Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 13:00
SVĐ: Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abdullahi Ibrahim Bewene
18’ -
Đang cập nhật
David Moučka
38’ -
46’
Filip Souček
V. Sinyavskiy
-
Tadeáš Koryčan
Simon Chwaszcz
58’ -
60’
Jakub Kristan
Michael Krmenčík
-
Đang cập nhật
Tomas Matousek
65’ -
Patrik Gerza
Patrik Červenka
71’ -
Michal Cupak
Lukáš Holík
72’ -
77’
Pavel Juroska
Marko Kvasina
-
Lukáš Holík
Patrik Červenka
78’ -
Đang cập nhật
Erik Slezák
83’ -
87’
Đang cập nhật
Matyáš Kozák
-
David Moučka
Vojtech Bartos
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
40%
60%
4
0
3
0
375
562
5
18
3
5
1
2
Hanácká Slovácko
Hanácká 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Roman Dobes
4-1-4-1 Slovácko
Huấn luyện viên: Roman West
6
M. Cupák
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
19
M. Jaroň
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
19
M. Jaroň
20
Marek Havlík
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
18
Seung-bin Kim
14
Merchas Doski
14
Merchas Doski
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Cupák Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Jaroň Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Houser Hậu vệ |
25 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Kudela Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
24 Š. Chwaszcz Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 D. Machalík Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Oulehla Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Jelecek Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Gergela Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 O. Tiahlo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 L. Hrdlička Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marek Havlík Hậu vệ |
49 | 14 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Seung-bin Kim Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Merchas Doski Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomáš Fryšták Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Michal Kohút Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrik Blahút Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Gigli Ndefe Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Matyáš Kozák Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Filip Vaško Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakub Kristan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 T. Vincour Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 J. Dočkal Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Surynek Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 J. Dostál Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 N. Martinek Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Kiška Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 V. Wala Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexandr Urban Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Michael Krmenčík Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Ondřej Kukučka Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Juroska Tiền vệ |
43 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Marko Kvasina Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
26 Filip Souček Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hanácká
Slovácko
Hanácká
Slovácko
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hanácká
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Hanácká Karviná |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/08/2024 |
Jiskra Rýmařov Hanácká |
0 6 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
25/05/2024 |
Hanácká Táborsko |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
19/05/2024 |
Zbrojovka Brno Hanácká |
4 3 (3) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
11/05/2024 |
Hanácká Chrudim |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Slovácko
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Slovan Liberec Slovácko |
4 0 (3) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Slovácko Teplice |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
České Budějovice Slovácko |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Slovácko Karviná |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.99 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Kuřim Slovácko |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 18
11 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 30