GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 30/03/2024 14:00

SVĐ: Afula Illit Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.90 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.00 2.80

0.83 8.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.95

-0.95 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.05 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    D. Lababedy

    15’
  • S. Bourard

    L. Rokach

    46’
  • Đang cập nhật

    L. Rokach

    52’
  • 65’

    I. Vered

    A. Rikan

  • 66’

    Đang cập nhật

    N. Antonitsch

  • 74’

    M. Gosha

    D. Adeniran

  • A. James

    R. Twizer

    76’
  • 84’

    G. Koomson

    S. Gozlan

  • E. Madmon

    A. Berkovits

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 30/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Afula Illit Stadium

  • Trọng tài chính:

    I. Layba

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Haim Silbas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    100 (T:28, H:32, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benny Lam

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    82 (T:23, H:24, B:35)

0

Phạt góc

3

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

3

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

11

459

Tổng số đường chuyền

294

8

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Hapoel Hadera Hapoel Petah Tikva

Đội hình

Hapoel Hadera 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Haim Silbas

Hapoel Hadera VS Hapoel Petah Tikva

4-2-3-1 Hapoel Petah Tikva

Huấn luyện viên: Benny Lam

11

E. Madmon

5

I. Levy

5

I. Levy

5

I. Levy

5

I. Levy

20

G. Donyoh

20

G. Donyoh

29

A. James

29

A. James

29

A. James

10

S. Bourard

14

F. Bassey

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

10

I. Vered

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

10

I. Vered

Đội hình xuất phát

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

E. Madmon Tiền đạo

38 11 2 2 0 Tiền đạo

10

S. Bourard Tiền vệ

55 10 6 8 1 Tiền vệ

20

G. Donyoh Tiền vệ

6 3 3 2 0 Tiền vệ

29

A. James Tiền vệ

8 3 1 0 0 Tiền vệ

5

I. Levy Hậu vệ

62 2 0 8 0 Hậu vệ

9

R. Barsky Tiền vệ

28 1 2 8 0 Tiền vệ

14

T. Glazer Tiền vệ

29 1 0 9 0 Tiền vệ

27

D. Lababedy Hậu vệ

58 0 2 20 1 Hậu vệ

21

O. Levita Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

24

M. Mbodj Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

19

J. Tomašević Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

F. Bassey Tiền đạo

28 5 1 2 0 Tiền đạo

10

I. Vered Tiền vệ

26 4 2 1 1 Tiền vệ

44

R. Elimelech Hậu vệ

26 3 0 4 0 Hậu vệ

9

R. Stein Tiền vệ

30 1 2 2 0 Tiền vệ

27

N. Antonitsch Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

23

D. Nir Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

15

S. Broun Tiền vệ

27 0 1 4 1 Tiền vệ

1

O. Katz Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

4

M. Gosha Hậu vệ

29 0 0 7 1 Hậu vệ

5

R. Levi Tiền vệ

24 0 0 7 0 Tiền vệ

8

G. Koomson Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

R. Twizer Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

4

P. Ipole Hậu vệ

57 2 1 11 2 Hậu vệ

17

I. Shoolmayster Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

99

N. Gutlib Tiền vệ

50 3 2 6 1 Tiền vệ

77

A. Berkovits Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

3

L. Rokach Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

55

G. Herman Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

23

T. Adi Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

R. Nawi Tiền vệ

27 1 0 8 0 Tiền vệ

34

H. Shibli Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

7

I. Shechter Tiền đạo

21 1 0 5 0 Tiền đạo

16

S. Gozlan Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

19

J. Quiñonez Hậu vệ

25 0 2 4 1 Hậu vệ

3

D. Adeniran Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

22

A. Rikan Tiền vệ

20 3 1 3 0 Tiền vệ

11

O. Osher Tiền đạo

29 1 1 2 0 Tiền đạo

25

R. Carmi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Hapoel Hadera

Hapoel Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Hadera: 2T - 0H - 0B) (Hapoel Petah Tikva: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/02/2024

VĐQG Israel

Hapoel Petah Tikva

0 : 2

(0-1)

Hapoel Hadera

16/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 0

(0-0)

Hapoel Petah Tikva

Phong độ gần nhất

Hapoel Hadera

Phong độ

Hapoel Petah Tikva

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Hadera

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

16/03/2024

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

1 3

(0) (3)

1.00 -0.75 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Israel

09/03/2024

Hapoel Hadera

Bnei Sakhnin

1 0

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.88 2.25 0.90

T
X

VĐQG Israel

03/03/2024

Maccabi Haifa

Hapoel Hadera

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.85 3.0 0.83

T
X

VĐQG Israel

24/02/2024

Hapoel Hadera

Hapoel Katamon

1 1

(1) (1)

1.10 +0.25 0.77

0.97 2.25 0.81

T
X

VĐQG Israel

17/02/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Hadera

0 2

(0) (1)

0.82 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

T
X

Hapoel Petah Tikva

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

16/03/2024

Hapoel Katamon

Hapoel Petah Tikva

3 2

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.91 2.0 0.91

B
T

VĐQG Israel

09/03/2024

Hapoel Petah Tikva

Maccabi Petah Tikva

2 2

(1) (1)

0.75 +0.25 1.12

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Israel

04/03/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.85

0.93 2.25 0.84

H
X

Cúp Quốc Gia Israel

29/02/2024

Bnei Yehuda

Hapoel Petah Tikva

0 4

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Israel

26/02/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Petah Tikva

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất