GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 19/05/2024 17:00

SVĐ: HaMoshava Stadium

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.97

0.80 2.5 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.50 1.61

-1.00 7.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.84 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.30 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    I. Tanko

  • Đang cập nhật

    R. Levi

    14’
  • Đang cập nhật

    R. Zarbailov

    16’
  • 21’

    G. Mizrahi

    E. Azoulay

  • 37’

    I. Tanko

    I. Zlatanović

  • A. Rikan

    Maxim Babko

    46’
  • 58’

    O. Bilu

    Idan Barnes

  • 60’

    E. Azoulay

    M. Plakushchenko

  • Y. Swisa

    H. Shibli

    62’
  • Đang cập nhật

    G. Beni

    66’
  • Đang cập nhật

    I. Davidov

    67’
  • 68’

    I. Zlatanović

    I. Shviro

  • R. Zarbailov

    G. Koomson

    79’
  • 81’

    E. Azoulay

    A. Avraham

  • I. Davidov

    R. Nawi

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 19/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    HaMoshava Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Klein

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Benny Lam

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    82 (T:23, H:24, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marco Balbul

  • Ngày sinh:

    13-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    46 (T:10, H:6, B:30)

5

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

4

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

15

413

Tổng số đường chuyền

433

12

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Hapoel Petah Tikva Maccabi Netanya

Đội hình

Hapoel Petah Tikva 4-3-3

Huấn luyện viên: Benny Lam

Hapoel Petah Tikva VS Maccabi Netanya

4-3-3 Maccabi Netanya

Huấn luyện viên: Marco Balbul

22

A. Rikan

18

I. Davidov

18

I. Davidov

18

I. Davidov

18

I. Davidov

23

D. Nir

23

D. Nir

23

D. Nir

23

D. Nir

23

D. Nir

23

D. Nir

66

I. Zlatanović

8

B. Enow

8

B. Enow

8

B. Enow

8

B. Enow

19

E. Azoulay

19

E. Azoulay

10

O. Bilu

10

O. Bilu

10

O. Bilu

14

B. Cohen

Đội hình xuất phát

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

A. Rikan Tiền vệ

26 4 1 4 0 Tiền vệ

17

B. Nawi Tiền đạo

31 2 1 4 0 Tiền đạo

11

O. Osher Hậu vệ

35 1 1 2 0 Hậu vệ

23

D. Nir Hậu vệ

32 1 1 3 0 Hậu vệ

18

I. Davidov Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

5

R. Levi Tiền vệ

30 0 1 9 1 Tiền vệ

25

R. Carmi Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

26

Y. Zambrowski Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

4

M. Gosha Hậu vệ

36 0 0 7 1 Hậu vệ

99

R. Zarbailov Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Y. Swisa Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

I. Zlatanović Tiền đạo

67 19 3 11 0 Tiền đạo

14

B. Cohen Tiền vệ

36 5 4 3 0 Tiền vệ

19

E. Azoulay Tiền vệ

55 4 2 9 1 Tiền vệ

10

O. Bilu Tiền vệ

54 2 7 7 0 Tiền vệ

8

B. Enow Tiền vệ

71 1 3 20 1 Tiền vệ

80

G. Mizrahi Hậu vệ

31 1 1 3 0 Hậu vệ

16

Naftali Balay Hậu vệ

64 1 1 9 1 Hậu vệ

4

I. Ben Shabat Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

18

T. Tzarfati Thủ môn

39 1 0 3 0 Thủ môn

44

S. Khvadagiani Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

11

I. Tanko Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Y. Hanum Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

H. Shibli Tiền đạo

14 1 1 0 0 Tiền đạo

24

A. Coulibaly Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

G. Koomson Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

10

I. Vered Tiền đạo

33 4 2 2 1 Tiền đạo

30

G. Beni Tiền vệ

33 2 1 0 1 Tiền vệ

70

Maxim Babko Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

80

R. Nawi Tiền vệ

34 1 0 8 1 Tiền vệ

55

R. Haspia Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

I. Shviro Tiền đạo

31 3 0 2 0 Tiền đạo

12

Y. Sadeh Hậu vệ

61 0 0 8 1 Hậu vệ

6

B. Zaarura Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

75

Adi Tabechnik Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

K. Jaber Hậu vệ

72 0 2 21 2 Hậu vệ

7

M. Plakushchenko Tiền vệ

35 8 2 3 0 Tiền vệ

27

Idan Barnes Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

A. Avraham Tiền vệ

66 1 5 13 1 Tiền vệ

13

N. Stoioanov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Hapoel Petah Tikva

Maccabi Netanya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Petah Tikva: 1T - 0H - 2B) (Maccabi Netanya: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/01/2024

VĐQG Israel

Hapoel Petah Tikva

2 : 0

(2-0)

Maccabi Netanya

17/09/2023

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

4 : 1

(2-0)

Hapoel Petah Tikva

16/12/2021

Cúp Quốc Gia Israel

Hapoel Petah Tikva

0 : 1

(0-0)

Maccabi Netanya

Phong độ gần nhất

Hapoel Petah Tikva

Phong độ

Maccabi Netanya

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

11/05/2024

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Petah Tikva

4 1

(4) (1)

0.80 -0.25 1.05

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Israel

04/05/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Katamon

1 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.73 2.0 0.96

T
X

VĐQG Israel

27/04/2024

Ashdod

Hapoel Petah Tikva

1 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Israel

21/04/2024

Hapoel Petah Tikva

Beitar Jerusalem

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Israel

13/04/2024

Hapoel Tel Aviv

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.01 2.25 0.78

T
X

Maccabi Netanya

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

11/05/2024

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

1 2

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Israel

04/05/2024

Maccabi Netanya

Hapoel Tel Aviv

0 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Israel

27/04/2024

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Netanya

0 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.95 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

24/04/2024

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Netanya

1 1

(0) (1)

0.96 -0.25 0.88

1.07 2.5 0.72

T
X

VĐQG Israel

20/04/2024

Maccabi Netanya

Hapoel Katamon

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

4 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

4 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất