FA Cup Anh - 14/09/2024 14:00
SVĐ: Vauxhall Ground
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/2 0.73
- - -
- - -
- - -
1.36 4.50 6.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
- - -
- - -
- - -
1.83 2.60 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
89’
Đang cập nhật
Fabio Virciglio
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
56%
44%
4
4
1
1
339
266
17
10
4
5
1
2
Hemel Hempstead Town Bishop's Stortford
Hemel Hempstead Town 3-4-3
Huấn luyện viên: Bobby Wilkinson
3-4-3 Bishop's Stortford
Huấn luyện viên: Steve Smith
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hemel Hempstead Town
Bishop's Stortford
Hemel Hempstead Town
Bishop's Stortford
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hemel Hempstead Town
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Slough Town Hemel Hempstead Town |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
Hemel Hempstead Town Welling United |
4 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Hemel Hempstead Town Bath City |
4 2 (4) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.75 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
26/08/2024 |
Enfield Town Hemel Hempstead Town |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Hemel Hempstead Town Worthing |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Bishop's Stortford
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Bishop's Stortford Cornard United FC |
5 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/02/2024 |
Bishop's Stortford Coalville Town |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
H
|
|
13/01/2024 |
Bishop's Stortford Aldershot Town |
6 1 (4) (0) |
0.98 +0.5 0.83 |
0.82 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Ebbsfleet United Bishop's Stortford |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Bishop's Stortford St Albans City |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
17 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 16