GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 03/11/2024 13:00

SVĐ: Heidewaldstadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.23 3.00 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jacqueline Baumgärtel

    6’
  • Jacqueline Baumgärtel

    Lea Bartling

    14’
  • Gizem Kilic

    Linda Preuss

    46’
  • 59’

    Laura Radke

    Suus Van der Drift

  • Celina Baum

    Katharina Ingrid Rädeker

    68’
  • Đang cập nhật

    Katharina Ingrid Rädeker

    76’
  • Ronja Leubner

    Lea Bultmann

    81’
  • 88’

    Kiki Elize Nelleke Scholten

    Nina Klinger

  • Đang cập nhật

    Nele Schmidt

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Heidewaldstadion

  • Trọng tài chính:

    J. Boike

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Fröhlich

  • Ngày sinh:

    16-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    55 (T:10, H:11, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonas Spengler

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:16, H:7, B:16)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

0

376

Tổng số đường chuyền

337

15

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Gütersloh W Borussia M'gladbach W

Đội hình

Gütersloh W 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Daniel Fröhlich

Gütersloh W VS Borussia M'gladbach W

4-4-1-1 Borussia M'gladbach W

Huấn luyện viên: Jonas Spengler

11

Jacqueline Baumgärtel

13

Merle Hokamp

13

Merle Hokamp

13

Merle Hokamp

13

Merle Hokamp

13

Merle Hokamp

13

Merle Hokamp

13

Merle Hokamp

13

Merle Hokamp

19

Ronja Leubner

19

Ronja Leubner

10

Laura Radke

9

Flaka Aslanaj

9

Flaka Aslanaj

9

Flaka Aslanaj

9

Flaka Aslanaj

5

Paula Auguste Helga Klensmann

9

Flaka Aslanaj

9

Flaka Aslanaj

9

Flaka Aslanaj

9

Flaka Aslanaj

5

Paula Auguste Helga Klensmann

Đội hình xuất phát

Gütersloh W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jacqueline Baumgärtel Tiền đạo

56 18 0 1 0 Tiền đạo

19

Ronja Leubner Tiền vệ

52 6 0 5 0 Tiền vệ

23

Maren Marie Tellenbröker Hậu vệ

55 5 0 4 0 Hậu vệ

24

Lilly Stojan Hậu vệ

53 2 0 4 0 Hậu vệ

13

Merle Hokamp Tiền vệ

26 2 0 0 0 Tiền vệ

9

Celina Baum Tiền đạo

48 2 0 10 0 Tiền đạo

7

Melanie Ott Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Gizem Kilic Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Nele Schmidt Hậu vệ

32 1 0 9 0 Hậu vệ

31

Finja Kappmeier Tiền vệ

45 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Sarah Rolle Thủ môn

58 0 0 3 0 Thủ môn

Borussia M'gladbach W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Radke Tiền vệ

33 9 0 0 0 Tiền vệ

5

Paula Auguste Helga Klensmann Hậu vệ

32 3 0 7 0 Hậu vệ

22

Kristina Bartsch Tiền vệ

29 3 0 0 0 Tiền vệ

3

Carolin Corres Hậu vệ

29 3 0 4 0 Hậu vệ

9

Flaka Aslanaj Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Kyra Van Leeuwe Tiền vệ

29 1 0 4 0 Tiền vệ

17

Yvonne Zielinski Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Yvonne Brietzke Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Kiki Elize Nelleke Scholten Tiền vệ

24 0 0 4 0 Tiền vệ

26

Maresa Arici Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Luisa Palmen Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gütersloh W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Janne Sophie Krumme Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

16

Julia Gärtner Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lea Bultmann Tiền vệ

33 2 0 2 0 Tiền vệ

28

Olivia Zitzer Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Lea Bartling Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Linda Preuss Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Katharina Ingrid Rädeker Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Borussia M'gladbach W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Imke Wilke Kessels Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Suus Van der Drift Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Emily Tichelkamp Tiền đạo

29 4 0 4 0 Tiền đạo

15

Sam Drissen Hậu vệ

34 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Jil Frehse Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nina Klinger Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

Gütersloh W

Borussia M'gladbach W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gütersloh W: 3T - 0H - 1B) (Borussia M'gladbach W: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

Hạng Hai Nữ Đức

Borussia M'gladbach W

1 : 2

(1-2)

Gütersloh W

15/10/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Gütersloh W

4 : 0

(3-0)

Borussia M'gladbach W

13/05/2021

Hạng Hai Nữ Đức

Gütersloh W

0 : 5

(0-4)

Borussia M'gladbach W

28/03/2021

Hạng Hai Nữ Đức

Borussia M'gladbach W

0 : 3

(0-2)

Gütersloh W

Phong độ gần nhất

Gütersloh W

Phong độ

Borussia M'gladbach W

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.6
2.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gütersloh W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Meppen W

Gütersloh W

5 1

(2) (0)

0.78 -1 0.97

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Gütersloh W

Andernach W

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Bayern München II W

Gütersloh W

5 2

(2) (0)

1.00 +0 0.75

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Gütersloh W

Eintracht Frankfurt II W

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

22/09/2024

Weinberg W

Gütersloh W

2 1

(0) (0)

- - -

- - -

Borussia M'gladbach W

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Borussia M'gladbach W

Bochum W

2 4

(1) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Hamburger SV W

Borussia M'gladbach W

2 0

(1) (0)

0.81 -0.75 0.82

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Borussia M'gladbach W

Freiburg II W

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Nürnberg W

Borussia M'gladbach W

2 1

(2) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

22/09/2024

Borussia M'gladbach W

Meppen W

1 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.92

0.70 2.5 1.10

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất