GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00

SVĐ: Easter Road Stadium

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -3 1/2 0.90

0.92 4.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.08 9.50 21.00

0.75 9.75 0.97

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 -0.93

0.92 1.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 3.60 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marvin Ekpiteta

    Lewis Miller

    5’
  • Warren O'Hora

    Rocky Bushiri

    30’
  • Đang cập nhật

    Nathan Moriah-Welsh

    41’
  • Dylan Vente

    Lewis Miller

    50’
  • Martin Boyle

    Rudi Allan Molotnikov

    59’
  • 63’

    Scott Ross

    Rory McAllister

  • 64’

    Max Barry

    Robert Ward

  • Jordan Obita

    Nathan Moriah-Welsh

    71’
  • Joe Newell

    Dylan Levitt

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Jason Brown

  • Nathan Moriah-Welsh

    Luke Amos

    77’
  • 83’

    Dylan Forrest

    Jason Brown

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Easter Road Stadium

  • Trọng tài chính:

    E. Anderson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Gray

  • Ngày sinh:

    04-05-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    40 (T:13, H:15, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ryan Strachan

  • Ngày sinh:

    01-08-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:1, B:7)

16

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

9

373

Tổng số đường chuyền

373

28

Dứt điểm

0

9

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

2

Hibernian Peterhead

Đội hình

Hibernian 4-2-3-1

Huấn luyện viên: David Gray

Hibernian VS Peterhead

4-2-3-1 Peterhead

Huấn luyện viên: Ryan Strachan

10

Martin Boyle

21

Jordan Obita

21

Jordan Obita

21

Jordan Obita

21

Jordan Obita

32

Josh Campbell

32

Josh Campbell

11

Joe Newell

11

Joe Newell

11

Joe Newell

9

Dylan Vente

77

Max Barry

1

Stuart McKenzie

1

Stuart McKenzie

1

Stuart McKenzie

1

Stuart McKenzie

1

Stuart McKenzie

1

Stuart McKenzie

1

Stuart McKenzie

1

Stuart McKenzie

4

Caleb Goldie

4

Caleb Goldie

Đội hình xuất phát

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Boyle Tiền vệ

46 14 6 7 0 Tiền vệ

9

Dylan Vente Tiền đạo

45 12 4 3 0 Tiền đạo

32

Josh Campbell Tiền vệ

37 5 6 3 0 Tiền vệ

11

Joe Newell Tiền vệ

52 4 9 13 0 Tiền vệ

21

Jordan Obita Hậu vệ

49 3 1 8 1 Hậu vệ

2

Lewis Miller Hậu vệ

36 2 1 9 1 Hậu vệ

35

Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ

23 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Marvin Ekpiteta Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Warren O'Hora Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Josef Bursik Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ

21 0 0 2 1 Tiền vệ

Peterhead

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Max Barry Tiền vệ

3 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Caleb Goldie Hậu vệ

8 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Scott Ross Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Jack Brown Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Stuart McKenzie Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jason Brown Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Jordan Armstrong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Peter Pawlett Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Dylan Forrest Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Sebastian Ross Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Cieran Dunne Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Jordan Smith Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Dylan Levitt Tiền vệ

47 3 3 8 0 Tiền vệ

42

Rory Whittaker Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Jair Tavares Tiền vệ

38 2 1 1 0 Tiền vệ

33

Rocky Bushiri Hậu vệ

43 0 0 8 0 Hậu vệ

27

Kanayochukwu Megwa Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Luke Amos Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Reuben McAllister Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Riley Harbottle Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Peterhead

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Robert Ward Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Danny Strachan Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

16

David Wilson Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Rory McAllister Tiền đạo

5 1 1 1 0 Tiền đạo

23

Conner Duthie Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Blessing Oluyemi Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ryan Strachan Hậu vệ

6 0 0 1 1 Hậu vệ

18

Jordon Brown Hậu vệ

14 3 0 3 0 Hậu vệ

Hibernian

Peterhead

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hibernian: 0T - 0H - 0B) (Peterhead: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hibernian

Phong độ

Peterhead

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.8
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hibernian

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Kelty Hearts

Hibernian

1 0

(0) (0)

0.86 +2 0.82

0.93 3.5 0.91

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Hibernian

Queen's Park

5 1

(3) (0)

0.86 -1.5 0.90

0.90 3.25 0.88

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Elgin City

Hibernian

0 5

(0) (2)

0.90 +2.5 0.86

0.93 3.5 0.91

T
T

VĐQG Scotland

19/05/2024

Livingston

Hibernian

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.93 3.0 0.95

B
X

VĐQG Scotland

15/05/2024

Hibernian

Motherwell

3 0

(2) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.94 3.0 0.88

T
H

Peterhead

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Kelty Hearts

Peterhead

0 1

(0) (1)

0.86 -0.75 0.91

0.93 3.0 0.89

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Peterhead

Elgin City

4 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.93

0.84 2.75 0.82

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Peterhead

Queen's Park

0 5

(0) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.88 3.0 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Peterhead

Ayr United

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Peterhead

Clachnacuddin

3 1

(2) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 21

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất