GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Séc - 25/09/2024 14:30

SVĐ: Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Denny Samko

  • Đang cập nhật

    Patrik Gerza

    27’
  • Đang cập nhật

    Dominik Kriz

    41’
  • 52’

    Đang cập nhật

    David Moses

  • Đang cập nhật

    Lukáš Holík

    53’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Amar Memić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 25/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martin Onda

  • Ngày sinh:

    29-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Hysky

  • Ngày sinh:

    25-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:46, H:29, B:43)

4

Phạt góc

7

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

3

365

Tổng số đường chuyền

483

10

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Hanácká Karviná

Đội hình

Hanácká 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Martin Onda

Hanácká VS Karviná

4-1-4-1 Karviná

Huấn luyện viên: Martin Hysky

6

M. Cupák

24

Š. Chwaszcz

24

Š. Chwaszcz

24

Š. Chwaszcz

24

Š. Chwaszcz

19

M. Jaroň

24

Š. Chwaszcz

24

Š. Chwaszcz

24

Š. Chwaszcz

24

Š. Chwaszcz

19

M. Jaroň

99

Amar Memić

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

37

Dávid Krčík

37

Dávid Krčík

13

Filip Vecheta

13

Filip Vecheta

13

Filip Vecheta

6

Sebastian Boháč

Đội hình xuất phát

Hanácká

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

M. Cupák Tiền vệ

27 5 1 7 0 Tiền vệ

19

M. Jaroň Tiền vệ

27 4 1 5 0 Tiền vệ

10

A. Houser Hậu vệ

25 4 0 8 0 Hậu vệ

23

M. Kudela Tiền vệ

26 2 0 5 1 Tiền vệ

24

Š. Chwaszcz Tiền đạo

28 2 0 0 0 Tiền đạo

80

D. Machalík Tiền vệ

13 1 1 3 0 Tiền vệ

25

J. Oulehla Hậu vệ

25 1 0 4 0 Hậu vệ

18

T. Jelecek Hậu vệ

27 0 1 11 0 Hậu vệ

1

M. Gergela Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

4

O. Tiahlo Hậu vệ

23 0 0 4 0 Hậu vệ

9

L. Hrdlička Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Karviná

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Amar Memić Tiền vệ

66 12 5 8 1 Tiền vệ

6

Sebastian Boháč Hậu vệ

50 6 0 14 0 Hậu vệ

37

Dávid Krčík Hậu vệ

65 4 1 9 1 Hậu vệ

13

Filip Vecheta Tiền đạo

6 3 1 1 0 Tiền đạo

25

Jiři Fleisman Hậu vệ

34 1 1 6 0 Hậu vệ

10

Denny Samko Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Ioannis Foivos Botos Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

30

Jakub Lapes Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kristián Vallo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

David Planka Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

2

David Moses Tiền vệ

36 0 0 8 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hanácká

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

T. Vincour Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

17

J. Dočkal Tiền đạo

29 4 0 2 0 Tiền đạo

14

M. Surynek Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

45

J. Dostál Thủ môn

28 0 0 0 1 Thủ môn

20

N. Martinek Tiền vệ

8 1 0 2 0 Tiền vệ

7

J. Kiška Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

2

V. Wala Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

Karviná

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Emmanuel Ayaosi Tiền vệ

20 0 0 1 1 Tiền vệ

34

Milan Knobloch Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

26

Lucky Ezeh Tiền đạo

50 4 3 7 0 Tiền đạo

22

Jaroslav Svozil Hậu vệ

39 1 1 11 1 Hậu vệ

27

Ebrima Singhateh Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Lukáš Endl Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Andrija Ražnatović Hậu vệ

33 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Ondrej Schovanec Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kahuan Vinícius Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Momčilo Raspopović Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

Hanácká

Karviná

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hanácká: 0T - 0H - 0B) (Karviná: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hanácká

Phong độ

Karviná

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hanácká

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Séc

21/08/2024

Jiskra Rýmařov

Hanácká

0 6

(0) (4)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

25/05/2024

Hanácká

Táborsko

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.98 3.0 0.82

B
X

Hạng Hai Séc

19/05/2024

Zbrojovka Brno

Hanácká

4 3

(3) (0)

0.77 -1.25 1.02

0.81 3.0 0.85

T
T

Hạng Hai Séc

11/05/2024

Hanácká

Chrudim

1 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

T
X

Hạng Hai Séc

08/05/2024

Varnsdorf

Hanácká

3 2

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.98 3.25 0.84

B
T

Karviná

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

21/09/2024

Karviná

Jablonec

1 0

(1) (0)

0.82 +0 0.97

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Séc

01/09/2024

Karviná

Dukla Praha

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.97 2.75 0.87

B
X

VĐQG Séc

28/08/2024

Karviná

Baník Ostrava

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.82 2.75 0.88

T
X

VĐQG Séc

24/08/2024

Teplice

Karviná

1 3

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Séc

17/08/2024

Karviná

Bohemians 1905

1 2

(1) (2)

0.82 +0 0.97

0.88 2.75 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 26

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 6

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 16

15 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất