Cúp Quốc Gia Israel - 03/04/2024 16:30
SVĐ: HaMoshava Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 3/4 0.77
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
4.50 3.80 1.57
0.86 8.75 0.84
- - -
- - -
- - -
0.95 1.0 0.89
- - -
- - -
5.50 2.20 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
A. Shushenachev
-
Đang cập nhật
I. Vered
43’ -
44’
Đang cập nhật
Hélder Lopes
-
R. Nawi
D. Adeniran
46’ -
56’
A. Shushenachev
R. Hatuel
-
66’
I. Oulad Omar
Yoan Stoyanov
-
R. Stein
I. Shechter
69’ -
70’
Đang cập nhật
Yoan Stoyanov
-
76’
Đang cập nhật
S. Elias
-
82’
G. Badash
André Poko
-
R. Levi
S. Gozlan
84’ -
Đang cập nhật
I. Shechter
88’ -
90’
Đang cập nhật
Miguel Vítor
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
50%
50%
1
1
2
6
354
354
6
6
1
2
1
0
Hapoel Petah Tikva Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Petah Tikva 4-3-3
Huấn luyện viên: Benny Lam
4-3-3 Hapoel Be'er Sheva
Huấn luyện viên: Elyaniv Felix Barda
14
F. Bassey
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
9
R. Stein
9
R. Stein
9
R. Stein
9
R. Stein
9
R. Stein
9
R. Stein
22
Hélder Lopes
24
G. Badash
24
G. Badash
24
G. Badash
24
G. Badash
19
S. Elias
19
S. Elias
19
S. Elias
19
S. Elias
19
S. Elias
20
E. Shamir
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 F. Bassey Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 I. Vered Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
44 R. Elimelech Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 R. Stein Tiền đạo |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 N. Antonitsch Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Nir Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 R. Nawi Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Broun Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 O. Katz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 M. Gosha Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 R. Levi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hélder Lopes Hậu vệ |
61 | 10 | 4 | 21 | 0 | Hậu vệ |
20 E. Shamir Tiền vệ |
53 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Miguel Vítor Hậu vệ |
60 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Ganah Tiền vệ |
38 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 G. Badash Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 S. Elias Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 A. Shushenachev Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 I. Oulad Omar Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Marciano Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 M. Levi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 E. Tibi Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 G. Koomson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 J. Quiñonez Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 A. Rikan Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Peleg Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 I. Shechter Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Carmi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 S. Gozlan Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 D. Adeniran Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 G. Beni Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 I. Abu Abaid Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Yoan Stoyanov Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 R. Gordana Tiền vệ |
63 | 3 | 5 | 17 | 0 | Tiền vệ |
55 N. Eliasi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 R. Hatuel Tiền đạo |
55 | 20 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
3 H. Shalom Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 André Poko Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 O. Dadia Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 D. Quiñónes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
2 : 0
(0-0)
Hapoel Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Petah Tikva
1 : 0
(0-0)
Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Be'er Sheva
20% 60% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Petah Tikva
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Petah Tikva |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Hapoel Petah Tikva Maccabi Petah Tikva |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
04/03/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.93 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
29/02/2024 |
Bnei Yehuda Hapoel Petah Tikva |
0 4 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Hapoel Be'er Sheva
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Haifa |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Ashdod |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/03/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/03/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Beitar Jerusalem |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
28/02/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Ironi Tiberias |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 21