FA Trophy Anh - 16/11/2024 15:00
SVĐ: Privett Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.70 3.40 2.20
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.72
0.83 1.0 0.91
- - -
- - -
3.40 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jake Cope
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
7
0
0
381
340
15
10
8
5
1
1
Gosport Borough Tonbridge Angels
Gosport Borough 3-4-3
Huấn luyện viên: Patrick Suraci
3-4-3 Tonbridge Angels
Huấn luyện viên: Jay Saunders
Tạm thời chưa có dữ liệu
Gosport Borough
Tonbridge Angels
Gosport Borough
Tonbridge Angels
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gosport Borough
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Gosport Borough Taunton Town |
5 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Wealdstone Gosport Borough |
4 1 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.89 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Poole Town Gosport Borough |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Oxford City Gosport Borough |
2 3 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.81 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
Gloucester City Gosport Borough |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Tonbridge Angels
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Torquay United Tonbridge Angels |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.5 0.77 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Tonbridge Angels Harborough Town |
1 4 (0) (1) |
- - - |
0.90 2.5 0.85 |
|||
26/10/2024 |
Truro City Tonbridge Angels |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Tonbridge Angels Dorking Wanderers |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Worthing Tonbridge Angels |
3 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.94 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 16
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 32