VĐQG Israel - 30/03/2024 14:00
SVĐ: Afula Illit Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.90 2.25 0.88
- - -
- - -
2.30 3.00 2.80
0.83 8.75 0.87
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
-0.95 1.0 0.73
- - -
- - -
3.10 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
D. Lababedy
15’ -
S. Bourard
L. Rokach
46’ -
Đang cập nhật
L. Rokach
52’ -
65’
I. Vered
A. Rikan
-
66’
Đang cập nhật
N. Antonitsch
-
74’
M. Gosha
D. Adeniran
-
A. James
R. Twizer
76’ -
84’
G. Koomson
S. Gozlan
-
E. Madmon
A. Berkovits
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
60%
40%
3
4
11
11
459
294
8
15
5
4
0
1
Hapoel Hadera Hapoel Petah Tikva
Hapoel Hadera 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Haim Silbas
4-2-3-1 Hapoel Petah Tikva
Huấn luyện viên: Benny Lam
11
E. Madmon
5
I. Levy
5
I. Levy
5
I. Levy
5
I. Levy
20
G. Donyoh
20
G. Donyoh
29
A. James
29
A. James
29
A. James
10
S. Bourard
14
F. Bassey
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
10
I. Vered
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
10
I. Vered
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 E. Madmon Tiền đạo |
38 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 S. Bourard Tiền vệ |
55 | 10 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 G. Donyoh Tiền vệ |
6 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 A. James Tiền vệ |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 I. Levy Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 R. Barsky Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 T. Glazer Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Lababedy Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 20 | 1 | Hậu vệ |
21 O. Levita Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 M. Mbodj Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 J. Tomašević Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 F. Bassey Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 I. Vered Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
44 R. Elimelech Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 R. Stein Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 N. Antonitsch Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Nir Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 S. Broun Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 O. Katz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 M. Gosha Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 R. Levi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 G. Koomson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 R. Twizer Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 P. Ipole Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
17 I. Shoolmayster Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 N. Gutlib Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 A. Berkovits Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 L. Rokach Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 G. Herman Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 T. Adi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 R. Nawi Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
34 H. Shibli Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 I. Shechter Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 S. Gozlan Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 J. Quiñonez Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 D. Adeniran Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Rikan Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 O. Osher Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Carmi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Hadera
Hapoel Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Petah Tikva
0 : 2
(0-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 0
(0-0)
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Hadera
Hapoel Petah Tikva
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Hadera
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
1 3 (0) (3) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Hapoel Hadera Bnei Sakhnin |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Maccabi Haifa Hapoel Hadera |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.85 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.97 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
17/02/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Hapoel Petah Tikva
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Petah Tikva |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Hapoel Petah Tikva Maccabi Petah Tikva |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
04/03/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.93 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
29/02/2024 |
Bnei Yehuda Hapoel Petah Tikva |
0 4 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
26/02/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Petah Tikva |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 23