VĐQG Venezuela - 14/08/2024 00:30
SVĐ: Estadio Rafael Agustín Tovar
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.85 2.25 0.91
- - -
- - -
3.00 3.25 2.20
0.79 9 -0.98
- - -
- - -
-0.92 0 0.71
0.89 1.0 0.82
- - -
- - -
3.65 2.00 2.85
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Angelo Yonnier Lucena Soteldo
Ely Antonio Valderrey Medino
-
4’
Jailerth Sneider Navarro Rodriguez
Carlos Miguel Paraco González
-
14’
Đang cập nhật
Jailerth Sneider Navarro Rodriguez
-
35’
Ely Antonio Valderrey Medino
Jailerth Sneider Navarro Rodriguez
-
Julio César da Silva Velasquez
Johan José Osorio Paredes
37’ -
Đang cập nhật
Moisés Manuel Acuña Morales
38’ -
40’
Đang cập nhật
David Alejandro Zalzman Guevara
-
Ángel Ernesto Urdaneta Buenaño
Miguel Andrés Pernía Izaga
46’ -
César Andrés Magallán Estaba
Julio Sebastián Doldán
65’ -
68’
Angelo Yonnier Lucena Soteldo
Estiven Andrés Sarria Olano
-
72’
Đang cập nhật
Kevin Eduardo De La Hoz Morys
-
73’
Carlos Miguel Paraco González
Ervin Vladimir Zorrilla Perez
-
Adjin Livingstone Ebo
César Enrique Martínez Quintero
78’ -
Julio Sebastián Doldán
Jairo Antonio Pérez Solís
81’ -
86’
Nicolás Ladislao Fedor Flores
Jayson Alfredo Martínez Vásquez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
50%
50%
9
4
14
17
324
324
15
20
4
9
4
6
Hermanos Colmenares Metropolitanos
Hermanos Colmenares 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leonel Gerardo Vielma Peña
4-2-3-1 Metropolitanos
Huấn luyện viên: José María Morr
17
César Andrés Magallán Estaba
27
Joynner Walker Rivera Vivas
27
Joynner Walker Rivera Vivas
27
Joynner Walker Rivera Vivas
27
Joynner Walker Rivera Vivas
21
Julio César da Silva Velasquez
21
Julio César da Silva Velasquez
3
Ángel Ernesto Urdaneta Buenaño
3
Ángel Ernesto Urdaneta Buenaño
3
Ángel Ernesto Urdaneta Buenaño
10
Darwin de Jesús Gómez Rivas
13
Angelo Yonnier Lucena Soteldo
77
Kevin Eduardo De La Hoz Morys
77
Kevin Eduardo De La Hoz Morys
77
Kevin Eduardo De La Hoz Morys
17
Ely Antonio Valderrey Medino
17
Ely Antonio Valderrey Medino
17
Ely Antonio Valderrey Medino
17
Ely Antonio Valderrey Medino
10
Walter Ramón Araújo Molinas
14
Jean Franco Alexi Fuentes Velasco
14
Jean Franco Alexi Fuentes Velasco
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 César Andrés Magallán Estaba Tiền đạo |
92 | 10 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Darwin de Jesús Gómez Rivas Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Julio César da Silva Velasquez Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ángel Ernesto Urdaneta Buenaño Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Joynner Walker Rivera Vivas Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Adjin Livingstone Ebo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Moisés Manuel Acuña Morales Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Kavier Vicente Ortiz Cortéz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Carlos Daniel Pimienta Cotto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Sebastián Doldán Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Luis Eduardo Curiel Riera Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Angelo Yonnier Lucena Soteldo Tiền vệ |
56 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Walter Ramón Araújo Molinas Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Franco Alexi Fuentes Velasco Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 15 | 3 | Hậu vệ |
77 Kevin Eduardo De La Hoz Morys Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ely Antonio Valderrey Medino Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlos Miguel Paraco González Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 David Alejandro Zalzman Guevara Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicolás Ladislao Fedor Flores Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Yolfran Antonio Caricote Quintero Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Álvaro Villete Melgar Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Jailerth Sneider Navarro Rodriguez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 César Enrique Martínez Quintero Tiền đạo |
22 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jairo Antonio Pérez Solís Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Isai Valladares Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Miguel Andrés Pernía Izaga Tiền vệ |
72 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 José Rivas Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Leomar David Mosquera Niño Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Alejandro Forero Castillo Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Luis Elías Urbina Criollo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Johan José Osorio Paredes Hậu vệ |
102 | 2 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Pedro Antonio Ramírez Paredes Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ervin Vladimir Zorrilla Perez Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Estiven Andrés Sarria Olano Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Carlos Manuel Díaz Ferrer Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Marco Antonio Bustillo Benítez Tiền đạo |
45 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
99 Samuel Alejandro Aspajo Cohen Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Diego Alejandro Reyes Salazar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Yhonnier José Lozada Lucena Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ángelo Rivas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Jayson Alfredo Martínez Vásquez Tiền vệ |
45 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Emerson Eduardo Ruiz Rojas Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jostin Damián Valencia Arteaga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermanos Colmenares
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
2 : 2
(1-2)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 0
(1-0)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
1 : 2
(0-1)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
0 : 1
(0-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 3
(1-2)
Hermanos Colmenares
Hermanos Colmenares
Metropolitanos
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hermanos Colmenares
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/08/2024 |
UCV Hermanos Colmenares |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
23/07/2024 |
Hermanos Colmenares Carabobo |
0 4 (0) (2) |
- - - |
0.78 2.0 0.88 |
T
|
||
16/07/2024 |
Zamora Fútbol Club Hermanos Colmenares |
1 0 (1) (0) |
0.81 -0.5 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/05/2024 |
Hermanos Colmenares Metropolitanos |
2 2 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
18/05/2024 |
Deportivo La Guaira Hermanos Colmenares |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Metropolitanos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/08/2024 |
Zamora Fútbol Club Metropolitanos |
0 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.80 |
0.95 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
24/07/2024 |
Metropolitanos UCV |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.84 1.75 0.82 |
H
|
X
|
|
18/07/2024 |
Metropolitanos Monagas |
1 2 (1) (1) |
0.84 -0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
02/06/2024 |
Carabobo Metropolitanos |
3 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
29/05/2024 |
Metropolitanos Deportivo Garcilaso |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.84 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 19
21 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
38 Tổng 34