GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 27/12/2024 12:00

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

1 : 1

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.77

0.94 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.60 4.75

0.80 8 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.77 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    1’
  • 2’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    3’
  • 4’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    7’
  • 8’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    9’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Chipyoka Songa

  • 47’

    Đang cập nhật

    Ram Levy

  • Đang cập nhật

    George Diba

    59’
  • Dramane Salou

    Yonatan Ferber

    62’
  • Đang cập nhật

    Noam Ben Harush

    68’
  • Đang cập nhật

    Guy Melamed

    69’
  • 74’

    Ram Levy

    Matan Peleg

  • 87’

    Chipyoka Songa

    Maxim Babko

  • Đang cập nhật

    Dor Hugi

    88’
  • Naor Sabag

    Itay Buganim

    90’
  • Đang cập nhật

    Fernand Mayembo

    99’
  • Fernand Mayembo

    Dor Malul

    106’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 27/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ronny Levy

  • Ngày sinh:

    14-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    139 (T:62, H:35, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Omer Peretz

  • Ngày sinh:

    26-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:6, H:0, B:7)

5

Phạt góc

5

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

1

Cứu thua

5

3

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

201

14

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Hapoel Haifa Hapoel Petah Tikva

Đội hình

Hapoel Haifa 4-3-3

Huấn luyện viên: Ronny Levy

Hapoel Haifa VS Hapoel Petah Tikva

4-3-3 Hapoel Petah Tikva

Huấn luyện viên: Omer Peretz

2

Noam Ben Harush

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

22

A. Rikan

23

D. Nir

23

D. Nir

23

D. Nir

23

D. Nir

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

Đội hình xuất phát

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Noam Ben Harush Hậu vệ

52 2 4 6 0 Hậu vệ

7

Itay Buganim Tiền đạo

54 2 3 9 0 Tiền đạo

55

Naor Sabag Tiền vệ

46 1 3 12 0 Tiền vệ

1

Y. Gerafi Thủ môn

50 0 1 1 0 Thủ môn

5

Fernand Mayembo Hậu vệ

37 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Bar Lin Tiền vệ

48 1 1 1 1 Tiền vệ

12

Oren Biton Hậu vệ

44 0 4 7 0 Hậu vệ

10

Dor Hugi Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Dor Malul Hậu vệ

52 0 0 8 0 Hậu vệ

8

Dramane Salou Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thiemoko Diarra Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

A. Rikan Tiền vệ

27 4 1 4 0 Tiền vệ

17

B. Nawi Tiền đạo

32 2 1 4 0 Tiền đạo

18

I. Davidov Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

11

O. Osher Hậu vệ

36 1 1 2 0 Hậu vệ

23

D. Nir Hậu vệ

33 1 1 3 0 Hậu vệ

5

R. Levi Tiền vệ

31 0 1 10 1 Tiền vệ

25

R. Carmi Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

26

Y. Zambrowski Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

4

M. Gosha Hậu vệ

37 0 0 7 1 Hậu vệ

99

R. Zarbailov Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

77

Y. Swisa Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Itamar Noy Tiền vệ

53 1 2 4 0 Tiền vệ

34

Yaad Gonen Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Niv Antman Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

25

George Diba Hậu vệ

52 1 0 8 0 Hậu vệ

26

Orel Dgani Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Yonatan Ferber Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ

31

Yarin Sardal Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Agam Yehuda Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Saar Elkayam Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

R. Haspia Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

80

R. Nawi Tiền vệ

35 1 0 8 1 Tiền vệ

2

Y. Hanum Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

34

H. Shibli Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

24

A. Coulibaly Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

G. Beni Tiền vệ

34 2 1 0 1 Tiền vệ

8

G. Koomson Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

10

I. Vered Tiền đạo

34 4 2 2 1 Tiền đạo

70

Maxim Babko Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Hapoel Haifa

Hapoel Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Haifa: 1T - 1H - 0B) (Hapoel Petah Tikva: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/02/2024

VĐQG Israel

Hapoel Petah Tikva

0 : 2

(0-0)

Hapoel Haifa

05/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

1 : 1

(1-0)

Hapoel Petah Tikva

Phong độ gần nhất

Hapoel Haifa

Phong độ

Hapoel Petah Tikva

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Haifa

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Haifa

0 2

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.77 2.0 0.90

T
H

VĐQG Israel

14/12/2024

Hapoel Haifa

Hapoel Hadera

3 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.89 2.25 0.94

T
T

VĐQG Israel

08/12/2024

Hapoel Haifa

Maccabi Tel Aviv

1 1

(0) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Israel

03/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Haifa

0 2

(0) (0)

0.93 +0 0.85

0.92 2.25 0.91

T
X

VĐQG Israel

29/11/2024

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Haifa

2 1

(0) (1)

0.91 +0 0.89

0.90 2.5 0.80

B
T

Hapoel Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

01/12/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Hod Hasharon

5 0

(4) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.79 3.25 0.82

T
T

VĐQG Israel

19/05/2024

Hapoel Petah Tikva

Maccabi Netanya

1 3

(0) (2)

0.87 +0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Israel

11/05/2024

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Petah Tikva

4 1

(4) (1)

0.80 -0.25 1.05

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Israel

04/05/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Katamon

1 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.73 2.0 0.96

T
X

VĐQG Israel

27/04/2024

Ashdod

Hapoel Petah Tikva

1 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 11

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 19

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 18

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất