VĐQG Hàn Quốc - 02/11/2024 07:30
SVĐ: Gwangju World Cup Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.93 2.25 0.93
- - -
- - -
1.90 3.30 3.90
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
1.00 1.0 0.74
- - -
- - -
2.62 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Heui-kyun Lee
11’ -
Min-seo Moon
Kyoung-Rok Choi
46’ -
61’
Yoon Do-young
Hyeon-uk Kim
-
Hu-sung Oh
Yool Heo
67’ -
70’
Masatoshi Ishida
V. Gutkovskis
-
79’
Đang cập nhật
Hyeon-uh Kim
-
Heui-kyun Lee
Seung-un Ha
81’ -
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Jun-beom Kim
Jung-taek Lee
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
50%
50%
1
0
16
15
385
385
5
6
0
1
3
0
Gwangju Daejeon Citizen
Gwangju 4-4-2
Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee
4-4-2 Daejeon Citizen
Huấn luyện viên: Sun-Hong Hwang
7
J. Asani
15
Byeon Jun-soo
15
Byeon Jun-soo
15
Byeon Jun-soo
15
Byeon Jun-soo
15
Byeon Jun-soo
15
Byeon Jun-soo
15
Byeon Jun-soo
15
Byeon Jun-soo
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
10
Masatoshi Ishida
71
Yun-seong Kang
71
Yun-seong Kang
71
Yun-seong Kang
71
Yun-seong Kang
71
Yun-seong Kang
71
Yun-seong Kang
71
Yun-seong Kang
71
Yun-seong Kang
98
A. Krivotsyuk
98
A. Krivotsyuk
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 J. Asani Tiền vệ |
49 | 16 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Heui-kyun Lee Tiền vệ |
63 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Ho-Yeon Jung Tiền vệ |
70 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
88 Min-seo Moon Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Byeon Jun-soo Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Jin-ho Kim Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Min-ki Lee Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Hu-sung Oh Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Tae-jun Park Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kyeong-min Kim Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
2 Jo Seong-Kwon Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Daejeon Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Masatoshi Ishida Tiền vệ |
78 | 20 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jun-beom Kim Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 A. Krivotsyuk Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
4 Hyeon-uh Kim Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
71 Yun-seong Kang Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Yoon Do-young Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Geon-Joo Choi Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Lee Chang-geun Thủ môn |
103 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
95 Moon-hwan Kim Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Victor Bobsin Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Soon-min Lee Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yool Heo Tiền đạo |
67 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
31 Noh Hee-Dong Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Seung-un Ha Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Han-gil Kim Tiền vệ |
62 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Kyoung-Rok Choi Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Beka Mikeltadze Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jung Ji-Hun Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Chang-mu Shin Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Yeong-kyu Ahn Hậu vệ |
70 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Daejeon Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jung-taek Lee Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Deok-geun Lim Hậu vệ |
88 | 3 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 V. Gutkovskis Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Jae-uh Kim Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Seung-dae Kim Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Lee Jun-Seo Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Park Jin-Seong Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Hyeon-uk Kim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Min-woo Kim Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gwangju
Daejeon Citizen
VĐQG Hàn Quốc
Daejeon Citizen
2 : 0
(1-0)
Gwangju
VĐQG Hàn Quốc
Daejeon Citizen
2 : 1
(0-1)
Gwangju
VĐQG Hàn Quốc
Gwangju
2 : 1
(0-1)
Daejeon Citizen
VĐQG Hàn Quốc
Gwangju
3 : 0
(2-0)
Daejeon Citizen
VĐQG Hàn Quốc
Daejeon Citizen
1 : 1
(0-1)
Gwangju
Gwangju
Daejeon Citizen
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gwangju
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Incheon United Gwangju |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.91 |
|||
22/10/2024 |
Gwangju Johor Darul Ta'zim |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Gwangju Daegu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Gwangju Seoul |
3 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
01/10/2024 |
Kawasaki Frontale Gwangju |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Daejeon Citizen
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Daejeon Citizen Daegu |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.94 2.5 0.83 |
|||
19/10/2024 |
Jeonbuk Motors Daejeon Citizen |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Jeju United Daejeon Citizen |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0 1.01 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Daejeon Citizen Ulsan |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Daejeon Citizen Jeonbuk Motors |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24