VĐQG Thuỵ Điển - 03/11/2024 15:30
SVĐ: Björkevi IP
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.90
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
4.33 3.40 1.83
0.82 9 0.88
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
-0.98 1.0 0.86
- - -
- - -
4.75 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andreas Johansson
43’ -
Andre Boman
Yannick Agnero
51’ -
61’
Daniel Stensson
Albin Ekdal
-
68’
Đang cập nhật
Gustav Wikheim
-
Đang cập nhật
Vinicius Nogueira
72’ -
Marcus Olsson
Villiam Granath
76’ -
Gísli Eyjólfsson
Magnus Eriksson
77’ -
81’
Đang cập nhật
Deniz Hümmet
-
85’
Tokmac Nguen
August Priske
-
Vinicius Nogueira
Joseph Baffo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
42%
58%
3
2
23
17
347
483
11
7
4
3
0
5
Halmstad Djurgården
Halmstad 3-4-3
Huấn luyện viên: Johan Lindholm
3-4-3 Djurgården
Huấn luyện viên: Robert Björknesjö
8
Jonathan Svedberg
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
23
Yannick Agnero
23
Yannick Agnero
23
Yannick Agnero
23
Yannick Agnero
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
11
Deniz Hümmet
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
16
Tobias Fjeld Gulliksen
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Wallentin Hậu vệ |
64 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
21 Marcus Olsson Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Gísli Eyjólfsson Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Yannick Agnero Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Niilo Mäenpää Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Vinicius Nogueira Tiền vệ |
32 | 0 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Andre Boman Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Joel Allansson Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Tim Rönning Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Andreas Johansson Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
43 | 20 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ |
39 | 7 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
28 | 7 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Besard Sabović Tiền vệ |
42 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Tenho Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Peter Therkildsen Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Bleon Kurtulus Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Alexander Nielsen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Birnir Snaer Ingason Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Villiam Granath Tiền vệ |
62 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Blair Turgott Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Joseph Baffo Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
19 Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Thomas Boakye Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Ahlstrand Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Santeri Haarala Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jacob Une Larsson Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
22 Patric Åslund Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Magnus Eriksson Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Malkolm Nilsson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
26 August Priske Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Oskar Fallenius Tiền đạo |
44 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Albin Ekdal Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Halmstad
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
2 : 0
(2-0)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
1 : 0
(0-0)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
2 : 0
(1-0)
Djurgården
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Djurgården
1 : 1
(0-0)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
1 : 0
(0-0)
Halmstad
Halmstad
Djurgården
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Halmstad
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Halmstad Sirius |
3 1 (2) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Hammarby Halmstad |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Halmstad Norrköping |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
26/09/2024 |
Halmstad Kalmar |
2 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Djurgården
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Djurgården Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.90 2.75 0.90 |
H
|
T
|
|
24/10/2024 |
Djurgården Vitória SC |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
21/10/2024 |
Hammarby Djurgården |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Järfälla Djurgården |
1 6 (0) (3) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.86 4.5 0.86 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Djurgården Kalmar |
1 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
1.00 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21