GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 21/10/2024 12:00

SVĐ: Tele2 Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.90

0.86 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.10 3.30

0.84 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 -0.94

0.95 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Fredrik Hammar

    Nahir Besara

    12’
  • Shaquille Pinas

    Nahir Besara

    30’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Besard Sabović

  • 53’

    Đang cập nhật

    August Priske

  • 59’

    Gustav Wikheim

    Tobias Fjeld Gulliksen

  • Jusef Erabi

    Ibrahima Breze Fofana

    70’
  • 76’

    M. Tenho

    Haris Radetinac

  • Bazoumana Touré

    Đang cập nhật

    87’
  • Đang cập nhật

    Haris Radetinac

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 21/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tele2 Arena

  • Trọng tài chính:

    F. Klitte

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kim Hellberg

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    98 (T:44, H:20, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Lagerlöf

  • Ngày sinh:

    15-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    97 (T:54, H:17, B:26)

6

Phạt góc

7

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

18

435

Tổng số đường chuyền

372

9

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

1

Hammarby Djurgården

Đội hình

Hammarby 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kim Hellberg

Hammarby VS Djurgården

4-2-3-1 Djurgården

Huấn luyện viên: Thomas Lagerlöf

9

Jusef Erabi

11

Oscar Johansson

11

Oscar Johansson

11

Oscar Johansson

11

Oscar Johansson

28

Bazoumana Touré

28

Bazoumana Touré

5

Tesfaldet Tekie

5

Tesfaldet Tekie

5

Tesfaldet Tekie

20

Nahir Besara

14

Besard Sabović

3

Marcus Danielson

3

Marcus Danielson

3

Marcus Danielson

18

A. Ståhl

18

A. Ståhl

18

A. Ståhl

18

A. Ståhl

3

Marcus Danielson

3

Marcus Danielson

3

Marcus Danielson

Đội hình xuất phát

Hammarby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jusef Erabi Tiền đạo

47 16 1 2 0 Tiền đạo

20

Nahir Besara Tiền vệ

55 15 18 3 0 Tiền vệ

28

Bazoumana Touré Tiền vệ

20 6 2 3 0 Tiền vệ

5

Tesfaldet Tekie Tiền vệ

38 5 3 3 0 Tiền vệ

11

Oscar Johansson Tiền vệ

24 4 3 1 0 Tiền vệ

30

Shaquille Pinas Hậu vệ

53 3 2 9 0 Hậu vệ

8

Fredrik Hammar Tiền vệ

51 1 2 12 0 Tiền vệ

4

Victor Eriksson Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

2

Hampus Skoglund Hậu vệ

20 0 3 1 0 Hậu vệ

6

Pavle Vagić Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Warner Hahn Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Besard Sabović Tiền vệ

40 6 0 13 0 Tiền vệ

26

August Priske Tiền đạo

14 4 0 3 0 Tiền đạo

23

Gustav Wikheim Tiền vệ

31 3 3 5 0 Tiền vệ

3

Marcus Danielson Hậu vệ

36 3 2 4 0 Hậu vệ

18

A. Ståhl Tiền vệ

17 2 2 2 0 Tiền vệ

5

M. Tenho Hậu vệ

37 2 1 3 0 Hậu vệ

27

Keita Kosugi Tiền vệ

32 1 2 1 0 Tiền vệ

29

Santeri Haarala Tiền đạo

10 1 2 0 0 Tiền đạo

4

Jacob Une Larsson Hậu vệ

40 1 1 5 1 Hậu vệ

6

R. Schüller Tiền vệ

26 1 1 5 0 Tiền vệ

35

Jacob Rinne Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Hammarby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Mads Fenger Hậu vệ

39 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Sebastian Clemmensen Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Markus Karlsson Hậu vệ

48 1 4 3 0 Hậu vệ

25

Davor Blažević Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ibrahima Breze Fofana Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

38

Gent Elezaj Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Simon Strand Hậu vệ

48 0 2 10 1 Hậu vệ

18

Montader Madjed Tiền đạo

46 1 2 0 0 Tiền đạo

31

Jardell Kanga Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Adrian Lahdo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Viktor Bergh Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ

36 7 6 7 0 Tiền vệ

7

Magnus Eriksson Tiền vệ

42 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Tokmac Nguen Tiền vệ

25 6 3 0 1 Tiền vệ

45

Oscar Jansson Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

8

Albin Ekdal Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

11

Deniz Hümmet Tiền đạo

40 19 6 1 0 Tiền đạo

17

Peter Therkildsen Hậu vệ

35 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Haris Radetinac Tiền vệ

42 0 1 1 0 Tiền vệ

Hammarby

Djurgården

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hammarby: 2T - 2H - 1B) (Djurgården: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/06/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

0 : 3

(0-2)

Hammarby

22/10/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

0 : 0

(0-0)

Hammarby

14/05/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Hammarby

4 : 3

(2-0)

Djurgården

11/09/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Hammarby

0 : 0

(0-0)

Djurgården

03/07/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

1 : 0

(0-0)

Hammarby

Phong độ gần nhất

Hammarby

Phong độ

Djurgården

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.4
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hammarby

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Hammarby

Halmstad

1 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

1.01 3.0 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

AIK

Hammarby

1 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.09

0.88 2.0 1.00

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Hammarby

Häcken

2 0

(1) (0)

0.88 -0.25 1.02

0.93 3.5 0.93

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

Elfsborg

Hammarby

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.93

0.95 3.25 0.78

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

16/09/2024

Hammarby

Norrköping

1 1

(1) (0)

0.84 -1.0 1.06

- - -

B

Djurgården

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

10/10/2024

Järfälla

Djurgården

1 6

(0) (3)

1.00 +3.25 0.85

0.86 4.5 0.86

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Djurgården

Kalmar

1 1

(0) (1)

0.84 -1.0 1.06

1.00 2.75 0.86

B
X

Europa Conference League

03/10/2024

LASK Linz

Djurgården

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Värnamo

Djurgården

1 1

(0) (0)

0.89 +0.25 1.01

0.98 2.5 0.82

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Djurgården

Brommapojkarna

2 1

(1) (0)

1.03 -0.75 0.87

1.04 3.0 0.86

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất