Cúp Quốc Gia Séc - 25/09/2024 14:30
SVĐ: Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
4
7
43%
57%
2
5
2
3
365
483
10
10
5
2
1
2
Hanácká Karviná
Hanácká 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Martin Onda
4-1-4-1 Karviná
Huấn luyện viên: Martin Hysky
6
M. Cupák
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
19
M. Jaroň
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
19
M. Jaroň
99
Amar Memić
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
6
Sebastian Boháč
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Cupák Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Jaroň Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Houser Hậu vệ |
25 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Kudela Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
24 Š. Chwaszcz Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 D. Machalík Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Oulehla Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Jelecek Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Gergela Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 O. Tiahlo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 L. Hrdlička Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amar Memić Tiền vệ |
66 | 12 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Hậu vệ |
50 | 6 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
37 Dávid Krčík Hậu vệ |
65 | 4 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
13 Filip Vecheta Tiền đạo |
6 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Jiři Fleisman Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Denny Samko Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ioannis Foivos Botos Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 David Planka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 David Moses Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 T. Vincour Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 J. Dočkal Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Surynek Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 J. Dostál Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 N. Martinek Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Kiška Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 V. Wala Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
34 Milan Knobloch Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
50 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
27 Ebrima Singhateh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrija Ražnatović Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Ondrej Schovanec Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Momčilo Raspopović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hanácká
Karviná
Hanácká
Karviná
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hanácká
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2024 |
Jiskra Rýmařov Hanácká |
0 6 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
25/05/2024 |
Hanácká Táborsko |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
19/05/2024 |
Zbrojovka Brno Hanácká |
4 3 (3) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
11/05/2024 |
Hanácká Chrudim |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
08/05/2024 |
Varnsdorf Hanácká |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
T
|
Karviná
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Karviná Jablonec |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Karviná Dukla Praha |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.97 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
28/08/2024 |
Karviná Baník Ostrava |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.82 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Teplice Karviná |
1 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Karviná Bohemians 1905 |
1 2 (1) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 26
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 32