Hạng Hai Séc - 25/05/2024 15:00
SVĐ: Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.98 3.0 0.82
- - -
- - -
2.70 3.50 2.15
-1.00 8.00 -0.83
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
-0.96 1.25 0.80
- - -
- - -
3.60 2.37 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
V. Zeman
-
24’
Đang cập nhật
A. Sojka
-
45’
Đang cập nhật
D. Skopec
-
Đang cập nhật
O. Tiahlo
57’ -
Đang cập nhật
J. Oulehla
59’ -
J. Oulehla
J. Dočkal
63’ -
M. Jaroň
N. Martinek
76’ -
77’
J. Šašinka
J. Mach
-
Đang cập nhật
T. Jelecek
85’ -
90’
J. Šplíchal
J. Schindler
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
57%
43%
3
2
13
12
366
290
16
11
2
5
1
2
Hanácká Táborsko
Hanácká 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Martin Onda
4-1-4-1 Táborsko
Huấn luyện viên: Roman Nadvornik
6
M. Cupák
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
19
M. Jaroň
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
19
M. Jaroň
7
J. Šašinka
24
M. Koné
24
M. Koné
24
M. Koné
24
M. Koné
24
M. Koné
24
M. Koné
24
M. Koné
24
M. Koné
12
V. Zeman
12
V. Zeman
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Cupák Tiền vệ |
26 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Jaroň Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Houser Hậu vệ |
24 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Kudela Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
24 Š. Chwaszcz Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 D. Machalík Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Oulehla Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Jelecek Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Gergela Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 O. Tiahlo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 L. Hrdlička Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 J. Šašinka Tiền đạo |
40 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 V. Zeman Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Sojka Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 P. Plachý Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 M. Koné Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 P. Osmančík Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Skopec Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Kerl Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 J. Šplíchal Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 N. Sunzu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 J. Kopáček Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 T. Vincour Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 J. Dočkal Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Surynek Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 J. Dostál Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 N. Martinek Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Kiška Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 V. Wala Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 J. Schindler Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Kateřiňák Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 J. Mach Tiền đạo |
39 | 7 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
23 B. Đorđić Tiền vệ |
39 | 15 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Varačka Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Pastornický Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
11 J. Matoušek Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hanácká
Táborsko
Hạng Hai Séc
Táborsko
1 : 0
(1-0)
Hanácká
Hanácká
Táborsko
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hanácká
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 |
Zbrojovka Brno Hanácká |
4 3 (3) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
11/05/2024 |
Hanácká Chrudim |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
08/05/2024 |
Varnsdorf Hanácká |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
04/05/2024 |
Hanácká Sparta Praha B |
3 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Vlašim Hanácká |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Táborsko
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 |
Táborsko Dukla Praha |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
12/05/2024 |
Vlašim Táborsko |
2 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
08/05/2024 |
Táborsko Opava |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
05/05/2024 |
Sigma Olomouc B Táborsko |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
27/04/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
40 Tổng 22