GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hemel Hempstead Town

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Alan Dowson

Sân vận động: Vauxhall Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

Chippenham Town

Chippenham Town

0 : 0

0 : 0

Chippenham Town

Chippenham Town

0-0

03/02

0-0

03/02

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

Boreham Wood

Boreham Wood

0 : 0

0 : 0

Boreham Wood

Boreham Wood

0-0

01/02

0-0

01/02

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0 : 0

0 : 0

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Welling United

Welling United

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0 : 0

0 : 0

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

Truro City

Truro City

0 : 0

0 : 0

Truro City

Truro City

0-0

0.92 +0.5 0.87

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

18/01

5-9

18/01

Farnborough

Farnborough

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0 : 1

0 : 1

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

5-9

0.77 -0.75 -0.98

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

11/01

0-3

11/01

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

Slough Town

Slough Town

4 : 1

1 : 0

Slough Town

Slough Town

0-3

1.00 +0.25 0.80

0.92 2.75 0.91

0.92 2.75 0.91

01/01

2-2

01/01

Chesham United

Chesham United

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

1 : 0

1 : 0

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

2-2

0.80 -0.5 1.00

0.91 2.75 0.92

0.91 2.75 0.92

26/12

1-2

26/12

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

St Albans City

St Albans City

1 : 1

0 : 1

St Albans City

St Albans City

1-2

0.75 +0 1.00

0.87 2.75 0.91

0.87 2.75 0.91

21/12

4-6

21/12

Torquay United

Torquay United

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

1 : 0

0 : 0

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

4-6

0.85 -1.0 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Craig King Thủ môn

0 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Kyle Ajayi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Josh Hill Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Montel McKenzie Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

George Christopher Williams Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Myles Judd Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Chris Smith Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Tyreece Briscoe Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jethro Hanson Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

J. Re Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ