VĐQG Thuỵ Điển - 02/11/2024 14:00
SVĐ: Tele2 Arena
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.96
0.89 2.75 0.99
- - -
- - -
1.61 4.10 5.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 1.25 0.86
- - -
- - -
2.20 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Shaquille Pinas
Jusef Erabi
15’ -
Jusef Erabi
Nahir Besara
43’ -
60’
Elison Makolli
Oscar Lewicki
-
65’
Taha Ali
Nils Zätterström
-
67’
Taha Ali
H. Bolin
-
76’
H. Bolin
Søren Rieks
-
78’
Đang cập nhật
Adrian Skogmar
-
79’
Đang cập nhật
Busanello
-
89’
Zakaria Loukili
Daníel Tristan Gudjohnsen
-
Đang cập nhật
Tesfaldet Tekie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
62%
38%
2
1
8
10
535
319
15
12
4
4
4
0
Hammarby Malmö FF
Hammarby 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kim Hellberg
4-2-3-1 Malmö FF
Huấn luyện viên: Henrik Rydström
20
Nahir Besara
11
Oscar Johansson
11
Oscar Johansson
11
Oscar Johansson
11
Oscar Johansson
28
Bazoumana Touré
28
Bazoumana Touré
5
Tesfaldet Tekie
5
Tesfaldet Tekie
5
Tesfaldet Tekie
9
Jusef Erabi
20
Erik Botheim
7
Otto Rosengren
7
Otto Rosengren
7
Otto Rosengren
35
Nils Zätterström
35
Nils Zätterström
35
Nils Zätterström
35
Nils Zätterström
7
Otto Rosengren
7
Otto Rosengren
7
Otto Rosengren
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nahir Besara Tiền vệ |
57 | 17 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Jusef Erabi Tiền đạo |
49 | 16 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Bazoumana Touré Tiền vệ |
22 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Tesfaldet Tekie Tiền vệ |
40 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Oscar Johansson Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Shaquille Pinas Hậu vệ |
55 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Markus Karlsson Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Victor Eriksson Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Hampus Skoglund Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Pavle Vagić Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Warner Hahn Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Botheim Tiền đạo |
43 | 16 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 H. Bolin Tiền vệ |
61 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Taha Ali Tiền vệ |
71 | 10 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Busanello Tiền vệ |
66 | 1 | 15 | 15 | 0 | Tiền vệ |
37 Adrian Skogmar Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Colin Rösler Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ricardo Friedrich Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Elison Makolli Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Zakaria Loukili Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mads Fenger Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Sebastian Clemmensen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Fredrik Hammar Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Davor Blažević Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ibrahima Breze Fofana Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Adrian Lahdo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Simon Strand Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 Montader Madjed Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jardell Kanga Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Søren Rieks Tiền vệ |
60 | 7 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Sebastian Jørgensen Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Isaac Kiese Thelin Tiền đạo |
67 | 35 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
40 Kenan Busuladzic Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Daníel Tristan Gudjohnsen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oliver Berg Tiền vệ |
36 | 2 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sergio Peña Tiền vệ |
66 | 3 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
6 Oscar Lewicki Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Joakim Persson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hammarby
Malmö FF
VĐQG Thuỵ Điển
Malmö FF
2 : 0
(1-0)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
1 : 3
(0-2)
Malmö FF
VĐQG Thuỵ Điển
Malmö FF
4 : 2
(3-0)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Malmö FF
0 : 0
(0-0)
Hammarby
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Hammarby
0 : 1
(0-0)
Malmö FF
Hammarby
Malmö FF
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hammarby
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Sirius Hammarby |
0 3 (0) (2) |
0.9 0.25 1.0 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Hammarby Djurgården |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Hammarby Halmstad |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
AIK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.88 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
Hammarby Häcken |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
Malmö FF
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Malmö FF IFK Göteborg |
2 1 (0) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.81 2.75 1.07 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Malmö FF Olympiakos Piraeus |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0 0.77 |
1.02 2.5 0.84 |
|||
19/10/2024 |
Västerås SK Malmö FF |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.88 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Malmö FF Värnamo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Qarabağ Malmö FF |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17