GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hàn Quốc - 18/10/2024 10:30

SVĐ: Gwangju World Cup Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Cesinha

  • Jung Ji-Hun

    Min-seo Moon

    46’
  • Đang cập nhật

    Park Tae-Min

    58’
  • 60’

    Ítalo

    Edgar Silva

  • 63’

    Đang cập nhật

    Park Jin-Young

  • 68’

    Kyohei Yoshino

    Chan-dong Lee

  • 73’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Kyoung-Rok Choi

    Byeon Jun-soo

    78’
  • Kyoung-Rok Choi

    Chang-mu Shin

    82’
  • 85’

    Cesinha

    Edgar Silva

  • Min-ki Lee

    Kyeong-jae Kim

    88’
  • Đang cập nhật

    Byeon Jun-soo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gwangju World Cup Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Kim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jung-Hyo Lee

  • Ngày sinh:

    23-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    131 (T:64, H:29, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chang-Hyun Park

  • Ngày sinh:

    08-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    30 (T:8, H:9, B:13)

3

Phạt góc

1

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

13

373

Tổng số đường chuyền

305

8

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

2

Gwangju Daegu

Đội hình

Gwangju 4-4-2

Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee

Gwangju VS Daegu

4-4-2 Daegu

Huấn luyện viên: Chang-Hyun Park

10

Heui-kyun Lee

6

Yeong-kyu Ahn

6

Yeong-kyu Ahn

6

Yeong-kyu Ahn

6

Yeong-kyu Ahn

6

Yeong-kyu Ahn

6

Yeong-kyu Ahn

6

Yeong-kyu Ahn

6

Yeong-kyu Ahn

30

Kyoung-Rok Choi

30

Kyoung-Rok Choi

11

Cesinha

33

Chul Hong

33

Chul Hong

33

Chul Hong

2

Jae Won Hwang

2

Jae Won Hwang

2

Jae Won Hwang

2

Jae Won Hwang

33

Chul Hong

33

Chul Hong

33

Chul Hong

Đội hình xuất phát

Gwangju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Heui-kyun Lee Tiền vệ

60 8 1 7 0 Tiền vệ

18

Yool Heo Tiền đạo

64 6 3 9 0 Tiền đạo

30

Kyoung-Rok Choi Tiền đạo

33 3 2 5 0 Tiền đạo

14

Ho-Yeon Jung Tiền vệ

67 2 10 12 0 Tiền vệ

6

Yeong-kyu Ahn Hậu vệ

67 2 2 8 1 Hậu vệ

15

Byeon Jun-soo Hậu vệ

24 1 2 6 0 Hậu vệ

27

Jin-ho Kim Hậu vệ

35 1 1 4 0 Hậu vệ

3

Min-ki Lee Hậu vệ

43 1 1 4 0 Hậu vệ

55

Tae-jun Park Tiền vệ

35 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kyeong-min Kim Thủ môn

62 0 0 2 1 Thủ môn

16

Jung Ji-Hun Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Daegu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cesinha Tiền đạo

54 20 13 6 0 Tiền đạo

5

Kyohei Yoshino Tiền vệ

26 5 2 7 1 Tiền vệ

14

Se-jin Park Tiền vệ

70 3 3 4 0 Tiền vệ

33

Chul Hong Tiền vệ

62 2 9 8 2 Tiền vệ

2

Jae Won Hwang Tiền vệ

69 2 6 11 0 Tiền vệ

17

Ítalo Tiền đạo

10 2 1 0 0 Tiền đạo

32

Chi-in Jeong Tiền đạo

16 1 3 1 0 Tiền đạo

4

Caio Marcelo Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Myeong-seok Ko Hậu vệ

31 1 0 5 0 Hậu vệ

40

Park Jin-Young Hậu vệ

25 0 1 5 0 Hậu vệ

21

Seung-hun Oh Thủ môn

70 1 0 5 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gwangju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Kyeong-jae Kim Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Seung-un Ha Tiền đạo

28 2 1 2 0 Tiền đạo

88

Min-seo Moon Tiền vệ

29 2 0 0 0 Tiền vệ

77

Hu-sung Oh Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

31

Noh Hee-Dong Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

24

Lee Kang-Hyeon Tiền vệ

66 2 1 5 0 Tiền vệ

40

Chang-mu Shin Tiền đạo

35 3 1 4 0 Tiền đạo

2

Jo Seong-Kwon Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Kun-hee Lee Tiền đạo

60 11 1 6 0 Tiền đạo

Daegu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Seong-won Jang Hậu vệ

75 2 5 6 0 Hậu vệ

9

Edgar Silva Tiền đạo

66 13 5 4 1 Tiền đạo

99

Lucas Barcellos Tiền đạo

53 5 1 3 0 Tiền đạo

1

Yeong-eun Choi Thủ môn

76 0 0 5 0 Thủ môn

29

Jae-Hyun Park Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

74

Yong Rae Lee Tiền vệ

68 1 1 4 0 Tiền vệ

10

Jae-hyeon Go Tiền vệ

72 10 3 10 0 Tiền vệ

30

Park Yong-hui Tiền đạo

32 3 1 2 0 Tiền đạo

8

Chan-dong Lee Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Gwangju

Daegu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gwangju: 1T - 2H - 2B) (Daegu: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Hàn Quốc

Daegu

0 : 1

(0-1)

Gwangju

11/05/2024

VĐQG Hàn Quốc

Daegu

3 : 2

(2-2)

Gwangju

31/03/2024

VĐQG Hàn Quốc

Gwangju

1 : 2

(1-1)

Daegu

11/11/2023

VĐQG Hàn Quốc

Daegu

1 : 1

(1-1)

Gwangju

15/07/2023

VĐQG Hàn Quốc

Gwangju

1 : 1

(1-1)

Daegu

Phong độ gần nhất

Gwangju

Phong độ

Daegu

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gwangju

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Gwangju

Seoul

3 1

(0) (0)

0.90 +0 0.93

0.88 2.5 0.88

T
T

C1 Châu Á

01/10/2024

Kawasaki Frontale

Gwangju

0 1

(0) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.92 2.75 0.91

T
X

VĐQG Hàn Quốc

28/09/2024

Sangju Sangmu

Gwangju

2 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Hàn Quốc

22/09/2024

Gwangju

Jeju United

0 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.80

B
X

C1 Châu Á

17/09/2024

Gwangju

Yokohama F. Marinos

7 3

(2) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.89 3.0 0.93

T
T

Daegu

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Daegu

Jeonbuk Motors

4 3

(2) (0)

0.78 +0.25 0.70

0.86 2.5 1.00

T
T

VĐQG Hàn Quốc

28/09/2024

Gangwon

Daegu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Hàn Quốc

21/09/2024

Daegu

Seoul

1 1

(0) (0)

0.99 +0 0.83

0.90 2.5 0.90

H
X

VĐQG Hàn Quốc

14/09/2024

Jeju United

Daegu

0 4

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.94 2.5 0.94

T
T

VĐQG Hàn Quốc

31/08/2024

Daegu

Incheon United

1 2

(1) (0)

1.03 -0.25 0.89

0.96 2.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất