Izwan bin Mahbud Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

14

Hariss s/o Harun Tiền vệ

52 0 0 7 0 Tiền vệ

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kan Kobayashi Tiền vệ

37 5 2 2 0 Tiền vệ

20

Muhammad Fairuz Muhammad Fazli Koh Hậu vệ

43 2 1 6 0 Hậu vệ

8

Kaisei Ogawa Tiền vệ

17 1 4 1 0 Tiền vệ

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid Hậu vệ

37 1 0 5 1 Hậu vệ

10

Amir Syafiz bin Abdul Rashid Tiền vệ

44 1 0 6 0 Tiền vệ

1

Aizil Yazid Thủ môn

36 0 0 4 0 Thủ môn

31

Muhammad Ryaan bin Sanizal Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Andrew Aw Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Raoul bin Suhaimi Hậu vệ

35 0 0 5 2 Hậu vệ

33

Ethan Henry Pinto Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Jonan Tan En Yuan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Lionel Tan Han Wei Hậu vệ

52 4 1 7 1 Hậu vệ

21

Abdul Rasaq Akeem Tiền đạo

26 12 0 0 0 Tiền đạo

28

Zharfan Rohaizad Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

16

Muhammad Hami Syahin Bin Said Tiền vệ

50 2 1 13 0 Tiền vệ

11

Hafiz Nor Hậu vệ

53 1 1 5 0 Hậu vệ

3

Bill Mamadou Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Maxime Lestienne Tiền vệ

52 37 16 2 0 Tiền vệ

23

Haiqal Pashia Anugrah Tiền đạo

51 3 0 1 0 Tiền đạo

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Danial Scott Crichton Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Mohamad Nyqil Iyyan Mohamad Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jun Kobayashi Hậu vệ

42 5 0 1 0 Hậu vệ

11

Muhammad Ikram Mikhail Mustaqim Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Muhammad Rauf Mohamed Erwan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

6

Muhammad Fathullah Rahmat Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

24

ryan vishal Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Syafi Nur Hilman bin Norhisam Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Danish Qayyum Tiền vệ

42 3 0 2 1 Tiền vệ

Home United

Young Lions

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Home United: 4T - 1H - 0B) (Young Lions: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2024

VĐQG Singapore

Young Lions

0 : 6

(0-2)

Home United

18/05/2024

VĐQG Singapore

Home United

3 : 1

(2-0)

Young Lions

07/07/2023

VĐQG Singapore

Young Lions

0 : 4

(0-0)

Home United

10/06/2023

VĐQG Singapore

Home United

4 : 1

(3-0)

Young Lions

15/04/2023

VĐQG Singapore

Young Lions

1 : 1

(0-1)

Home United

Phong độ gần nhất

Home United

Phong độ

Young Lions

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.8
1.0
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Home United

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

24/10/2024

Persib

Home United

1 1

(1) (0)

- - -

0.90 2.75 0.88

VĐQG Singapore

19/10/2024

Home United

Hougang United

3 1

(2) (1)

0.97 -2.5 0.87

- - -

B
T

VĐQG Singapore

29/09/2024

Tampines Rovers

Home United

2 2

(0) (1)

0.81 +0 1.00

0.90 3.75 0.90

H
T

VĐQG Singapore

22/09/2024

Home United

Balestier Khalsa

3 1

(2) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.88 5.0 0.75

T
X

Cúp Châu Á

19/09/2024

Home United

Hangzhou

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Young Lions

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

18/10/2024

DPMM FC

Young Lions

0 3

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.87 4.0 0.73

T
X

VĐQG Singapore

21/09/2024

Young Lions

Hougang United

4 4

(2) (4)

1.00 +0.75 0.85

0.85 4.0 0.77

T
T

VĐQG Singapore

14/09/2024

Tampines Rovers

Young Lions

2 2

(0) (1)

0.82 -3.0 1.02

0.89 4.5 0.85

T
X

VĐQG Singapore

31/08/2024

Young Lions

Balestier Khalsa

2 7

(1) (2)

0.95 +1.25 0.90

0.81 4.25 0.85

B
T

VĐQG Singapore

24/08/2024

Tanjong Pagar

Young Lions

1 3

(1) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.83 3.75 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất