Cúp Quốc Gia Israel - 27/12/2024 12:00
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.98 -1 0.77
0.94 2.75 0.88
- - -
- - -
1.57 3.60 4.75
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.77 1.0 -0.99
- - -
- - -
2.10 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
1’ -
2’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
3’ -
4’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
5’ -
6’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
7’ -
8’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
44’
Đang cập nhật
Chipyoka Songa
-
47’
Đang cập nhật
Ram Levy
-
Đang cập nhật
George Diba
59’ -
Dramane Salou
Yonatan Ferber
62’ -
Đang cập nhật
Noam Ben Harush
68’ -
Đang cập nhật
Guy Melamed
69’ -
74’
Ram Levy
Matan Peleg
-
87’
Chipyoka Songa
Maxim Babko
-
Đang cập nhật
Dor Hugi
88’ -
Naor Sabag
Itay Buganim
90’ -
Đang cập nhật
Fernand Mayembo
99’ -
Fernand Mayembo
Dor Malul
106’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
65%
35%
1
5
3
1
375
201
14
8
6
2
0
2
Hapoel Haifa Hapoel Petah Tikva
Hapoel Haifa 4-3-3
Huấn luyện viên: Ronny Levy
4-3-3 Hapoel Petah Tikva
Huấn luyện viên: Omer Peretz
2
Noam Ben Harush
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
22
A. Rikan
23
D. Nir
23
D. Nir
23
D. Nir
23
D. Nir
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
52 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Itay Buganim Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Y. Gerafi Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fernand Mayembo Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bar Lin Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Oren Biton Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Dor Hugi Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dor Malul Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Dramane Salou Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thiemoko Diarra Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Rikan Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 B. Nawi Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 I. Davidov Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 O. Osher Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Nir Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Levi Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
25 R. Carmi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Y. Zambrowski Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Gosha Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
99 R. Zarbailov Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Y. Swisa Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Itamar Noy Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Yaad Gonen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Niv Antman Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 George Diba Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Orel Dgani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yonatan Ferber Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 Yarin Sardal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Agam Yehuda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Saar Elkayam Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 R. Haspia Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 R. Nawi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Y. Hanum Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 H. Shibli Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Coulibaly Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 G. Beni Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
8 G. Koomson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 I. Vered Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
70 Maxim Babko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Haifa
Hapoel Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Petah Tikva
0 : 2
(0-0)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
1 : 1
(1-0)
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Haifa
Hapoel Petah Tikva
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Haifa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Haifa |
0 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Hadera |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hapoel Haifa Maccabi Tel Aviv |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Bnei Sakhnin Hapoel Haifa |
0 2 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Hapoel Haifa |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Hapoel Petah Tikva
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Hod Hasharon |
5 0 (4) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
19/05/2024 |
Hapoel Petah Tikva Maccabi Netanya |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
11/05/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Petah Tikva |
4 1 (4) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
04/05/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Katamon |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.73 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Ashdod Hapoel Petah Tikva |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 19
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 18
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 28