GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 03/11/2024 15:30

SVĐ: Björkevi IP

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.90

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.40 1.83

0.82 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

-0.98 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Andreas Johansson

    43’
  • Andre Boman

    Yannick Agnero

    51’
  • 61’

    Daniel Stensson

    Albin Ekdal

  • 68’

    Đang cập nhật

    Gustav Wikheim

  • Đang cập nhật

    Vinicius Nogueira

    72’
  • Marcus Olsson

    Villiam Granath

    76’
  • Gísli Eyjólfsson

    Magnus Eriksson

    77’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Deniz Hümmet

  • 85’

    Tokmac Nguen

    August Priske

  • Vinicius Nogueira

    Joseph Baffo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Björkevi IP

  • Trọng tài chính:

    F. Klitte

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Johan Lindholm

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:3, H:3, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Björknesjö

  • Ngày sinh:

    30-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:8, H:4, B:11)

3

Phạt góc

3

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

2

23

Phạm lỗi

17

347

Tổng số đường chuyền

483

11

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

5

Halmstad Djurgården

Đội hình

Halmstad 3-4-3

Huấn luyện viên: Johan Lindholm

Halmstad VS Djurgården

3-4-3 Djurgården

Huấn luyện viên: Robert Björknesjö

8

Jonathan Svedberg

13

Gísli Eyjólfsson

13

Gísli Eyjólfsson

13

Gísli Eyjólfsson

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

13

Gísli Eyjólfsson

13

Gísli Eyjólfsson

13

Gísli Eyjólfsson

11

Deniz Hümmet

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

20

Tokmac Nguen

20

Tokmac Nguen

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

16

Tobias Fjeld Gulliksen

Đội hình xuất phát

Halmstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jonathan Svedberg Tiền vệ

61 3 4 11 0 Tiền vệ

3

Gabriel Wallentin Hậu vệ

64 3 1 9 1 Hậu vệ

21

Marcus Olsson Hậu vệ

56 2 3 6 0 Hậu vệ

13

Gísli Eyjólfsson Tiền đạo

29 2 2 1 0 Tiền đạo

23

Yannick Agnero Tiền đạo

9 2 0 3 0 Tiền đạo

16

Niilo Mäenpää Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

27

Vinicius Nogueira Tiền vệ

32 0 8 7 0 Tiền vệ

17

Andre Boman Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Joel Allansson Tiền vệ

64 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Tim Rönning Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

4

Andreas Johansson Hậu vệ

55 0 0 5 0 Hậu vệ

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Deniz Hümmet Tiền đạo

43 20 6 1 0 Tiền đạo

16

Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ

39 7 7 7 0 Tiền vệ

20

Tokmac Nguen Tiền vệ

28 7 4 2 1 Tiền vệ

14

Besard Sabović Tiền vệ

42 6 0 14 0 Tiền vệ

23

Gustav Wikheim Tiền vệ

34 3 3 5 0 Tiền vệ

3

Marcus Danielson Hậu vệ

39 3 2 4 0 Hậu vệ

5

M. Tenho Hậu vệ

40 2 1 3 0 Hậu vệ

27

Keita Kosugi Hậu vệ

35 1 2 1 0 Hậu vệ

17

Peter Therkildsen Hậu vệ

38 1 0 1 0 Hậu vệ

45

Oscar Jansson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

13

Daniel Stensson Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Halmstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Bleon Kurtulus Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Alexander Nielsen Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

7

Birnir Snaer Ingason Tiền vệ

33 4 1 1 0 Tiền vệ

11

Villiam Granath Tiền vệ

62 3 1 2 0 Tiền vệ

14

Blair Turgott Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Joseph Baffo Hậu vệ

53 1 0 16 1 Hậu vệ

19

Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo

34 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Thomas Boakye Hậu vệ

49 1 1 2 0 Hậu vệ

10

Albin Ahlstrand Tiền vệ

52 0 0 4 0 Tiền vệ

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Santeri Haarala Tiền đạo

13 1 2 0 0 Tiền đạo

4

Jacob Une Larsson Hậu vệ

42 1 1 5 1 Hậu vệ

22

Patric Åslund Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Magnus Eriksson Tiền vệ

45 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Viktor Bergh Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Malkolm Nilsson Thủ môn

26 0 0 0 1 Thủ môn

26

August Priske Tiền đạo

16 4 0 4 0 Tiền đạo

15

Oskar Fallenius Tiền đạo

44 3 5 1 0 Tiền đạo

8

Albin Ekdal Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

Halmstad

Djurgården

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Halmstad: 1T - 1H - 3B) (Djurgården: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

2 : 0

(2-0)

Halmstad

30/09/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

1 : 0

(0-0)

Halmstad

16/04/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

2 : 0

(1-0)

Djurgården

05/03/2022

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

Djurgården

1 : 1

(0-0)

Halmstad

06/11/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

1 : 0

(0-0)

Halmstad

Phong độ gần nhất

Halmstad

Phong độ

Djurgården

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Halmstad

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

Häcken

Halmstad

0 1

(0) (0)

0.91 -1.25 0.99

0.84 3.25 1.04

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Halmstad

Sirius

3 1

(2) (0)

0.98 +0.5 0.92

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Hammarby

Halmstad

1 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

1.01 3.0 0.87

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Halmstad

Norrköping

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Halmstad

Kalmar

2 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.10

0.95 2.25 0.95

T
T

Djurgården

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

28/10/2024

Djurgården

Västerås SK

2 1

(1) (1)

0.98 -1.0 0.92

0.90 2.75 0.90

H
T

Europa Conference League

24/10/2024

Djurgården

Vitória SC

1 2

(0) (0)

1.05 +0 0.77

0.86 2.25 0.86

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

Hammarby

Djurgården

2 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.86 2.25 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

10/10/2024

Järfälla

Djurgården

1 6

(0) (3)

1.00 +3.25 0.85

0.86 4.5 0.86

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Djurgården

Kalmar

1 1

(0) (1)

0.84 -1.0 1.06

1.00 2.75 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất